tradingkey.logo

ESAB Corp

ESAB

130.740USD

+0.320+0.25%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.91BVốn hóa
29.24P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
280.87%291.35M
144.46%249.36M
206.24%253.67M
206.88%228.47M
-6.79%76.50M
41.62%102.00M
36.61%82.83M
39.22%74.45M
44.91%82.06M
--72.02M
--60.63M
--53.48M
--56.63M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
280.87%291.35M
144.46%249.36M
206.24%253.67M
206.88%228.47M
-6.79%76.50M
41.62%102.00M
36.61%82.83M
39.22%74.45M
44.91%82.06M
--72.02M
--60.63M
--53.48M
--56.63M
Các khoản phải thu
-3.57%414.80M
-3.86%370.32M
8.35%420.94M
4.62%436.19M
6.44%430.15M
2.90%385.20M
7.93%388.48M
8.51%416.94M
-1.48%404.13M
--374.33M
--359.96M
--384.25M
--410.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-3.57%414.80M
-3.86%370.32M
8.35%420.94M
4.62%436.19M
6.44%430.15M
2.90%385.20M
7.93%388.48M
8.51%416.94M
-1.48%404.13M
--374.33M
--359.96M
--384.25M
--410.20M
Hàng tồn kho
11.12%450.70M
2.76%403.71M
-0.71%422.65M
-4.86%421.54M
-9.53%405.60M
-5.75%392.86M
-4.67%425.69M
-6.49%443.05M
-3.07%448.34M
--416.83M
--446.53M
--473.80M
--462.54M
Chi phí trả trước
-5.75%56.94M
-9.88%55.66M
-6.43%58.73M
-8.95%62.88M
8.21%60.41M
9.06%61.77M
18.04%62.77M
17.27%69.06M
-5.40%55.83M
--56.64M
--53.17M
--58.89M
--59.02M
Tài sản ngắn hạn khác
3.07%72.24M
24.04%69.33M
-6.36%65.52M
-6.80%63.48M
-0.34%70.09M
-18.82%55.89M
3.35%69.97M
-4.01%68.11M
17.80%70.33M
--68.85M
--67.70M
--70.96M
--59.70M
Tổng tài sản ngắn hạn
23.33%1.29B
15.10%1.15B
18.62%1.22B
13.15%1.21B
-1.69%1.04B
0.92%997.72M
4.23%1.03B
2.90%1.07B
1.20%1.06B
--988.67M
--988.00M
--1.04B
--1.05B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.40%393.81M
-0.44%388.21M
6.21%390.85M
0.01%376.94M
0.91%384.59M
3.63%389.91M
3.74%367.99M
-1.14%376.89M
-1.85%381.11M
--376.26M
--354.74M
--381.25M
--388.31M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
5.63%2.19B
2.50%2.14B
5.98%2.17B
-1.46%2.06B
-0.55%2.07B
2.00%2.09B
10.44%2.05B
8.53%2.09B
2.98%2.08B
--2.05B
--1.85B
--1.93B
--2.02B
Tài sản dài hạn khác
6.38%349.98M
1.21%357.40M
-2.72%304.51M
-1.90%317.22M
1.33%328.99M
3.21%353.13M
-9.32%313.01M
-0.31%323.35M
0.67%324.65M
--342.15M
--345.18M
--324.37M
--322.48M
Tổng tài sản dài hạn
5.27%2.93B
1.93%2.89B
5.01%2.86B
-1.31%2.75B
-0.13%2.78B
2.37%2.83B
6.83%2.73B
6.04%2.79B
2.02%2.79B
--2.77B
--2.55B
--2.63B
--2.73B
Tổng tài sản
10.19%4.22B
5.36%4.03B
8.75%4.08B
2.70%3.97B
-0.56%3.83B
1.99%3.83B
6.11%3.76B
5.15%3.86B
1.79%3.85B
--3.75B
--3.54B
--3.67B
--3.78B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--128.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-45.84%130.20M
-1.73%224.31M
17.13%267.60M
6.81%222.88M
22.88%240.42M
6.24%228.25M
1.40%228.47M
-5.34%208.66M
-17.99%195.66M
--214.85M
--225.31M
--220.43M
--238.58M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--17.76M
--15.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-14.22%25.35M
-15.47%52.79M
-52.80%27.84M
-1.10%55.76M
-47.82%29.55M
20.56%62.45M
31.74%58.99M
31.01%56.38M
118.47%56.62M
--51.80M
--44.77M
--43.04M
--25.92M
Nợ ngắn hạn khác
418.97%153.34M
-15.47%52.79M
-52.80%27.84M
-1.10%55.76M
-47.82%29.55M
20.56%62.45M
31.74%58.99M
31.01%56.38M
118.47%56.62M
--51.80M
--44.77M
--43.04M
--25.92M
Tổng nợ ngắn hạn
6.45%672.00M
1.93%632.05M
4.38%637.07M
5.29%651.10M
0.14%631.30M
3.08%620.08M
-0.04%610.36M
-3.69%618.37M
-3.37%630.42M
--601.58M
--610.58M
--642.08M
--652.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
4.88%1.12B
2.93%1.13B
-1.18%1.15B
-7.07%1.15B
-17.61%1.07B
-15.46%1.09B
-3.36%1.16B
-2.48%1.24B
1357.89%1.29B
--1.29B
--1.20B
--1.27B
--88.81M
-Nợ dài hạn
6.40%1.06B
4.19%1.06B
-0.84%1.08B
-6.86%1.08B
-18.41%992.80M
-16.46%1.02B
-3.80%1.09B
-1.95%1.16B
--1.22B
--1.22B
--1.13B
--1.18B
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.47%62.55M
-13.79%66.04M
-6.21%70.06M
-10.23%70.19M
-5.06%74.00M
0.59%76.61M
3.66%74.70M
-9.68%78.19M
-12.25%77.94M
--76.16M
--72.06M
--86.57M
--88.81M
Chi phí phải trả dài hạn
--45.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
57.28%476.26M
-4.24%332.05M
6.51%286.07M
-0.35%287.19M
2.44%302.80M
5.24%346.77M
-12.65%268.58M
-8.26%288.19M
-10.83%295.59M
--329.50M
--307.48M
--314.14M
--331.48M
Tổng nợ dài hạn
5.37%1.60B
2.10%1.59B
-2.17%1.57B
-7.73%1.57B
-14.01%1.51B
-11.51%1.56B
-4.59%1.60B
-3.00%1.70B
187.85%1.76B
--1.76B
--1.68B
--1.75B
--611.58M
Tổng các khoản nợ
5.69%2.27B
2.05%2.23B
-0.37%2.21B
-4.25%2.22B
-10.28%2.15B
-7.80%2.18B
-3.38%2.21B
-3.18%2.32B
89.15%2.39B
--2.37B
--2.29B
--2.39B
--1.26B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.08%1.90B
1.08%1.90B
0.92%1.89B
0.72%1.89B
0.72%1.88B
0.81%1.88B
0.99%1.88B
1.07%1.87B
--1.87B
--1.87B
--1.86B
--1.85B
----
Lợi nhuận giữ lại
62.14%659.67M
70.35%597.18M
80.39%548.30M
93.94%484.92M
116.30%406.87M
120.16%350.56M
199.32%303.95M
378.76%250.03M
-93.81%188.10M
--159.23M
--101.55M
--52.22M
--3.04B
Vốn dự trữ
1.08%1.90B
1.08%1.90B
0.92%1.89B
0.72%1.89B
0.72%1.88B
0.81%1.88B
0.99%1.88B
1.07%1.87B
--1.87B
--1.87B
--1.86B
--1.85B
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-0.65%-651.86M
-16.87%-729.57M
10.98%-604.90M
-7.58%-663.37M
-1.72%-647.66M
7.51%-624.27M
9.44%-679.54M
7.05%-616.62M
-12.88%-636.71M
---674.99M
---750.34M
---663.42M
---564.05M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-2.20%40.66M
-2.52%39.24M
0.78%40.60M
2.57%41.45M
7.42%41.58M
5.25%40.26M
5.08%40.29M
2.22%40.42M
-4.45%38.71M
--38.25M
--38.34M
--39.54M
--40.51M
Tổng vốn chủ sở hữu
15.93%1.95B
9.75%1.81B
21.84%1.88B
13.11%1.75B
15.37%1.68B
18.67%1.65B
23.53%1.54B
20.71%1.55B
-42.07%1.46B
--1.39B
--1.25B
--1.28B
--2.52B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI