tradingkey.logo

ESGL Holdings Ltd

ESGL

2.870USD

-0.250-8.01%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
115.48MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-174.87%-3.27M
-135.03%-189.91K
312.31%4.37M
-18.31%542.07K
--1.06M
--663.60K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
99.54%-437.64K
45.29%-322.94K
-5455.59%-94.26M
14.11%-590.25K
---1.70M
---687.21K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
17.97%1.38M
13.14%1.34M
3.13%1.17M
1.64%1.19M
--1.13M
--1.17M
Các mục phi tiền mặt khác
-99.86%128.24K
-161.02%-190.42K
69994.82%93.01M
72.71%312.05K
---133.07K
--180.68K
Thay đổi trong vốn lưu động
-197.94%-4.34M
-177.52%-1.02M
148.82%4.43M
-8798.60%-366.56K
--1.78M
--4.21K
-Thay đổi các khoản phải thu
-148.53%-231.16K
105.93%40.75K
2257.26%476.37K
-89.71%-687.02K
---22.08K
---362.14K
-Thay đổi hàng tồn kho
-9831.14%-361.51K
-109.46%-14.50K
-98.06%3.71K
-18.14%153.25K
--191.40K
--187.20K
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
---969.00
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-194.44%-2.60M
----
--2.75M
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-174.87%-3.27M
-135.03%-189.91K
312.31%4.37M
-18.31%542.07K
--1.06M
--663.60K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
2.88%1.33M
-7.40%692.55K
24.81%1.29M
65.82%747.89K
--1.03M
--451.02K
Chi phí vốn
2.82%1.33M
-7.57%692.55K
21.41%1.29M
66.12%749.25K
--1.06M
--451.02K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-50.26%266.06K
-66.05%38.70K
22.03%534.93K
228.25%113.98K
--438.36K
--34.72K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
40.55%1.06M
3.15%653.85K
26.86%754.67K
52.27%633.91K
--594.89K
--416.30K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2.88%-1.33M
7.40%-692.55K
-24.81%-1.29M
-65.82%-747.89K
---1.03M
---451.02K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
228.55%4.98M
-30.50%772.19K
-582.79%-3.87M
150.73%1.11M
---567.02K
--443.13K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
102.87%111.00K
-572.08%-1.69M
-582.94%-3.87M
130.90%357.46K
---567.02K
---1.16M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
587350.47%5.04M
226.39%2.46M
--858.00
-52.90%753.59K
--0.00
--1.60M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---174.39K
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
228.55%4.98M
-30.50%772.19K
-582.79%-3.87M
150.73%1.11M
---567.02K
--443.13K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-77.84%256.50K
45.31%366.76K
46.03%1.16M
84.21%252.40K
--792.72K
--137.01K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
147.84%378.38K
-112.18%-110.26K
-46.37%-790.86K
38.05%905.22K
---540.33K
--655.71K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
73.11%634.88K
-77.84%256.50K
45.31%366.76K
46.03%1.16M
--252.40K
--792.72K
Dòng tiền tự do
-249.31%-4.60M
-325.94%-882.45K
106487.18%3.08M
-197.46%-207.18K
---2.90K
--212.58K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI