tradingkey.logo

ESH Acquisition Corp

ESHA
11.700USD
-0.940-7.44%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
45.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ESH Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ESH Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
324.17%877.07K
388.24%1.12M
14.18%301.64K
145.19%294.94K
-14.88%206.77K
61.20%230.42K
9114.68%264.19K
3863.43%120.29K
5945.67%242.91K
1108.20%142.94K
390.92%2.87K
--3.04K
--4.02K
--11.83K
--584.00
Lợi nhuận hoạt động
-324.17%-877.07K
-388.24%-1.12M
-14.18%-301.64K
-145.19%-294.94K
14.88%-206.77K
-61.20%-230.42K
-9114.68%-264.19K
-3863.43%-120.29K
-5945.67%-242.91K
-1108.20%-142.94K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-94.46%87.99K
-94.50%86.44K
-94.49%86.25K
-22.69%1.22M
4.33%1.59M
786.99%1.57M
--1.57M
--1.58M
--1.52M
--177.07K
----
----
--0.00
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
-157.10%-789.08K
-177.50%-1.04M
-116.55%-215.39K
-36.56%923.03K
7.97%1.38M
3827.19%1.34M
45483.05%1.30M
48042.87%1.46M
31957.34%1.28M
388.44%34.13K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Thuế thu nhập
-95.85%13.39K
-95.86%13.25K
-92.41%12.30K
-37.04%263.42K
-15.50%322.63K
1564.70%320.11K
--162.03K
--418.42K
--381.81K
--19.23K
----
----
--0.00
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
-175.75%-802.48K
-203.11%-1.05M
-119.99%-227.69K
-36.37%659.61K
17.95%1.06M
6747.79%1.02M
39831.46%1.14M
34256.51%1.04M
22454.90%898.22K
225.91%14.90K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-175.75%-802.48K
-203.11%-1.05M
-119.99%-227.69K
-36.37%659.61K
17.95%1.06M
6747.79%1.02M
39831.46%1.14M
34256.51%1.04M
22454.90%898.22K
225.91%14.90K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-175.75%-802.48K
-203.11%-1.05M
-119.99%-227.69K
-36.37%659.61K
17.95%1.06M
6747.79%1.02M
39831.46%1.14M
34256.51%1.04M
22454.90%898.22K
225.91%14.90K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-175.75%-802.48K
-203.11%-1.05M
-119.99%-227.69K
-36.37%659.61K
17.95%1.06M
6747.79%1.02M
39831.46%1.14M
34256.51%1.04M
22454.90%898.22K
225.91%14.90K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-194.15%-0.07
-487.42%-0.27
-175.11%-0.06
-17.42%0.06
17.94%0.07
1940.18%0.07
35413.64%0.08
29395.83%0.07
3904.97%0.06
172.09%0.00
-340.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-194.15%-0.07
-487.42%-0.27
-175.11%-0.06
-17.42%0.06
17.94%0.07
2087.74%0.07
35413.64%0.08
29395.83%0.07
3904.97%0.06
167.23%0.00
-340.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI