tradingkey.logo

ESH Acquisition Corp

ESHA

11.110USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.36MVốn hóa
16.73P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2007.21%-383.41K
-1059.70%-1.04M
44.30%-217.96K
-217.69%-985.42K
451.57%20.10K
-2844.81%-89.38K
-9638.83%-391.31K
-2637.45%-310.18K
77.16%-5.72K
---3.04K
---4.02K
---11.33K
---25.03K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-119.99%-227.69K
-36.37%659.61K
17.95%1.06M
6747.79%1.02M
39831.46%1.14M
34256.51%1.04M
22454.90%898.22K
225.91%14.90K
-390.92%-2.87K
---3.04K
---4.02K
---11.83K
---584.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-115.56%-69.47K
-206.41%-478.12K
33.43%311.44K
-193.82%-434.89K
15754.82%446.32K
--449.33K
--233.42K
-29702.00%-148.01K
88.34%-2.85K
--0.00
--0.00
--500.00
---24.45K
-Thay đổi các khoản phải thu
-80.84%3.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
76.23%-3.60K
--15.66K
---24.36K
--13.71K
---15.15K
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-726.76%-61.88K
395.67%93.65K
632.48%84.78K
10.51%-21.07K
--9.87K
--18.89K
--11.57K
---23.55K
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-104.07%-5.61K
4221.08%156.38K
-1534.98%-100.22K
-361.22%-57.30K
4930.48%137.72K
--3.62K
--6.98K
--21.94K
88.60%-2.85K
----
--0.00
--0.00
---25.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
110.43%13.30K
----
--0.00
---154.18K
---127.50K
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
147.02%57.12K
--70.42K
--70.42K
---76.48K
---121.48K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2007.21%-383.41K
-1059.70%-1.04M
44.30%-217.96K
-217.69%-985.42K
451.57%20.10K
-2844.81%-89.38K
-9638.83%-391.31K
-2637.45%-310.18K
77.16%-5.72K
---3.04K
---4.02K
---11.33K
---25.03K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---90.00K
--114.73M
--0.00
100.80%931.00K
----
--0.00
--0.00
---116.72M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--409.65K
--1.80M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--319.65K
--116.53M
--0.00
100.80%931.00K
----
--0.00
--0.00
---116.72M
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
96.20%-3.00K
---115.69M
--0.00
-100.00%0.00
-886.04%-78.88K
100.00%0.00
100.00%0.00
257255.05%119.36M
-117.02%-8.00K
---1.00
---5.00K
--46.38K
--47.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-224.78%-249.56K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--200.00K
--22.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---115.69M
----
----
----
--0.00
--0.00
--112.70M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
96.20%-3.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-886.04%-78.88K
100.00%0.00
100.00%0.00
4600.36%6.91M
-132.00%-8.00K
---1.00
---5.00K
---153.62K
--25.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
96.20%-3.00K
---115.69M
--0.00
-100.00%0.00
-886.04%-78.88K
100.00%0.00
100.00%0.00
257255.05%119.36M
-117.02%-8.00K
---1.00
---5.00K
--46.38K
--47.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-28.33%1.35M
-21.36%1.55M
-25.17%1.77M
5726.36%1.82M
4079.50%1.88M
4001.34%1.97M
4039.03%2.36M
42.24%31.25K
--44.96K
--48.00K
--57.02K
--21.97K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-13.56%-66.75K
-125.15%-201.23K
44.30%-217.96K
-102.34%-54.42K
-328.49%-58.78K
-2843.84%-89.38K
-4239.65%-391.31K
6543.83%2.33M
-162.45%-13.72K
---3.04K
---9.02K
--35.05K
--21.97K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-29.68%1.28M
-28.33%1.35M
-21.36%1.55M
-25.17%1.77M
5726.36%1.82M
4079.50%1.88M
4001.34%1.97M
4039.03%2.36M
42.24%31.25K
--44.96K
--48.00K
--57.02K
--21.97K
Dòng tiền tự do
---383.41K
-1059.70%-1.04M
44.30%-217.96K
-217.69%-985.42K
----
---89.38K
---391.31K
---310.18K
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI