tradingkey.logo

ESGL Holdings Ltd

ESGL

2.930USD

-0.190-6.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
117.89MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-5.70%2.61M
2.76%3.49M
37.24%2.77M
14.14%3.39M
--2.02M
--2.97M
Doanh thu
-5.70%2.61M
2.76%3.49M
37.24%2.77M
14.14%3.39M
--2.02M
--2.97M
Chi phí doanh thu
-21.83%1.46M
-29.39%1.68M
11.58%1.87M
-0.83%2.38M
--1.68M
--2.40M
Chi phí hoạt động
-19.35%2.99M
-1.72%3.95M
3.91%3.71M
1.49%4.01M
--3.57M
--3.96M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
17.97%1.38M
13.14%1.34M
3.13%1.17M
1.64%1.19M
--1.13M
--1.17M
Chi phí hoạt động khác
-8.49%1.02M
39.57%1.38M
-23.71%1.11M
-5.88%991.53K
--1.46M
--1.05M
Lợi nhuận hoạt động
59.60%-379.56K
26.20%-458.03K
39.45%-939.44K
36.82%-620.68K
---1.55M
---982.33K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.66%203.02K
-7.42%147.13K
60.80%229.81K
53.62%158.91K
--142.91K
--103.45K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
----
---93.07M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
842.64%144.93K
49.05%282.21K
-791.96%-19.52K
-52.50%189.34K
---2.19K
--398.56K
Thu nhập trước thuế
99.54%-437.64K
45.29%-322.94K
-5455.59%-94.26M
14.11%-590.25K
---1.70M
---687.21K
Thuế thu nhập
-393.41%-275.81K
280.72%148.48K
461.54%94.00K
14.71%39.00K
---26.00K
--34.00K
Doanh thu sau thuế
99.83%-161.83K
25.08%-471.42K
-5547.68%-94.35M
12.75%-629.25K
---1.67M
---721.21K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
99.83%-161.83K
25.08%-471.42K
-5547.68%-94.35M
12.75%-629.25K
---1.67M
---721.21K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
99.83%-161.83K
25.08%-471.42K
-5547.68%-94.35M
12.75%-629.25K
---1.67M
---721.21K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
99.83%-161.83K
25.08%-471.42K
-5547.68%-94.35M
12.75%-629.25K
---1.67M
---721.21K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.95%0.00
74.18%-0.01
-5547.65%-7.44
12.75%-0.05
---0.13
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.95%0.00
74.18%-0.01
-5547.65%-7.44
12.75%-0.05
---0.13
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI