Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-esha
/
ESH Acquisition Corp
ESHA
11.110
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.110
USD
+11.110
Sau giờ giao dịch (ET)
43.36M
Vốn hóa
16.73
P/E TTM
ESH Acquisition Corp
11.110
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
14.18%
301.64K
145.19%
294.94K
-14.88%
206.77K
61.20%
230.42K
9114.68%
264.19K
3863.43%
120.29K
5945.67%
242.91K
1108.20%
142.94K
390.92%
2.87K
--
3.04K
--
4.02K
--
11.83K
--
584.00
Lợi nhuận hoạt động
-14.18%
-301.64K
-145.19%
-294.94K
14.88%
-206.77K
-61.20%
-230.42K
-9114.68%
-264.19K
-3863.43%
-120.29K
-5945.67%
-242.91K
-1108.20%
-142.94K
-390.92%
-2.87K
--
-3.04K
--
-4.02K
--
-11.83K
--
-584.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-94.49%
86.25K
-22.69%
1.22M
4.33%
1.59M
786.99%
1.57M
--
1.57M
--
1.58M
--
1.52M
--
177.07K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Thu nhập trước thuế
-116.55%
-215.39K
-36.56%
923.03K
7.97%
1.38M
3827.19%
1.34M
45483.05%
1.30M
48042.87%
1.46M
31957.34%
1.28M
388.44%
34.13K
-390.92%
-2.87K
--
-3.04K
--
-4.02K
--
-11.83K
--
-584.00
Thuế thu nhập
-92.41%
12.30K
-37.04%
263.42K
-15.50%
322.63K
1564.70%
320.11K
--
162.03K
--
418.42K
--
381.81K
--
19.23K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
Doanh thu sau thuế
-119.99%
-227.69K
-36.37%
659.61K
17.95%
1.06M
6747.79%
1.02M
39831.46%
1.14M
34256.51%
1.04M
22454.90%
898.22K
225.91%
14.90K
-390.92%
-2.87K
--
-3.04K
--
-4.02K
--
-11.83K
--
-584.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-119.99%
-227.69K
-36.37%
659.61K
17.95%
1.06M
6747.79%
1.02M
39831.46%
1.14M
34256.51%
1.04M
22454.90%
898.22K
225.91%
14.90K
-390.92%
-2.87K
--
-3.04K
--
-4.02K
--
-11.83K
--
-584.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-119.99%
-227.69K
-36.37%
659.61K
17.95%
1.06M
6747.79%
1.02M
39831.46%
1.14M
34256.51%
1.04M
22454.90%
898.22K
225.91%
14.90K
-390.92%
-2.87K
--
-3.04K
--
-4.02K
--
-11.83K
--
-584.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-119.99%
-227.69K
-36.37%
659.61K
17.95%
1.06M
6747.79%
1.02M
39831.46%
1.14M
34256.51%
1.04M
22454.90%
898.22K
225.91%
14.90K
-390.92%
-2.87K
--
-3.04K
--
-4.02K
--
-11.83K
--
-584.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-175.11%
-0.06
-17.42%
0.06
17.94%
0.07
1940.18%
0.07
35413.64%
0.08
29395.83%
0.07
3904.97%
0.06
172.09%
0.00
-340.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-175.11%
-0.06
-17.42%
0.06
17.94%
0.07
2087.74%
0.07
35413.64%
0.08
29395.83%
0.07
3904.97%
0.06
167.23%
0.00
-340.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký