tradingkey.logo

Estrella Immunopharma Inc

ESLA

1.110USD

-0.010-0.89%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.14MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.32%-414.88K
-69.33%-465.98K
-574.10%-291.51K
-4914.13%-4.23M
-10313.48%-11.27M
74.99%-275.19K
---43.24K
---84.45K
---108.20K
---1.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-443.28%-5.54M
-12.50%-2.10M
-44.65%-3.95M
82.87%-469.53K
62.97%-1.02M
35.17%-1.87M
---2.73M
---2.74M
---2.76M
---2.89M
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
-99.99%1.00
----
----
--5.49K
--8.98K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
148.51%4.97M
269.21%1.48M
41.52%3.66M
-247.72%-3.77M
-503.91%-10.25M
-76.19%400.65K
--2.59M
--2.55M
--2.54M
--1.68M
-Thay đổi chi phí trả trước
236.72%358.86K
--201.07K
10539.26%3.62M
-6909.72%-3.50M
---262.48K
-100.00%0.00
--34.00K
---50.00K
--0.00
--833.33K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
99.00%-7.08K
-121.26%-83.92K
-36.49%42.41K
-581.06%-181.17K
-1373.93%-705.97K
497.68%394.77K
--66.78K
--37.66K
---47.90K
--66.05K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
96.32%-414.88K
-69.33%-465.98K
-574.10%-291.51K
-4914.13%-4.23M
-10313.48%-11.27M
74.99%-275.19K
---43.24K
---84.45K
---108.20K
---1.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--5.07M
---112.30K
---136.53K
---136.53K
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--5.07M
---112.30K
---136.53K
---136.53K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
118.99%1.31M
-100.15%-29.46K
---270.35K
---84.09K
---6.90M
--20.05M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--300.00K
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--1.35M
---29.46K
---270.35K
---84.09K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--9.02M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
99.42%-40.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---6.90M
--10.73M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
118.99%1.31M
-100.15%-29.46K
---270.35K
---84.09K
---6.90M
--20.05M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-98.10%421.47K
-63.01%916.92K
77.79%4.73M
214.11%9.05M
640.87%22.14M
-39.36%2.48M
--2.66M
--2.88M
--2.99M
--4.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
106.84%895.12K
-102.52%-495.44K
-212.53%-561.86K
-1854.29%-4.32M
-12000.24%-13.09M
1886.80%19.66M
---179.78K
---220.99K
---108.20K
---1.10M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-85.45%1.32M
-98.10%421.47K
68.02%4.17M
77.79%4.73M
214.11%9.05M
640.87%22.14M
--2.48M
--2.66M
--2.88M
--2.99M
Dòng tiền tự do
----
-705.79%-2.22M
-574.10%-291.51K
-4914.13%-4.23M
-10313.48%-11.27M
74.99%-275.19K
---43.24K
---84.45K
---108.20K
---1.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI