tradingkey.logo

Estrella Immunopharma Inc

ESLA

1.110USD

-0.010-0.89%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.14MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-68.39%1.32M
-91.08%421.47K
-85.45%1.32M
-91.88%1.80M
68.02%4.17M
77.79%4.73M
--9.05M
--22.14M
--2.48M
--2.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-68.39%1.32M
-91.08%421.47K
-85.45%1.32M
-91.88%1.80M
68.02%4.17M
77.79%4.73M
--9.05M
--22.14M
--2.48M
--2.66M
Các khoản phải thu
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--273.07K
--136.53K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--273.07K
--136.53K
Chi phí trả trước
-43.23%163.93K
-86.62%522.79K
-59.14%163.93K
215.38%437.64K
--288.76K
7712.22%3.91M
--401.25K
--138.77K
--0.00
--50.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
--5.07M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-66.76%1.48M
-89.06%944.27K
-84.33%1.48M
-91.83%2.24M
61.84%4.45M
203.41%8.63M
--9.45M
--27.35M
--2.75M
--2.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--34.52K
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
--1.50M
--1.50M
----
--1.50M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
--1.50M
--1.50M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--276.19K
--221.19K
Tổng tài sản dài hạn
----
----
--1.50M
--1.50M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--276.19K
--255.70K
Tổng tài sản
-33.08%2.98M
-71.69%2.44M
-68.45%2.98M
-86.34%3.74M
47.08%4.45M
178.39%8.63M
--9.45M
--27.35M
--3.03M
--3.10M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
718.41%3.20K
-100.00%0.00
-99.94%2.83K
--347.00
--391.00
--2.56K
--5.07M
----
----
Chi phí trích trước
-18.24%110.77K
23.24%114.64K
3140.30%8.88M
16.26%2.94M
515.80%135.48K
--93.02K
--274.02K
--2.53M
--22.00K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--300.00K
----
----
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--300.00K
----
----
Nợ ngắn hạn khác
----
718.41%3.20K
-100.00%0.00
-99.94%2.83K
--347.00
--391.00
--2.56K
--5.07M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
4922.22%9.08M
2987.00%4.28M
2176.01%9.08M
-82.70%2.99M
-98.15%180.70K
-98.07%138.49K
--398.73K
--17.28M
--9.76M
--7.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--11.81K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--11.81K
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--12.72K
--13.25K
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--12.72K
--25.06K
Tổng các khoản nợ
4922.22%9.08M
2987.00%4.28M
2176.01%9.08M
-82.70%2.99M
-98.15%180.70K
-98.08%138.49K
--398.73K
--17.28M
--9.77M
--7.22M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.09%26.08M
2.78%24.80M
8.09%26.08M
0.00%24.13M
5309.87%24.13M
6932.82%24.13M
--24.13M
--24.13M
--446.00K
--343.08K
Lợi nhuận giữ lại
-61.93%-31.58M
-67.41%-26.03M
-109.40%-31.58M
-62.72%-22.88M
-59.99%-19.50M
-64.42%-15.55M
---15.08M
---14.06M
---12.19M
---9.46M
Vốn dự trữ
8.09%26.08M
2.78%24.80M
8.09%26.08M
-0.00%24.12M
5313.99%24.12M
6935.36%24.12M
--24.12M
--24.12M
--445.60K
--342.90K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
68.82%598.38K
611.59%598.38K
--598.38K
--504.91K
--354.44K
--84.09K
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-242.62%-6.09M
-121.55%-1.83M
-167.36%-6.09M
-92.59%746.29K
163.38%4.27M
306.49%8.49M
--9.05M
--10.07M
---6.74M
---4.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI