tradingkey.logo

Estrella Immunopharma Inc

ESLA

0.850USD

-0.005-0.56%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Chi phí hoạt động
80.53%3.38M
44.59%3.95M
-82.87%469.53K
-62.97%1.02M
-35.17%1.87M
--2.73M
--2.74M
--2.76M
--2.89M
Chi phí R&D
484.53%2.83M
36.85%3.52M
-99.05%25.00K
-97.11%75.46K
-81.44%483.47K
--2.58M
--2.62M
--2.61M
--2.61M
Lợi nhuận hoạt động
-80.53%-3.38M
-44.59%-3.95M
82.87%-469.53K
62.97%-1.02M
35.17%-1.87M
---2.73M
---2.74M
---2.76M
---2.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập trước thuế
-80.53%-3.38M
-44.59%-3.95M
82.87%-469.53K
62.97%-1.02M
35.17%-1.87M
---2.73M
---2.74M
---2.76M
---2.89M
Thuế thu nhập
--0.00
--1.63K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-80.53%-3.38M
-44.65%-3.95M
82.87%-469.53K
62.97%-1.02M
35.17%-1.87M
---2.73M
---2.74M
---2.76M
---2.89M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-80.53%-3.38M
-44.65%-3.95M
82.87%-469.53K
62.97%-1.02M
35.17%-1.87M
---2.73M
---2.74M
---2.76M
---2.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-80.53%-3.38M
-44.65%-3.95M
82.87%-469.53K
62.97%-1.02M
35.17%-1.87M
---2.73M
---2.74M
---2.76M
---2.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-80.53%-3.38M
-44.65%-3.95M
82.87%-469.53K
62.97%-1.02M
35.17%-1.87M
---2.73M
---2.74M
---2.76M
---2.89M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-75.50%-0.09
-31.91%-0.10
83.02%-0.01
62.98%-0.03
35.17%-0.05
---0.08
---0.08
---0.08
---0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-75.50%-0.09
-31.91%-0.10
83.02%-0.01
62.98%-0.03
35.17%-0.05
---0.08
---0.08
---0.08
---0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI