Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-epow
/
Sunrise New Energy Co Ltd
EPOW
0.881
USD
-0.001
-0.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.880
USD
+0.880
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
23.78M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Sunrise New Energy Co Ltd
0.881
-0.001
-0.15%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
153.33%
1.60M
-62.11%
-6.95M
49.81%
-3.00M
-18.93%
-4.29M
--
-5.97M
--
-3.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.93%
-11.94M
-3.65%
-6.04M
-71.94%
-27.09M
20.89%
-5.83M
--
-15.76M
--
-7.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-49.73%
6.46M
59.51%
2.38M
218.46%
12.85M
120.43%
1.49M
--
4.04M
--
677.32K
Thuế hoãn lại
-0.45%
-223.00
3.88%
-223.00
99.27%
-222.00
-100.03%
-232.00
--
-30.46K
--
837.87K
Các mục phi tiền mặt khác
-157.49%
-2.21M
2027.37%
3.16M
-6.46%
3.84M
-91.92%
148.35K
--
4.10M
--
1.84M
Thay đổi trong vốn lưu động
81.53%
9.19M
-343.95%
-7.29M
243.35%
5.06M
-74.70%
-1.64M
--
-3.53M
--
-939.82K
-Thay đổi các khoản phải thu
-499.27%
-19.27M
65.73%
-3.12M
180.93%
4.83M
-408.55%
-9.11M
--
-5.96M
--
2.95M
-Thay đổi hàng tồn kho
482.54%
6.47M
-273.39%
-12.71M
83.05%
-1.69M
61.20%
-3.40M
--
-9.98M
--
-8.77M
-Thay đổi chi phí trả trước
37.65%
549.23K
-132.28%
-1.86M
-80.82%
398.99K
215.73%
5.76M
--
2.08M
--
-4.98M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
267.39%
314.08K
--
--
-14.13%
-187.64K
-94.02%
187.64K
--
-164.41K
--
3.14M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
282.95%
1.04M
-252.92%
-433.15K
30.66%
-570.26K
-80.75%
283.26K
--
-822.41K
--
1.47M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
153.33%
1.60M
-62.11%
-6.95M
49.81%
-3.00M
-18.93%
-4.29M
--
-5.97M
--
-3.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-53.41%
1.48M
-57.12%
983.16K
-83.12%
3.18M
-90.92%
2.29M
--
18.84M
--
25.25M
Chi phí vốn
-72.92%
1.48M
-57.12%
983.16K
-86.98%
5.47M
-90.92%
2.29M
--
42.05M
--
25.25M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-53.41%
1.48M
-57.12%
983.16K
-82.78%
3.18M
-90.92%
2.29M
--
18.47M
--
25.25M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
372.45K
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
52.51%
-706.13K
--
--
--
-1.49M
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-11.70%
775.28K
--
2.31M
--
878.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-3736.60%
-706.82K
142.97%
723.49K
-101.77%
-18.42K
-56.14%
-1.68M
--
1.04M
--
-1.08M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
53.30%
-1.41M
151.45%
2.05M
84.30%
-3.03M
84.90%
-3.98M
--
-19.28M
--
-26.33M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-373.23%
-7.44M
64.88%
18.07M
-65.77%
2.72M
-71.02%
10.96M
--
7.95M
--
37.81M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-356.07%
-7.37M
78.72%
19.32M
-63.67%
2.88M
1222.31%
10.81M
--
7.92M
--
817.49K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
55.51%
-69.11K
--
-1.25M
--
-155.35K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-373.23%
-7.44M
64.88%
18.07M
-65.77%
2.72M
-71.02%
10.96M
--
7.95M
--
37.81M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
147.83%
16.62M
-15.68%
3.62M
-70.53%
6.71M
-70.62%
4.29M
--
22.75M
--
14.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-135.26%
-7.26M
438.98%
13.00M
83.29%
-3.08M
-70.36%
2.41M
--
-18.46M
--
8.13M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-102.78%
-6.01K
41.31%
-166.05K
118.73%
216.35K
-210.84%
-282.94K
--
-1.16M
--
255.26K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
158.53%
9.36M
147.83%
16.62M
-15.68%
3.62M
-70.53%
6.71M
--
4.29M
--
22.75M
Dòng tiền tự do
101.37%
116.01K
-20.57%
-7.93M
82.36%
-8.47M
77.19%
-6.58M
--
-48.02M
--
-28.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký