Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-esab
/
ESAB Corp
ESAB
130.770
USD
+0.350
+0.27%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
7.91B
Vốn hóa
29.24
P/E TTM
ESAB Corp
130.770
+0.350
+0.27%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-1.68%
678.14M
-2.70%
670.76M
-1.14%
673.25M
-1.86%
707.05M
0.84%
689.74M
3.80%
689.35M
9.79%
681.00M
8.96%
720.42M
5.57%
684.00M
6.39%
664.13M
2.36%
620.26M
4.98%
661.18M
14.04%
647.91M
--
624.22M
--
605.97M
--
629.80M
--
568.13M
Doanh thu
-1.68%
678.14M
-2.70%
670.76M
-1.14%
673.25M
-1.86%
707.05M
0.84%
689.74M
3.80%
689.35M
9.79%
681.00M
8.96%
720.42M
5.57%
684.00M
6.39%
664.13M
2.36%
620.26M
4.98%
661.18M
14.04%
647.91M
--
624.22M
--
605.97M
--
629.80M
--
568.13M
Chi phí doanh thu
-2.71%
422.94M
-5.11%
412.43M
-2.74%
419.46M
-4.33%
436.74M
-0.43%
434.72M
-1.16%
434.62M
4.95%
431.28M
5.26%
456.50M
3.08%
436.61M
6.88%
439.74M
3.00%
410.93M
5.42%
433.70M
15.00%
423.58M
--
411.41M
--
398.97M
--
411.41M
--
368.33M
Chi phí hoạt động
-2.32%
563.79M
-3.73%
557.67M
-1.97%
565.36M
-3.91%
582.92M
-1.15%
577.17M
1.18%
579.26M
8.65%
576.72M
6.96%
606.61M
5.13%
583.89M
5.99%
572.48M
1.61%
530.79M
4.25%
567.15M
12.71%
555.39M
--
540.14M
--
522.38M
--
544.01M
--
492.75M
Chi phí R&D
0.00%
10.10M
-4.67%
10.20M
2.22%
9.20M
2.11%
9.70M
5.21%
10.10M
20.22%
10.70M
12.50%
9.00M
-1.04%
9.50M
1.05%
9.60M
--
8.90M
-12.09%
8.00M
-6.80%
9.60M
0.00%
9.50M
--
--
--
9.10M
--
10.30M
--
9.50M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.74%
17.49M
-7.65%
16.57M
-2.46%
17.10M
-6.48%
16.54M
-25.07%
16.39M
3.85%
17.94M
12.17%
17.53M
7.98%
17.69M
31.05%
21.87M
-62.11%
17.28M
-19.77%
15.63M
-14.26%
16.38M
-10.85%
16.69M
--
45.60M
--
19.48M
--
19.11M
--
18.72M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.87M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
1.57%
114.34M
2.72%
113.08M
3.47%
107.89M
9.07%
124.13M
12.46%
112.58M
20.12%
110.09M
16.55%
104.28M
21.04%
113.81M
8.20%
100.11M
9.00%
91.65M
7.03%
89.47M
9.60%
94.03M
22.74%
92.52M
--
84.08M
--
83.59M
--
85.79M
--
75.38M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-133.84%
-4.50M
74.01%
-1.66M
40.08%
-1.88M
7.66%
-4.77M
79.63%
-1.92M
51.27%
-6.37M
63.08%
-3.13M
36.57%
-5.17M
-6.06%
-9.44M
-18.49%
-13.07M
-72.03%
-8.48M
-127.05%
-8.15M
-189.56%
-8.90M
--
-11.03M
--
-4.93M
--
-3.59M
--
-3.08M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-12.15M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
5.84M
--
3.30M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
11.21M
--
--
Thu nhập trước thuế
14.32%
93.06M
24.51%
96.46M
10.51%
89.12M
15.14%
103.42M
14.41%
81.41M
17.42%
77.47M
11.81%
80.64M
15.20%
89.82M
-15.47%
71.15M
-10.80%
65.98M
-8.55%
72.13M
-16.81%
77.97M
16.05%
84.17M
--
73.97M
--
78.87M
--
93.72M
--
72.53M
Thuế thu nhập
10.78%
20.50M
27.70%
22.89M
-8.75%
18.07M
-14.73%
17.89M
-50.02%
18.50M
223.43%
17.92M
11.06%
19.81M
4.62%
20.97M
43.80%
37.02M
-83.39%
5.54M
2.26%
17.84M
28.42%
20.05M
84.01%
25.75M
--
33.37M
--
17.44M
--
15.61M
--
13.99M
Doanh thu sau thuế
15.36%
72.56M
23.55%
73.58M
16.78%
71.05M
24.23%
85.53M
84.31%
62.90M
-1.47%
59.55M
12.05%
60.84M
18.86%
68.85M
-41.58%
34.13M
48.86%
60.44M
-11.62%
54.29M
-25.84%
57.92M
-0.19%
58.42M
--
40.60M
--
61.43M
--
78.11M
--
58.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.36%
72.56M
23.55%
73.58M
16.78%
71.05M
24.23%
85.53M
84.31%
62.90M
-1.47%
59.55M
12.05%
60.84M
18.86%
68.85M
-41.58%
34.13M
48.86%
60.44M
-11.62%
54.29M
-25.84%
57.92M
-0.19%
58.42M
--
40.60M
--
61.43M
--
78.11M
--
58.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-108.71%
-2.73M
-130.45%
-18.63M
29.54%
-1.21M
28.47%
-1.16M
-43.37%
-1.31M
-541.64%
-8.08M
-76.36%
-1.72M
14.58%
-1.62M
54.82%
-913.00K
--
1.83M
--
-977.00K
--
-1.90M
--
-2.02M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
50.27%
2.47M
-2.03%
1.21M
3.24%
1.59M
-11.39%
1.46M
25.13%
1.64M
-21.11%
1.23M
60.40%
1.54M
112.90%
1.65M
35.92%
1.31M
33.59%
1.56M
17.60%
962.00K
9.93%
775.00K
10.27%
966.00K
--
1.17M
--
818.00K
--
705.00K
--
876.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
11.95%
67.11M
7.58%
52.37M
18.53%
68.24M
26.43%
82.91M
87.92%
59.95M
-19.21%
48.68M
10.82%
57.57M
19.49%
65.57M
-42.45%
31.90M
52.82%
60.26M
-14.30%
51.95M
-29.11%
54.88M
-3.85%
55.44M
--
39.43M
--
60.61M
--
77.41M
--
57.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
11.95%
67.11M
7.58%
52.37M
18.53%
68.24M
26.43%
82.91M
87.92%
59.95M
-19.21%
48.68M
10.82%
57.57M
19.49%
65.57M
-42.45%
31.90M
52.82%
60.26M
-14.30%
51.95M
-29.11%
54.88M
-3.85%
55.44M
--
39.43M
--
60.61M
--
77.41M
--
57.66M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
11.55%
1.11
7.21%
0.87
18.19%
1.13
26.03%
1.37
87.29%
0.99
-19.48%
0.81
10.45%
0.96
19.09%
1.09
-42.56%
0.53
52.70%
1.00
-14.34%
0.86
-29.11%
0.91
-3.85%
0.92
--
0.66
--
1.01
--
1.29
--
0.96
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
11.41%
1.10
6.86%
0.86
17.84%
1.12
25.37%
1.36
86.37%
0.98
-20.03%
0.80
9.79%
0.95
18.75%
1.08
-42.88%
0.53
52.33%
1.00
-14.48%
0.86
-29.28%
0.91
-3.85%
0.92
--
0.66
--
1.01
--
1.29
--
0.96
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
33.33%
0.08
33.33%
0.08
33.33%
0.08
33.33%
0.08
20.00%
0.06
20.00%
0.06
20.00%
0.06
20.00%
0.06
--
0.05
--
0.05
--
0.05
--
0.05
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký