Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ESGL Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ESGL Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-5.70%2.61M
2.76%3.49M
37.24%2.77M
14.14%3.39M
--2.02M
--2.97M
Doanh thu
-5.70%2.61M
2.76%3.49M
37.24%2.77M
14.14%3.39M
--2.02M
--2.97M
Chi phí doanh thu
-21.83%1.46M
-29.39%1.68M
11.58%1.87M
-0.83%2.38M
--1.68M
--2.40M
Chi phí hoạt động
-19.35%2.99M
-1.72%3.95M
3.91%3.71M
1.49%4.01M
--3.57M
--3.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
17.97%1.38M
13.14%1.34M
3.13%1.17M
1.64%1.19M
--1.13M
--1.17M
Chi phí hoạt động khác
-8.49%1.02M
39.57%1.38M
-23.71%1.11M
-5.88%991.53K
--1.46M
--1.05M
Lợi nhuận hoạt động
59.60%-379.56K
26.20%-458.03K
39.45%-939.44K
36.82%-620.68K
---1.55M
---982.33K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.66%203.02K
-7.42%147.13K
60.80%229.81K
53.62%158.91K
--142.91K
--103.45K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
----
---93.07M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
842.64%144.93K
49.05%282.21K
-791.96%-19.52K
-52.50%189.34K
---2.19K
--398.56K
Thu nhập trước thuế
99.54%-437.64K
45.29%-322.94K
-5455.59%-94.26M
14.11%-590.25K
---1.70M
---687.21K
Thuế thu nhập
-393.41%-275.81K
280.72%148.48K
461.54%94.00K
14.71%39.00K
---26.00K
--34.00K
Doanh thu sau thuế
99.83%-161.83K
25.08%-471.42K
-5547.68%-94.35M
12.75%-629.25K
---1.67M
---721.21K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
99.83%-161.83K
25.08%-471.42K
-5547.68%-94.35M
12.75%-629.25K
---1.67M
---721.21K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
99.83%-161.83K
25.08%-471.42K
-5547.68%-94.35M
12.75%-629.25K
---1.67M
---721.21K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
99.83%-161.83K
25.08%-471.42K
-5547.68%-94.35M
12.75%-629.25K
---1.67M
---721.21K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.95%0.00
74.18%-0.01
-5547.65%-7.44
12.75%-0.05
---0.13
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.95%0.00
74.18%-0.01
-5547.65%-7.44
12.75%-0.05
---0.13
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.