tradingkey.logo

ESH Acquisition Corp

ESHA

11.110USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.36MVốn hóa
16.73P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
14.18%301.64K
145.19%294.94K
-14.88%206.77K
61.20%230.42K
9114.68%264.19K
3863.43%120.29K
5945.67%242.91K
1108.20%142.94K
390.92%2.87K
--3.04K
--4.02K
--11.83K
--584.00
Lợi nhuận hoạt động
-14.18%-301.64K
-145.19%-294.94K
14.88%-206.77K
-61.20%-230.42K
-9114.68%-264.19K
-3863.43%-120.29K
-5945.67%-242.91K
-1108.20%-142.94K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-94.49%86.25K
-22.69%1.22M
4.33%1.59M
786.99%1.57M
--1.57M
--1.58M
--1.52M
--177.07K
----
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
-116.55%-215.39K
-36.56%923.03K
7.97%1.38M
3827.19%1.34M
45483.05%1.30M
48042.87%1.46M
31957.34%1.28M
388.44%34.13K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Thuế thu nhập
-92.41%12.30K
-37.04%263.42K
-15.50%322.63K
1564.70%320.11K
--162.03K
--418.42K
--381.81K
--19.23K
----
----
--0.00
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
-119.99%-227.69K
-36.37%659.61K
17.95%1.06M
6747.79%1.02M
39831.46%1.14M
34256.51%1.04M
22454.90%898.22K
225.91%14.90K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-119.99%-227.69K
-36.37%659.61K
17.95%1.06M
6747.79%1.02M
39831.46%1.14M
34256.51%1.04M
22454.90%898.22K
225.91%14.90K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-119.99%-227.69K
-36.37%659.61K
17.95%1.06M
6747.79%1.02M
39831.46%1.14M
34256.51%1.04M
22454.90%898.22K
225.91%14.90K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-119.99%-227.69K
-36.37%659.61K
17.95%1.06M
6747.79%1.02M
39831.46%1.14M
34256.51%1.04M
22454.90%898.22K
225.91%14.90K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-175.11%-0.06
-17.42%0.06
17.94%0.07
1940.18%0.07
35413.64%0.08
29395.83%0.07
3904.97%0.06
172.09%0.00
-340.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-175.11%-0.06
-17.42%0.06
17.94%0.07
2087.74%0.07
35413.64%0.08
29395.83%0.07
3904.97%0.06
167.23%0.00
-340.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI