Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Estrella Immunopharma Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
82.82%-727.33K
96.32%-414.88K
-69.33%-465.98K
-574.10%-291.51K
-4914.13%-4.23M
-10313.48%-11.27M
74.99%-275.19K
---43.24K
---84.45K
---108.20K
---1.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-922.54%-4.80M
-443.28%-5.54M
-12.50%-2.10M
-44.65%-3.95M
82.87%-469.53K
62.97%-1.02M
35.17%-1.87M
---2.73M
---2.74M
---2.76M
---2.89M
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
-99.99%1.00
----
----
--5.49K
--8.98K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
202.37%3.85M
148.51%4.97M
269.21%1.48M
41.52%3.66M
-247.72%-3.77M
-503.91%-10.25M
-76.19%400.65K
--2.59M
--2.55M
--2.54M
--1.68M
-Thay đổi chi phí trả trước
93.35%-232.97K
236.72%358.86K
--201.07K
10539.26%3.62M
-6909.72%-3.50M
---262.48K
-100.00%0.00
--34.00K
---50.00K
--0.00
--833.33K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
80.60%-35.15K
99.00%-7.08K
-121.26%-83.92K
-36.49%42.41K
-581.06%-181.17K
-1373.93%-705.97K
497.68%394.77K
--66.78K
--37.66K
---47.90K
--66.05K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
82.82%-727.33K
96.32%-414.88K
-69.33%-465.98K
-574.10%-291.51K
-4914.13%-4.23M
-10313.48%-11.27M
74.99%-275.19K
---43.24K
---84.45K
---108.20K
---1.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--5.07M
---112.30K
---136.53K
---136.53K
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--5.07M
---112.30K
---136.53K
---136.53K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1333.60%1.04M
118.99%1.31M
-100.15%-29.46K
---270.35K
---84.09K
---6.90M
--20.05M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--300.00K
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1348.65%1.05M
--1.35M
---29.46K
---270.35K
---84.09K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--9.02M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---12.65K
99.42%-40.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---6.90M
--10.73M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1333.60%1.04M
118.99%1.31M
-100.15%-29.46K
---270.35K
---84.09K
---6.90M
--20.05M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-85.45%1.32M
-98.10%421.47K
-63.01%916.92K
77.79%4.73M
214.11%9.05M
640.87%22.14M
-39.36%2.48M
--2.66M
--2.88M
--2.99M
--4.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
107.18%310.02K
106.84%895.12K
-102.52%-495.44K
-212.53%-561.86K
-1854.29%-4.32M
-12000.24%-13.09M
1886.80%19.66M
---179.78K
---220.99K
---108.20K
---1.10M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-65.59%1.63M
-85.45%1.32M
-98.10%421.47K
68.02%4.17M
77.79%4.73M
214.11%9.05M
640.87%22.14M
--2.48M
--2.66M
--2.88M
--2.99M
Dòng tiền tự do
----
----
-705.79%-2.22M
-574.10%-291.51K
-4914.13%-4.23M
-10313.48%-11.27M
74.99%-275.19K
---43.24K
---84.45K
---108.20K
---1.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.