tradingkey.logo

ESGL Holdings Ltd

ESGL

2.930USD

-0.190-6.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
117.89MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
73.11%634.88K
-77.84%256.50K
--366.76K
--1.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
73.11%634.88K
-77.84%256.50K
--366.76K
--1.16M
Các khoản phải thu
0.78%1.04M
-35.20%985.95K
--1.03M
--1.52M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.78%1.04M
-35.20%985.95K
--1.03M
--1.52M
Hàng tồn kho
585.83%440.19K
15.88%78.68K
--64.18K
--67.90K
Chi phí trả trước
-100.00%0.00
--0.00
--969.00
----
Tổng tài sản ngắn hạn
44.47%2.12M
-51.91%1.32M
--1.46M
--2.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.70%20.76M
-3.71%21.04M
--21.79M
--21.86M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
25.02%2.98M
20.58%2.48M
--2.38M
--2.05M
Tổng tài sản dài hạn
-1.77%23.74M
-1.63%23.52M
--24.17M
--23.91M
Tổng tài sản
0.87%25.86M
-6.81%24.84M
--25.63M
--26.66M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
--2.15M
--2.75M
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-22.50%4.54M
-24.27%4.82M
--5.86M
--6.37M
-Nợ ngắn hạn
-23.77%4.32M
-24.42%4.67M
--5.67M
--6.18M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
15.07%221.25K
-19.12%149.52K
--192.28K
--184.85K
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--2.15M
--2.75M
----
Tổng nợ ngắn hạn
-40.36%9.08M
15.88%12.68M
--15.23M
--10.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--112.32K
--239.31K
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--112.32K
--239.31K
Tổng nợ dài hạn
-13.56%2.06M
-12.74%2.15M
--2.38M
--2.46M
Tổng các khoản nợ
-36.73%11.14M
10.62%14.83M
--17.61M
--13.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.16%97.06M
11973.97%92.20M
--89.74M
--763.59K
Lợi nhuận giữ lại
0.00%14.97M
-1.23%14.97M
--14.97M
--15.16M
Vốn dự trữ
8.16%97.05M
12132.66%92.18M
--89.73M
--753.59K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-0.63%-100.62M
-1682.47%-100.46M
---99.99M
---5.64M
Tổng vốn chủ sở hữu
83.44%14.71M
-24.45%10.01M
--8.02M
--13.25M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI