tradingkey.logo

Erasca Inc

ERAS
2.270USD
+0.030+1.34%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
643.89MVốn hóa
LỗP/E TTM

Erasca Inc

2.270
+0.030+1.34%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Erasca Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Erasca Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
233 / 501
Xếp hạng tổng thể
414 / 4682
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.889
Giá mục tiêu
+115.37%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Erasca Inc

Điểm mạnhRủi ro
Erasca, Inc. is a clinical-stage precision oncology company. The Company is focused on discovering, developing, and commercializing therapies for patients with RAS/MAPK pathway-driven cancers. The Company has assembled a wholly owned or controlled RAS/MAPK pathway-focused pipeline in the industry, which is focused on modality-agnostic programs aligned with its three therapeutic strategies of: targeting key upstream and downstream signaling nodes in the RAS/MAPK pathway; targeting RAS directly; and targeting escape routes that emerge in response to treatment. Its pipeline includes three clinical-stage programs, such as a pan-RAF inhibitor, an ERK inhibitor, and a central nervous system (CNS)-penetrant EGFR inhibitor, and additional discovery-stage programs targeting other key oncogenic drivers. Its lead product candidate is naporafenib, a pan-RAF inhibitor with the potential for patients with NRAS-mutated (NRASm) melanoma, RAS Q61X solid tumors, and other RAS/MAPK pathway-driven tumors.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -6.16, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 232.42M, giảm 12.45% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 142.64K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Erasca Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.85, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.98. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -6.16, thấp hơn -69.96% so với mức đỉnh gần đây là -1.85 và cao hơn -5.86% so với mức đáy gần đây là -6.52.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.85
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 233/501
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.75, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.04. Mức giá mục tiêu trung bình của Erasca Inc là 4.00, với mức cao là 11.00 và mức thấp là 2.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.75
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 10 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.889
Giá mục tiêu
+115.37%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

521
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Erasca Inc
ERAS
10
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
25
argenx SE
ARGX
25
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
25
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
1
2
3
...
104

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.18, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.76 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.02, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.05
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.082
Trung lập
RSI(14)
49.616
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
31.530
Trung lập
ATR(14)
0.165
Biến động cao
CCI(14)
-102.129
Bán
Williams %R
62.069
Bán
TRIX(12,20)
0.283
Bán
StochRSI(14)
40.653
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.280
Bán
MA10
2.347
Bán
MA20
2.371
Bán
MA50
2.084
Mua
MA100
1.789
Mua
MA200
1.612
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 5.11. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 81.93%, tương ứng mức giảm 15.34% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 12.70M cổ phần, chiếm 4.48% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.16% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Frazier Life Sciences Management, L.P.
22.73M
+0.68%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
20.33M
+17.58%
Lim (Jonathan E)
19.46M
--
VR Adviser, LLC
17.86M
+10.12%
Logos Global Management LP
15.00M
+15.38%
Suvretta Capital Management, LLC
14.50M
+17.76%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
13.32M
-5.16%
City Hill Ventures, LLC
12.90M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
12.70M
+0.07%
Novartis Pharma AG
12.31M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.49. Giá trị beta của công ty là 1.18. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.20
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+67.18%
Biến động 240 ngày
+96.45%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.92%
120 ngày
+31.82%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.63%
120 ngày
-11.48%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.19
120 ngày
+1.78
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+67.18%
3 năm
+76.13%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.19
3 năm
-0.20
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.94
3 năm
+0.69
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+96.45%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.47%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+391.48%
240 ngày
+391.48%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+73.75%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+46.00%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.34%
120 ngày
+0.47%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-64.35%
60 ngày
-49.65%
120 ngày
-29.63%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Erasca Inc
Erasca Inc
ERAS
4.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BioCryst Pharmaceuticals Inc
BCRX
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MDGL
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dynavax Technologies Corp
Dynavax Technologies Corp
DVAX
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI