Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Sunrise New Energy Co Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Sunrise New Energy Co Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
75.48%42.71M
7.60%22.28M
-12.63%24.34M
101.74%20.71M
1316.17%27.86M
88.63%10.27M
--1.97M
--5.44M
Doanh thu
75.48%42.71M
7.60%22.28M
-12.63%24.34M
101.74%20.71M
1316.17%27.86M
88.63%10.27M
--1.97M
--5.44M
Chi phí doanh thu
29.88%48.53M
10.83%22.27M
23.54%37.36M
117.60%20.09M
2581.95%30.24M
234.62%9.23M
--1.13M
--2.76M
Chi phí hoạt động
16.45%53.91M
5.94%27.69M
19.06%46.29M
69.70%26.14M
376.31%38.88M
131.40%15.40M
--8.16M
--6.66M
Chi phí R&D
276.55%1.66M
12.69%847.85K
-53.66%440.70K
631.62%752.38K
-14.20%951.04K
-90.14%102.84K
--1.11M
--1.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.39%2.61M
52.35%2.27M
85.66%2.57M
120.43%1.49M
--1.39M
--677.32K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
49.01%-11.19M
0.43%-5.40M
-99.15%-21.95M
-5.67%-5.43M
-77.89%-11.02M
-323.12%-5.14M
---6.20M
---1.21M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
110.19%113.88K
257.60%84.30K
49.75%-1.12M
96.02%-53.49K
-86.60%-2.22M
-44.89%-1.34M
---1.19M
---926.56K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
---2.85M
-18.92%-3.15M
----
---2.65M
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-70.61%223.60K
1588.02%3.06M
10879.52%760.66K
125.54%181.48K
-97.44%6.93K
-39.96%80.46K
--270.36K
--134.02K
Thu nhập trước thuế
55.88%-11.95M
-3.33%-6.02M
-69.81%-27.09M
8.38%-5.83M
-129.17%-15.96M
-219.81%-6.36M
---6.96M
---1.99M
Thuế thu nhập
-3458.44%-13.70K
12015.09%19.26K
99.80%-385.00
-99.98%159.00
-163.48%-197.29K
283.84%1.01M
--310.78K
---547.36K
Doanh thu sau thuế
55.93%-11.94M
-3.65%-6.04M
-71.94%-27.09M
20.89%-5.83M
-116.67%-15.76M
-411.06%-7.37M
---7.27M
---1.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.93%-11.94M
-3.65%-6.04M
-71.94%-27.09M
20.89%-5.83M
-116.67%-15.76M
-411.06%-7.37M
---7.27M
---1.44M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
39.02%-4.62M
-42.09%-1.59M
-1083.05%-7.57M
-604.05%-1.12M
-145.68%-639.87K
538.25%221.84K
---260.45K
---50.62K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
62.48%-7.32M
5.47%-4.45M
-29.14%-19.52M
37.94%-4.71M
-115.59%-15.12M
-445.61%-7.59M
---7.01M
---1.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
62.48%-7.32M
5.47%-4.45M
-29.14%-19.52M
37.94%-4.71M
-115.59%-15.12M
-445.61%-7.59M
---7.01M
---1.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
63.59%-0.27
8.29%-0.17
-25.30%-0.75
39.98%-0.19
-110.41%-0.60
-406.42%-0.31
---0.29
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
63.59%-0.27
8.29%-0.17
-25.30%-0.75
39.98%-0.19
-110.41%-0.60
-406.42%-0.31
---0.29
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.