Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-eras
/
Erasca Inc
ERAS
1.400
USD
+0.010
+0.72%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.400
USD
+1.400
Sau giờ giao dịch (ET)
396.57M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Erasca Inc
1.400
+0.010
+0.72%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
5.10%
-31.55M
0.90%
-24.56M
7.05%
-22.42M
-12.45%
-29.18M
-26.15%
-33.25M
6.01%
-24.79M
-0.73%
-24.12M
4.38%
-25.95M
-2.14%
-26.36M
-17.30%
-26.37M
-3.13%
-23.95M
-48.86%
-27.14M
-64.73%
-25.81M
-71.68%
-22.48M
-210.58%
-23.22M
-180.29%
-18.23M
-179.25%
-15.67M
--
-13.10M
--
-7.48M
--
-6.50M
--
-5.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.57%
-30.97M
-8.52%
-32.23M
-2.76%
-31.20M
-98.86%
-63.20M
-5.48%
-35.02M
78.04%
-29.70M
14.45%
-30.36M
10.75%
-31.78M
8.94%
-33.20M
-343.97%
-135.25M
22.97%
-35.49M
-26.21%
-35.61M
-102.35%
-36.46M
50.79%
-30.46M
-334.29%
-46.07M
-413.82%
-28.21M
23.84%
-18.02M
--
-61.90M
--
-10.61M
--
-5.49M
--
-23.66M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-17.64%
822.00K
-11.68%
832.00K
-10.52%
842.00K
505.86%
5.79M
11.63%
998.00K
0.96%
942.00K
22.05%
941.00K
78.84%
955.00K
121.84%
894.00K
191.56%
933.00K
303.66%
771.00K
215.98%
534.00K
170.47%
403.00K
119.18%
320.00K
37.41%
191.00K
26.12%
169.00K
23.14%
149.00K
--
146.00K
--
139.00K
--
134.00K
--
121.00K
Các mục phi tiền mặt khác
15.20%
-1.99M
72.76%
-598.00K
-6.24%
-2.52M
1554.64%
20.52M
-140.21%
-2.34M
-102.21%
-2.19M
-1262.07%
-2.37M
-11658.33%
-1.41M
-148.34%
-975.00K
19699.80%
99.17M
-100.91%
-174.00K
-100.22%
-12.00K
-2.94%
2.02M
-101.03%
-506.00K
3972.18%
19.21M
413.69%
5.52M
-88.23%
2.08M
--
48.95M
--
-496.00K
--
-1.76M
--
17.65M
Thay đổi trong vốn lưu động
-64.21%
-6.14M
3653.33%
1.13M
166.76%
3.82M
172.59%
527.00K
-4954.55%
-3.74M
-99.12%
30.00K
-74.94%
1.43M
-125.12%
-726.00K
-97.97%
77.00K
-35.86%
3.39M
1210.78%
5.71M
8.85%
2.89M
664.83%
3.79M
857.16%
5.29M
-86.84%
436.00K
427.83%
2.66M
-499.40%
-671.00K
--
-698.00K
--
3.31M
--
503.00K
--
168.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
190.53%
459.00K
-79.32%
202.00K
3.98%
-1.76M
-129.63%
-333.00K
-175.67%
-507.00K
8.56%
977.00K
-3205.08%
-1.83M
19.07%
1.12M
112.15%
670.00K
180.43%
900.00K
102.82%
59.00K
140.34%
944.00K
-376.25%
-5.51M
-116.44%
-1.12M
-1096.57%
-2.09M
-1100.00%
-2.34M
-2473.33%
-1.16M
--
-517.00K
--
-175.00K
--
-195.00K
--
-45.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
5.10%
-31.55M
0.90%
-24.56M
7.05%
-22.42M
-12.45%
-29.18M
-26.15%
-33.25M
6.01%
-24.79M
-0.73%
-24.12M
4.38%
-25.95M
-2.14%
-26.36M
-17.30%
-26.37M
-3.13%
-23.95M
-48.86%
-27.14M
-64.73%
-25.81M
-71.68%
-22.48M
-210.58%
-23.22M
-180.29%
-18.23M
-179.25%
-15.67M
--
-13.10M
--
-7.48M
--
-6.50M
--
-5.61M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
97.62%
83.00K
-100.00%
0.00
-97.92%
5.00K
-94.74%
13.00K
-96.52%
42.00K
-90.51%
82.00K
-86.61%
240.00K
-94.58%
247.00K
-83.56%
1.21M
-85.18%
864.00K
-61.66%
1.79M
687.39%
4.56M
5913.11%
7.34M
23220.00%
5.83M
3036.91%
4.67M
169.30%
579.00K
-78.14%
122.00K
--
25.00K
--
149.00K
--
215.00K
--
558.00K
Chi phí vốn
97.62%
83.00K
-100.00%
0.00
-97.92%
5.00K
-94.74%
13.00K
-96.52%
42.00K
-90.51%
82.00K
-86.61%
240.00K
-94.58%
247.00K
-83.56%
1.21M
-85.18%
864.00K
-61.66%
1.79M
687.39%
4.56M
5913.11%
7.34M
23220.00%
5.83M
3036.91%
4.67M
169.30%
579.00K
-78.14%
122.00K
--
25.00K
--
149.00K
--
215.00K
--
558.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
97.62%
83.00K
-100.00%
0.00
-97.92%
5.00K
-94.74%
13.00K
-96.52%
42.00K
-90.51%
82.00K
-86.61%
240.00K
-94.58%
247.00K
-83.56%
1.21M
-85.18%
864.00K
-61.66%
1.79M
687.39%
4.56M
5913.11%
7.34M
23220.00%
5.83M
3036.91%
4.67M
169.30%
579.00K
-78.14%
122.00K
--
25.00K
--
149.00K
--
215.00K
--
558.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
243.03%
34.35M
388.80%
22.62M
-6426.08%
-102.59M
40.88%
-64.10M
-72.12%
10.01M
215.59%
4.63M
97.06%
-1.57M
-2240.67%
-108.42M
376.27%
35.92M
93.11%
-4.00M
-3876.47%
-53.44M
-191.92%
-4.63M
26.54%
7.54M
-258.84%
-58.12M
102.89%
1.42M
118.17%
5.04M
-21.06%
5.96M
--
36.59M
--
-48.92M
--
-27.73M
--
7.55M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-22.50M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-900.00%
-20.00M
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
66.67%
-2.00M
100.00%
0.00
-2140.00%
-1.68M
100.00%
0.00
0.00%
-6.00M
--
-20.00M
--
-75.00K
--
-11.67M
--
-6.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
243.65%
34.27M
397.62%
22.62M
-5561.98%
-102.59M
20.30%
-86.61M
-32.23%
9.97M
193.38%
4.54M
96.72%
-1.81M
-1082.32%
-108.67M
920.18%
14.71M
92.39%
-4.87M
-1018.22%
-55.23M
-306.08%
-9.19M
-1007.41%
-1.79M
-486.05%
-63.95M
89.95%
-4.94M
111.26%
4.46M
-116.33%
-162.00K
--
16.57M
--
-49.15M
--
-39.61M
--
992.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.52%
33.00K
75.66%
801.00K
301285.71%
21.10M
32545.30%
211.87M
3687.43%
6.93M
-99.53%
456.00K
-98.36%
7.00K
-34.58%
649.00K
-60.22%
183.00K
8589.79%
96.20M
-99.87%
427.00K
451.11%
992.00K
-99.62%
460.00K
1097.30%
1.11M
2073.37%
317.57M
-99.86%
180.00K
24499.39%
120.54M
--
-111.00K
--
14.61M
--
125.00M
--
490.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
53.99%
405.00K
--
20.79M
40082.73%
211.76M
--
6.91M
-99.72%
263.00K
--
0.00
-14.59%
527.00K
--
--
8846.02%
95.45M
-100.00%
0.00
--
617.00K
--
--
--
1.07M
--
317.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
119.39M
--
1.00K
--
11.97M
--
125.00M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
37.50%
33.00K
105.18%
396.00K
4342.86%
311.00K
-13.93%
105.00K
-86.89%
24.00K
-73.99%
193.00K
-98.36%
7.00K
-67.47%
122.00K
-60.22%
183.00K
1755.00%
742.00K
1933.33%
427.00K
108.33%
375.00K
-59.79%
460.00K
135.71%
40.00K
-99.20%
21.00K
--
180.00K
133.47%
1.14M
--
-112.00K
--
2.64M
--
0.00
--
490.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
553.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.52%
33.00K
75.66%
801.00K
301285.71%
21.10M
32545.30%
211.87M
3687.43%
6.93M
-99.53%
456.00K
-98.36%
7.00K
-34.58%
649.00K
-60.22%
183.00K
8589.79%
96.20M
-99.87%
427.00K
451.11%
992.00K
-99.62%
460.00K
1097.30%
1.11M
2073.37%
317.57M
-99.86%
180.00K
24499.39%
120.54M
--
-111.00K
--
14.61M
--
125.00M
--
490.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.10%
68.15M
-38.82%
69.29M
24.44%
173.21M
-71.76%
77.13M
-67.16%
93.48M
-48.44%
113.27M
-53.36%
139.19M
-18.15%
273.16M
-21.13%
284.63M
-50.77%
219.67M
90.31%
298.42M
95.87%
333.75M
449.41%
360.89M
615.91%
446.22M
50.28%
156.80M
569.40%
170.40M
122.05%
65.69M
--
62.33M
--
104.34M
--
25.45M
--
29.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
116.78%
2.74M
94.21%
-1.15M
-300.84%
-103.92M
171.72%
96.08M
-42.65%
-16.35M
-130.46%
-19.79M
67.08%
-25.93M
-279.09%
-133.97M
57.77%
-11.46M
176.13%
64.96M
-127.21%
-78.75M
-159.99%
-35.34M
-125.92%
-27.14M
-2640.16%
-85.32M
788.92%
289.42M
-117.23%
-13.59M
2636.56%
104.71M
--
3.36M
--
-42.01M
--
78.88M
--
-4.13M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.10%
70.89M
-27.10%
68.15M
-38.82%
69.29M
24.44%
173.21M
-71.76%
77.13M
-67.16%
93.48M
-48.44%
113.27M
-53.36%
139.19M
-18.15%
273.16M
-21.13%
284.63M
-50.77%
219.67M
90.31%
298.42M
95.87%
333.75M
449.41%
360.89M
615.91%
446.22M
50.28%
156.80M
569.40%
170.40M
--
65.69M
--
62.33M
--
104.34M
--
25.45M
Dòng tiền tự do
4.97%
-31.64M
1.23%
-24.56M
7.95%
-22.42M
-11.44%
-29.20M
-20.78%
-33.29M
8.69%
-24.87M
5.35%
-24.36M
17.36%
-26.20M
16.83%
-27.56M
3.80%
-27.24M
7.73%
-25.74M
-68.51%
-31.70M
-109.92%
-33.14M
-115.79%
-28.31M
-265.81%
-27.89M
-179.94%
-18.81M
-155.97%
-15.79M
--
-13.12M
--
-7.63M
--
-6.72M
--
-6.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký