Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-esgl
/
ESGL Holdings Ltd
ESGL
2.930
USD
-0.190
-6.09%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
117.89M
Vốn hóa
--
P/E TTM
ESGL Holdings Ltd
2.930
-0.190
-6.09%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-5.70%
2.61M
2.76%
3.49M
37.24%
2.77M
14.14%
3.39M
--
2.02M
--
2.97M
Doanh thu
-5.70%
2.61M
2.76%
3.49M
37.24%
2.77M
14.14%
3.39M
--
2.02M
--
2.97M
Chi phí doanh thu
-21.83%
1.46M
-29.39%
1.68M
11.58%
1.87M
-0.83%
2.38M
--
1.68M
--
2.40M
Chi phí hoạt động
-19.35%
2.99M
-1.72%
3.95M
3.91%
3.71M
1.49%
4.01M
--
3.57M
--
3.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
17.97%
1.38M
13.14%
1.34M
3.13%
1.17M
1.64%
1.19M
--
1.13M
--
1.17M
Chi phí hoạt động khác
-8.49%
1.02M
39.57%
1.38M
-23.71%
1.11M
-5.88%
991.53K
--
1.46M
--
1.05M
Lợi nhuận hoạt động
59.60%
-379.56K
26.20%
-458.03K
39.45%
-939.44K
36.82%
-620.68K
--
-1.55M
--
-982.33K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.66%
203.02K
-7.42%
147.13K
60.80%
229.81K
53.62%
158.91K
--
142.91K
--
103.45K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
--
--
--
-93.07M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
842.64%
144.93K
49.05%
282.21K
-791.96%
-19.52K
-52.50%
189.34K
--
-2.19K
--
398.56K
Thu nhập trước thuế
99.54%
-437.64K
45.29%
-322.94K
-5455.59%
-94.26M
14.11%
-590.25K
--
-1.70M
--
-687.21K
Thuế thu nhập
-393.41%
-275.81K
280.72%
148.48K
461.54%
94.00K
14.71%
39.00K
--
-26.00K
--
34.00K
Doanh thu sau thuế
99.83%
-161.83K
25.08%
-471.42K
-5547.68%
-94.35M
12.75%
-629.25K
--
-1.67M
--
-721.21K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
99.83%
-161.83K
25.08%
-471.42K
-5547.68%
-94.35M
12.75%
-629.25K
--
-1.67M
--
-721.21K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
99.83%
-161.83K
25.08%
-471.42K
-5547.68%
-94.35M
12.75%
-629.25K
--
-1.67M
--
-721.21K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
99.83%
-161.83K
25.08%
-471.42K
-5547.68%
-94.35M
12.75%
-629.25K
--
-1.67M
--
-721.21K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.95%
0.00
74.18%
-0.01
-5547.65%
-7.44
12.75%
-0.05
--
-0.13
--
-0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.95%
0.00
74.18%
-0.01
-5547.65%
-7.44
12.75%
-0.05
--
-0.13
--
-0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký