tradingkey.logo

Erasca Inc

ERAS

1.400USD

+0.010+0.72%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
396.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Chi phí hoạt động
-8.29%35.63M
5.43%35.71M
7.46%37.24M
12.82%40.58M
4.93%38.85M
-11.05%33.87M
-6.23%34.66M
0.18%35.97M
7.30%37.02M
22.64%38.08M
37.57%36.96M
58.20%35.91M
116.64%34.51M
139.38%31.05M
142.31%26.87M
211.59%22.70M
158.35%15.93M
--12.97M
--11.09M
--7.28M
--6.17M
Chi phí R&D
-9.12%25.97M
5.31%26.12M
9.59%27.63M
14.55%30.03M
3.59%28.57M
-15.50%24.80M
-10.54%25.21M
-4.62%26.22M
0.57%27.59M
21.67%29.36M
41.27%28.18M
56.20%27.49M
124.00%27.43M
139.72%24.13M
120.02%19.95M
200.15%17.60M
168.88%12.24M
--10.06M
--9.07M
--5.86M
--4.55M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-17.64%822.00K
-11.68%832.00K
-10.52%842.00K
18.64%1.13M
11.63%998.00K
0.96%942.00K
22.05%941.00K
78.84%955.00K
121.84%894.00K
191.56%933.00K
303.66%771.00K
215.98%534.00K
170.47%403.00K
119.18%320.00K
37.41%191.00K
26.12%169.00K
23.14%149.00K
--146.00K
--139.00K
--134.00K
--121.00K
Lợi nhuận hoạt động
8.29%-35.63M
-5.43%-35.71M
-7.46%-37.24M
-12.82%-40.58M
-4.93%-38.85M
11.05%-33.87M
6.23%-34.66M
-0.18%-35.97M
-7.30%-37.02M
-22.64%-38.08M
-37.57%-36.96M
-58.20%-35.91M
-116.64%-34.51M
-139.38%-31.05M
-142.31%-26.87M
-211.59%-22.70M
-158.35%-15.93M
---12.97M
---11.09M
---7.28M
---6.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
21.54%4.74M
24.66%5.28M
35.04%5.87M
18.58%5.04M
0.59%3.90M
47.26%4.24M
185.55%4.35M
995.62%4.25M
3300.88%3.88M
3497.50%2.88M
3006.12%1.52M
1151.61%388.00K
280.00%114.00K
86.05%80.00K
28.95%49.00K
-55.71%31.00K
-83.78%30.00K
--43.00K
--38.00K
--70.00K
--185.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
---1.80M
--0.00
---27.60M
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---100.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
3.15%-2.00M
100.00%0.00
-450.00%-1.68M
-412.53%-5.49M
88.31%-2.06M
---48.95M
--480.00K
--1.76M
---17.67M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.15%-76.00K
95.52%-3.00K
453.06%173.00K
3.23%-60.00K
-29.41%-66.00K
-34.00%-67.00K
0.00%-49.00K
31.87%-62.00K
23.88%-51.00K
-109.92%-50.00K
99.72%-49.00K
-49.18%-91.00K
-21.82%-67.00K
2291.30%504.00K
-46139.47%-17.57M
-84.85%-61.00K
-587.50%-55.00K
---23.00K
---38.00K
---33.00K
---8.00K
Thu nhập trước thuế
11.57%-30.97M
-8.52%-32.23M
-2.76%-31.20M
-98.86%-63.20M
-5.48%-35.02M
78.04%-29.70M
14.45%-30.36M
10.75%-31.78M
8.94%-33.20M
-343.97%-135.25M
22.97%-35.49M
-26.21%-35.61M
-102.35%-36.46M
50.79%-30.46M
-334.29%-46.07M
-413.82%-28.21M
23.84%-18.02M
---61.90M
---10.61M
---5.49M
---23.66M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
11.57%-30.97M
-8.52%-32.23M
-2.76%-31.20M
-98.86%-63.20M
-5.48%-35.02M
78.04%-29.70M
14.45%-30.36M
10.75%-31.78M
8.94%-33.20M
-343.97%-135.25M
22.97%-35.49M
-26.21%-35.61M
-102.35%-36.46M
50.79%-30.46M
-334.29%-46.07M
-413.82%-28.21M
23.84%-18.02M
---61.90M
---10.61M
---5.49M
---23.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.57%-30.97M
-8.52%-32.23M
-2.76%-31.20M
-98.86%-63.20M
-5.48%-35.02M
78.04%-29.70M
14.45%-30.36M
10.75%-31.78M
8.94%-33.20M
-343.97%-135.25M
22.97%-35.49M
-26.21%-35.61M
-102.35%-36.46M
50.79%-30.46M
-334.29%-46.07M
-413.82%-28.21M
23.84%-18.02M
---61.90M
---10.61M
---5.49M
---23.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
11.57%-30.97M
-8.52%-32.23M
-2.76%-31.20M
-98.86%-63.20M
-5.48%-35.02M
78.04%-29.70M
14.45%-30.36M
10.75%-31.78M
8.94%-33.20M
-343.97%-135.25M
22.97%-35.49M
-26.21%-35.61M
-102.35%-36.46M
50.79%-30.46M
-334.29%-46.07M
-413.82%-28.21M
23.84%-18.02M
---61.90M
---10.61M
---5.49M
---23.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
11.57%-30.97M
-8.52%-32.23M
-2.76%-31.20M
-98.86%-63.20M
-5.48%-35.02M
78.04%-29.70M
14.45%-30.36M
10.75%-31.78M
8.94%-33.20M
-343.97%-135.25M
22.97%-35.49M
-26.21%-35.61M
-102.35%-36.46M
50.79%-30.46M
-334.29%-46.07M
-413.82%-28.21M
23.84%-18.02M
---61.90M
---10.61M
---5.49M
---23.66M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
52.81%-0.11
42.24%-0.11
45.25%-0.11
-36.99%-0.29
-4.32%-0.23
81.41%-0.20
31.31%-0.20
28.50%-0.21
27.22%-0.22
-315.47%-1.06
36.79%-0.29
-24.91%-0.30
-101.45%-0.31
50.98%-0.26
-421.14%-0.46
-413.82%-0.24
23.84%-0.15
---0.52
---0.09
---0.05
---0.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
52.81%-0.11
42.24%-0.11
45.25%-0.11
-36.99%-0.29
-4.32%-0.23
81.41%-0.20
31.31%-0.20
28.50%-0.21
27.22%-0.22
-315.47%-1.06
36.79%-0.29
-24.91%-0.30
-101.45%-0.31
50.98%-0.26
-421.14%-0.46
-413.82%-0.24
23.84%-0.15
---0.52
---0.09
---0.05
---0.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI