Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-epow
/
Sunrise New Energy Co Ltd
EPOW
0.880
USD
-0.002
-0.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.880
USD
+0.880
Sau giờ giao dịch (ET)
23.75M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Sunrise New Energy Co Ltd
0.880
-0.002
-0.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-9.42%
1.26M
67.57%
15.24M
-72.04%
1.40M
-65.90%
9.09M
-74.89%
4.99M
-5.15%
26.66M
--
19.88M
--
28.11M
--
10.97M
--
5.75M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.42%
1.26M
162.27%
15.24M
-15.68%
1.40M
-73.66%
5.81M
-88.10%
1.66M
4.86%
22.05M
--
13.92M
--
21.03M
--
10.97M
--
5.75M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-28.82%
3.28M
-44.04%
3.34M
-34.87%
4.61M
--
5.96M
--
7.08M
--
--
--
--
Các khoản phải thu
196.75%
35.74M
-12.30%
14.98M
87.14%
12.04M
108.44%
17.08M
-7.08%
6.44M
-36.74%
8.19M
--
6.93M
--
12.96M
--
12.68M
--
7.77M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
224.43%
28.99M
-5.85%
12.68M
72.93%
8.94M
576.29%
13.47M
-24.69%
5.17M
-84.53%
1.99M
--
6.86M
--
12.87M
--
12.22M
--
7.35M
-Khoản vay phải thu
185.23%
2.38M
-72.23%
238.21K
-3.87%
835.09K
--
857.86K
--
868.68K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
999.89%
3.31M
-52.83%
798.93K
-24.83%
300.72K
-72.70%
1.69M
512.80%
400.02K
7641.22%
6.20M
--
65.28K
--
80.13K
--
438.38K
--
404.40K
Hàng tồn kho
11.47%
17.66M
21.17%
25.27M
-13.57%
15.84M
82.56%
20.86M
490.23%
18.33M
333.45%
11.43M
--
3.11M
--
2.64M
--
2.71M
--
2.50M
Chi phí trả trước
-94.27%
246.60K
3214.27%
4.21M
-64.82%
4.31M
-95.72%
126.98K
175.99%
12.24M
-46.79%
2.97M
--
4.44M
--
5.58M
--
1.32M
--
83.00K
Tài sản ngắn hạn khác
263.92%
8.10M
-75.85%
1.38M
-15.68%
2.22M
--
5.73M
--
2.64M
--
--
--
--
--
--
--
584.07K
--
502.44K
Tổng tài sản ngắn hạn
75.93%
63.01M
15.50%
61.08M
-19.76%
35.82M
7.38%
52.88M
29.97%
44.64M
-0.06%
49.25M
--
34.35M
--
49.28M
--
28.26M
--
16.61M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.16%
65.70M
44.07%
67.67M
72.49%
71.53M
--
46.97M
1059.60%
41.47M
--
--
--
3.58M
--
3.74M
--
3.50M
--
3.11M
-Tài sản cố định
-1.51%
74.73M
51.28%
74.18M
--
75.88M
174.67%
49.03M
--
--
--
17.85M
--
--
--
--
--
3.71M
--
3.23M
-Khấu hao lũy kế
107.81%
9.03M
215.62%
6.50M
--
4.35M
--
2.06M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
212.98K
--
118.69K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.16%
71.91K
-97.81%
75.65K
-97.96%
80.94K
-75.73%
3.46M
10.23%
3.96M
261.75%
14.26M
--
3.59M
--
3.94M
--
4.29M
--
4.32M
Chi phí trả trước dài hạn
99.36%
3.04M
-74.04%
1.47M
-60.41%
1.52M
-36.13%
5.67M
-62.41%
3.85M
--
8.87M
--
10.24M
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
9.28%
12.24M
-29.05%
10.82M
-19.64%
11.20M
59.28%
15.24M
18.12%
13.93M
378.02%
9.57M
--
11.80M
--
2.00M
--
602.81K
--
385.70K
Tổng tài sản dài hạn
-5.52%
80.01M
17.36%
80.48M
35.75%
84.69M
137.00%
68.58M
156.20%
62.38M
106.27%
28.94M
--
24.35M
--
14.03M
--
11.48M
--
8.52M
Tổng tài sản
18.69%
143.02M
16.55%
141.56M
12.60%
120.50M
20.31%
121.46M
82.34%
107.02M
59.47%
100.96M
--
58.70M
--
63.31M
--
39.74M
--
25.13M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
2.23%
8.05M
48.84%
9.10M
81.43%
7.87M
62.14%
6.11M
--
4.34M
--
3.77M
--
--
--
--
--
30.33K
--
238.08K
Chi phí trích trước
117.24%
3.39M
83.39%
1.69M
144.01%
1.56M
80.06%
923.10K
93.34%
639.76K
48.65%
512.65K
--
330.90K
--
344.88K
--
25.93K
--
90.46K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
21.41%
23.06M
10.79%
14.38M
150.43%
18.99M
--
12.98M
--
7.58M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
58.49%
17.74M
44.41%
7.57M
188.66%
11.19M
--
5.24M
--
3.88M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-38.57%
1.60M
0.90%
2.58M
--
2.61M
--
2.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
162.16%
1.81M
-36.68%
593.84K
-0.65%
690.16K
-41.10%
937.88K
287.22%
694.70K
414.02%
1.59M
--
179.41K
--
309.76K
--
250.31K
--
422.87K
Nợ ngắn hạn khác
15.12%
9.86M
37.46%
9.69M
70.10%
8.56M
31.49%
7.05M
2705.85%
5.03M
1631.02%
5.36M
--
179.41K
--
309.76K
--
280.64K
--
660.95K
Tổng nợ ngắn hạn
36.65%
86.76M
73.92%
70.58M
143.97%
63.49M
241.19%
40.58M
1412.22%
26.02M
351.83%
11.89M
--
1.72M
--
2.63M
--
5.58M
--
3.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
313.16%
26.81M
288.19%
28.21M
59.12%
6.49M
--
7.27M
--
4.08M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
78.46K
--
3.20K
--
31.06K
-Nợ dài hạn
313.16%
26.81M
288.19%
28.21M
59.12%
6.49M
--
7.27M
--
4.08M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
78.46K
--
3.20K
--
31.06K
Nợ dài hạn khác
-50.48%
1.34M
-18.14%
2.69M
-19.51%
2.70M
--
3.29M
--
3.36M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
147.95%
28.97M
124.12%
32.03M
52.99%
11.68M
--
14.29M
--
7.64M
--
--
--
0.00
--
78.46K
--
3.20K
--
31.06K
Tổng các khoản nợ
53.95%
115.73M
86.99%
102.61M
123.32%
75.17M
361.34%
54.88M
1856.02%
33.66M
338.76%
11.89M
--
1.72M
--
2.71M
--
5.59M
--
3.10M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-1.36%
32.18M
-6.47%
32.25M
-3.46%
32.62M
7.84%
34.48M
5.70%
33.79M
-0.16%
31.97M
--
31.97M
--
32.02M
--
4.46M
--
4.46M
Lợi nhuận giữ lại
-42.08%
-39.77M
-283.20%
-32.44M
-645.08%
-27.99M
-169.30%
-8.47M
-119.04%
-3.76M
-54.33%
12.22M
--
19.73M
--
26.75M
--
28.14M
--
18.34M
Vốn dự trữ
-1.36%
32.18M
-6.47%
32.24M
-3.46%
32.62M
7.84%
34.47M
5.70%
33.79M
-0.16%
31.97M
--
31.97M
--
32.02M
--
4.46M
--
4.46M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-29.56%
-2.58M
8.80%
-2.56M
-46.76%
-1.99M
-1565.63%
-2.81M
-163.07%
-1.36M
-89.17%
191.57K
--
2.15M
--
1.77M
--
1.44M
--
-914.63K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-12.01%
37.56M
-3.87%
41.70M
-4.46%
42.69M
-2.92%
43.38M
1331.06%
44.68M
71081.83%
44.69M
--
3.12M
--
62.78K
--
111.15K
--
138.08K
Tổng vốn chủ sở hữu
-39.79%
27.29M
-41.51%
38.95M
-38.21%
45.33M
-25.24%
66.59M
28.76%
73.36M
46.98%
89.07M
--
56.97M
--
60.60M
--
34.15M
--
22.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký