tradingkey.logo

ESH Acquisition Corp

ESHA

11.110USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.36MVốn hóa
16.73P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-49.27%923.43K
-28.33%1.35M
-25.82%1.46M
-31.01%1.63M
5726.36%1.82M
4079.50%1.88M
--1.97M
--2.36M
42.24%31.25K
--44.96K
--21.97K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-49.27%923.43K
-28.33%1.35M
-25.82%1.46M
-31.01%1.63M
5726.36%1.82M
4079.50%1.88M
--1.97M
--2.36M
42.24%31.25K
--44.96K
--21.97K
Các khoản phải thu
5.92%10.74K
-46.75%13.74K
856.55%13.74K
-9.32%13.74K
--10.14K
--25.80K
--1.44K
--15.15K
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
5.92%10.74K
-46.75%13.74K
856.55%13.74K
-9.32%13.74K
--10.14K
--25.80K
--1.44K
--15.15K
----
----
----
Chi phí trả trước
-32.93%194.42K
-55.79%132.54K
-29.02%226.19K
76.63%310.96K
--289.89K
--299.76K
--318.66K
--176.05K
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--356.66K
----
--87.85K
--138.04K
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-29.96%1.49M
-32.28%1.49M
-21.88%1.79M
-18.05%2.09M
6686.60%2.12M
4803.56%2.20M
--2.29M
--2.55M
42.24%31.25K
--44.96K
--21.97K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
--57.12K
--127.54K
--197.96K
--121.48K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
-87.36%57.12K
-69.20%127.54K
--197.96K
--121.48K
131.98%452.03K
--414.03K
--194.86K
Tổng tài sản dài hạn
-93.22%8.25M
-92.94%8.49M
4.36%123.79M
4.43%122.21M
26805.91%121.62M
28914.30%120.13M
--118.62M
--117.02M
--452.03K
--414.03K
----
Tổng tài sản
-92.13%9.74M
-91.84%9.98M
3.86%125.58M
3.95%124.30M
25505.15%123.74M
26552.41%122.33M
--120.91M
--119.57M
122.89%483.27K
--458.99K
--216.83K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Chi phí trích trước
-81.34%30.41K
-57.55%47.69K
-30.50%104.25K
0.00%100.00K
-29.61%162.96K
-44.25%112.34K
--150.00K
--100.00K
--231.50K
--201.50K
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
403.55%249.56K
--249.56K
--49.56K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
403.55%249.56K
--249.56K
--49.56K
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
25.24%1.64M
59.24%1.66M
63.35%1.07M
289.65%843.90K
172.34%1.31M
128.86%1.04M
--655.37K
--216.58K
149.11%481.47K
--454.32K
--193.27K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng các khoản nợ
25.24%1.64M
59.24%1.66M
63.35%1.07M
289.65%843.90K
172.34%1.31M
128.86%1.04M
--655.37K
--216.58K
149.11%481.47K
--454.32K
--193.27K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-93.12%8.28M
-93.17%8.15M
2.89%122.82M
1.88%121.61M
481586.22%120.42M
477365.50%119.37M
--119.37M
--119.37M
0.00%25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-109.24%-185.68K
-90.92%175.01K
89.97%1.69M
22295.48%1.84M
8766.27%2.01M
9575.54%1.93M
--889.92K
---8.30K
-1502.14%-23.20K
---20.33K
---1.45K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
-100.00%0.00
1103.82%297.49K
--1.49M
--2.58M
2.38%24.71K
--24.71K
--24.14K
Tổng vốn chủ sở hữu
-93.39%8.09M
-93.14%8.32M
3.54%124.51M
3.43%123.45M
6797903.44%122.43M
2598292.05%121.29M
--120.26M
--119.36M
-92.35%1.80K
--4.67K
--23.55K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI