tradingkey.logo

ESAB Corp

ESAB

130.496USD

+0.076+0.06%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.90BVốn hóa
29.18P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-20.37%35.41M
3.66%126.88M
-5.90%101.04M
32.50%83.02M
16.81%44.47M
33.85%122.39M
35.06%107.38M
129.33%62.65M
136.60%38.07M
55.89%91.44M
14.46%79.50M
-54.29%27.32M
-74.40%16.09M
--58.66M
--69.46M
--59.77M
--62.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.37%69.83M
6.76%54.95M
18.13%69.83M
25.51%84.37M
85.43%61.59M
-17.34%51.47M
10.87%59.11M
19.99%67.22M
-41.11%33.22M
53.37%62.27M
-13.21%53.32M
-28.28%56.02M
-3.64%56.40M
--40.60M
--61.43M
--78.11M
--58.53M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.74%17.49M
-6.59%16.76M
-2.46%17.10M
-6.48%16.54M
-25.07%16.39M
3.85%17.94M
12.17%17.53M
7.98%17.69M
31.05%21.87M
--17.28M
-19.77%15.63M
-14.26%16.38M
-10.85%16.69M
----
--19.48M
--19.11M
--18.72M
Thuế hoãn lại
-334.80%-2.77M
80.91%-5.00M
361.98%634.00K
285.60%2.40M
-127.86%-638.00K
-69.08%-26.16M
-109.23%-242.00K
88.10%-1.29M
-34.74%2.29M
-160.77%-15.47M
253.01%2.62M
-47095.65%-10.86M
460.27%3.51M
---5.93M
---1.71M
---23.00K
---974.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-95.25%628.00K
109.70%627.00K
109.70%627.00K
91.28%570.00K
4320.40%13.22M
105.40%299.00K
113.44%299.00K
-50.08%298.00K
--299.00K
-130.51%-5.54M
---2.22M
105.33%597.00K
----
--18.15M
--0.00
---11.21M
----
Thay đổi trong vốn lưu động
1.52%-49.46M
-26.60%54.22M
-69.39%8.26M
-3.44%-26.62M
-122.21%-50.23M
152.69%73.87M
350.75%26.99M
33.08%-25.73M
63.68%-22.60M
545.34%29.23M
152.34%5.99M
-37.93%-38.45M
-314.41%-62.24M
--4.53M
---11.44M
---27.88M
---15.02M
-Thay đổi các khoản phải thu
34.57%-32.03M
273.49%34.23M
27.83%17.61M
2.03%-7.73M
-132.54%-48.95M
1273.37%9.16M
33.83%13.77M
-164.81%-7.89M
29.45%-21.05M
94.00%-781.00K
93.15%10.29M
148.50%12.18M
14.86%-29.83M
---13.02M
--5.33M
---25.11M
---35.04M
-Thay đổi hàng tồn kho
-120.13%-35.39M
-73.20%9.16M
23.14%10.49M
-734.91%-26.07M
25.60%-16.08M
-23.54%34.17M
-24.10%8.52M
87.02%-3.12M
48.45%-21.61M
474.27%44.69M
128.69%11.23M
34.81%-24.06M
-42.73%-41.92M
---11.94M
---39.13M
---36.90M
---29.37M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-20.37%35.41M
3.66%126.88M
-5.90%101.04M
32.50%83.02M
16.81%44.47M
33.85%122.39M
35.06%107.38M
129.33%62.65M
136.60%38.07M
55.89%91.44M
14.46%79.50M
-54.29%27.32M
-74.40%16.09M
--58.66M
--69.46M
--59.77M
--62.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-61.84%2.69M
22.49%24.36M
-9.74%7.79M
9.31%8.78M
0.26%7.05M
12.21%19.88M
17.57%8.63M
11.97%8.04M
122.62%7.03M
40.55%17.72M
-11.44%7.34M
45.38%7.18M
-30.57%3.16M
--12.61M
--8.29M
--4.94M
--4.55M
Chi phí vốn
-1.62%7.29M
24.26%24.71M
-10.38%10.63M
-2.87%9.02M
-3.83%7.41M
8.97%19.88M
42.88%11.87M
19.29%9.29M
30.59%7.71M
9.05%18.25M
0.19%8.30M
26.74%7.79M
25.60%5.90M
--16.73M
--8.29M
--6.14M
--4.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-61.84%2.69M
22.49%24.36M
-9.74%7.79M
9.31%8.78M
0.26%7.05M
12.21%19.88M
17.57%8.63M
11.97%8.04M
122.62%7.03M
40.55%17.72M
-11.44%7.34M
45.38%7.18M
-30.57%3.16M
--12.61M
--8.29M
--4.94M
--4.55M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
---67.13M
-15827.21%-68.49M
-96.50%17.00K
3.49%-18.07M
100.00%0.00
---430.00K
--486.00K
---18.72M
---149.03M
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---26.00K
---4.86M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
--0.00
---999.00K
---1.56M
---1.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
89.90%-2.69M
-360.08%-91.48M
-752.84%-77.28M
-36.76%-10.32M
-3.36%-26.61M
88.08%-19.88M
-23.43%-9.06M
-5.20%-7.55M
-715.62%-25.75M
-1222.57%-166.75M
11.44%-7.34M
-44.62%-7.18M
66.44%-3.16M
---12.61M
---8.29M
---4.96M
---9.41M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
61.32%-13.12M
88.51%-8.91M
92.32%-5.71M
231.86%80.20M
-381.34%-33.92M
-196.65%-77.53M
-40.78%-74.31M
-207.68%-60.83M
-6611.43%-7.05M
274.95%80.22M
17.30%-52.79M
64.55%-19.77M
99.81%-105.00K
---45.85M
---63.83M
---55.76M
---56.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
91.75%-2.50M
92.45%-5.38M
100.55%382.00K
274.44%100.78M
-995.30%-30.29M
-184.39%-71.32M
-40.79%-69.67M
-104.87%-57.77M
-441.10%-2.77M
--84.51M
-164833.33%-49.48M
428012.64%1.19B
-16933.33%-511.00K
----
---30.00K
--277.00K
---3.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
33.73%4.86M
33.43%4.86M
33.40%4.86M
20.31%3.64M
19.85%3.63M
20.17%3.64M
20.36%3.64M
--3.03M
--3.03M
--3.03M
--3.02M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---5.76M
151.77%1.33M
-22.39%-1.23M
-67644.00%-16.94M
100.00%0.00
-103.88%-2.57M
-256.38%-1.00M
100.00%-25.00K
-407.64%-1.25M
97.25%-1.26M
99.56%-282.00K
-2051.47%-1.21B
100.72%406.00K
---45.85M
---63.80M
---56.04M
---56.12M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
61.32%-13.12M
88.51%-8.91M
92.32%-5.71M
231.86%80.20M
-381.34%-33.92M
-196.65%-77.53M
-40.78%-74.31M
-207.68%-60.83M
-6611.43%-7.05M
274.95%80.22M
17.30%-52.79M
64.55%-19.77M
99.81%-105.00K
---45.85M
---63.83M
---55.76M
---56.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
144.46%249.36M
206.24%253.67M
206.88%228.47M
-6.79%76.50M
41.62%102.00M
36.61%82.83M
39.22%74.45M
44.91%82.06M
74.78%72.02M
46.12%60.63M
20.09%53.48M
25.42%56.63M
-16.26%41.21M
--41.49M
--44.53M
--45.15M
--49.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
264.62%41.99M
-122.49%-4.31M
200.57%25.20M
2095.73%151.97M
-354.06%-25.51M
68.31%19.17M
17.11%8.38M
-141.29%-7.62M
-34.90%10.04M
4082.52%11.39M
335.96%7.16M
-404.96%-3.16M
480.32%15.42M
---286.00K
---3.03M
---625.00K
---4.05M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
337.14%22.39M
-430.38%-30.80M
145.71%7.14M
51.56%-918.00K
-297.97%-9.44M
-189.64%-5.81M
-27.86%-15.62M
46.35%-1.90M
83.78%4.77M
1435.67%6.48M
-3184.41%-12.22M
-1183.44%-3.53M
289.42%2.59M
---485.00K
---372.00K
--326.00K
---1.37M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
280.87%291.35M
144.46%249.36M
206.24%253.67M
206.88%228.47M
-6.79%76.50M
41.62%102.00M
36.61%82.83M
39.22%74.45M
44.91%82.06M
74.78%72.02M
46.12%60.63M
20.09%53.48M
25.42%56.63M
--41.21M
--41.49M
--44.53M
--45.15M
Dòng tiền tự do
-24.12%28.12M
-0.33%102.17M
-5.35%90.41M
38.66%73.99M
22.05%37.05M
40.05%102.51M
34.15%95.51M
173.20%53.36M
198.04%30.36M
74.58%73.20M
16.40%71.20M
-63.58%19.53M
-82.48%10.19M
--41.93M
--61.17M
--53.63M
--58.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI