tradingkey.logo

Enovix Corp

ENVX
7.470USD
+0.360+5.06%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.61BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Enovix Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Enovix Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
Tổng doanh thu
85.08%7.99M
98.20%7.47M
-3.30%5.10M
31.65%9.72M
2058.50%4.32M
8871.43%3.77M
25004.76%5.27M
575.30%7.38M
2400.00%200.00K
-99.18%42.00K
--21.00K
--1.09M
--8.00K
--5.10M
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
85.08%7.99M
98.20%7.47M
-3.30%5.10M
31.65%9.72M
2058.50%4.32M
8871.43%3.77M
25004.76%5.27M
575.30%7.38M
2400.00%200.00K
--42.00K
--21.00K
--1.09M
--8.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
32.87%6.59M
24.94%5.53M
-31.60%4.84M
-56.17%8.66M
-70.50%4.96M
-68.93%4.42M
-42.26%7.07M
90.89%19.77M
153.57%16.81M
148.04%14.23M
2278.25%12.25M
8530.00%10.36M
6274.04%6.63M
--5.74M
-68.42%515.00K
-87.92%120.00K
-90.98%104.00K
339.62%1.63M
--993.00K
--1.15M
--371.00K
Chi phí hoạt động
10.10%54.96M
-5.83%51.20M
-36.80%47.66M
-38.70%44.23M
4.96%49.92M
14.53%54.37M
19.18%75.41M
74.61%72.16M
41.19%47.56M
43.29%47.48M
151.93%63.27M
66.89%41.33M
75.49%33.69M
--33.13M
120.67%25.11M
211.86%24.76M
197.80%19.20M
201.40%11.38M
--7.94M
--6.45M
--3.78M
Chi phí R&D
16.35%28.18M
-3.15%28.15M
-46.85%25.93M
-35.13%22.43M
79.30%24.22M
75.59%29.07M
105.43%48.79M
122.46%34.58M
-3.15%13.51M
4.59%16.55M
86.54%23.75M
24.99%15.54M
35.40%13.95M
--15.83M
127.79%12.73M
148.74%12.44M
170.58%10.30M
132.39%5.59M
--5.00M
--3.81M
--2.41M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
44.58%9.40M
48.56%8.83M
-66.21%8.45M
-76.37%5.54M
81.16%6.50M
68.69%5.94M
623.56%25.00M
671.91%23.44M
25.59%3.59M
189.48%3.52M
1000.32%3.46M
831.60%3.04M
855.52%2.86M
--1.22M
122.70%314.00K
127.97%326.00K
103.40%299.00K
-2.08%141.00K
--143.00K
--147.00K
--144.00K
Lợi nhuận hoạt động
-3.00%-46.97M
13.58%-43.73M
39.32%-42.56M
46.72%-34.52M
3.71%-45.61M
-6.68%-50.60M
-10.89%-70.14M
-61.00%-64.78M
-40.63%-47.36M
-69.22%-47.43M
-151.84%-63.25M
-62.48%-40.23M
-75.45%-33.68M
---28.03M
-120.67%-25.11M
-211.86%-24.76M
-197.80%-19.20M
-201.40%-11.38M
---7.94M
---6.45M
---3.78M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.16%2.54M
-27.03%2.43M
-31.63%2.43M
-37.33%2.59M
-33.91%2.86M
5.59%3.33M
--3.56M
--4.13M
--4.33M
--3.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
562.81%11.39M
0.83%1.71M
3.44%1.72M
5.52%1.72M
10.34%1.72M
33.15%1.69M
--1.66M
--1.63M
--1.56M
--1.27M
----
----
----
----
----
--0.00
--52.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--107.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---378.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-92.88%1.87M
96.94%-1.12M
-13.84%18.20M
-350.74%-5.12M
-7.28%26.24M
-95.75%-36.71M
264.49%21.12M
-92.22%2.04M
156.42%28.30M
-171.03%-18.75M
-118.94%-12.84M
143.83%26.22M
-697.14%-50.16M
--26.40M
1518.11%67.80M
-1006.75%-59.82M
219.47%8.40M
-102.93%-4.78M
---5.41M
---7.03M
---2.36M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
---35.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
106.31%140.00K
-509.92%-992.00K
-110.09%-47.00K
668.82%2.46M
-2133.94%-2.22M
24300.00%242.00K
2119.05%466.00K
81.94%-433.00K
-94.03%109.00K
-100.20%-1.00K
-4.55%21.00K
-17228.57%-2.40M
18160.00%1.83M
--496.00K
833.33%22.00K
366.67%14.00K
900.00%10.00K
99.79%-3.00K
--3.00K
--1.00K
---1.44M
Thu nhập trước thuế
-165.07%-54.19M
62.56%-45.13M
49.21%-23.69M
40.17%-36.30M
-26.31%-20.44M
-87.44%-120.53M
36.62%-46.65M
-442.63%-60.67M
80.27%-16.18M
-5565.73%-64.31M
-272.34%-73.60M
86.78%-11.18M
-656.72%-82.01M
---1.14M
364.19%42.71M
-533.85%-84.57M
19.58%-10.84M
-110.43%-16.16M
---13.34M
---13.48M
---7.68M
Thuế thu nhập
-119.23%-422.00K
81.23%-861.00K
-6.58%-162.00K
281.99%1.15M
--2.19M
---4.59M
---152.00K
---633.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
Doanh thu sau thuế
-137.52%-53.77M
61.82%-44.27M
49.39%-23.53M
37.62%-37.45M
-39.87%-22.64M
-80.31%-115.95M
36.83%-46.50M
-436.96%-60.04M
80.27%-16.18M
-5565.73%-64.31M
-272.34%-73.60M
86.78%-11.18M
-656.72%-82.01M
---1.14M
364.19%42.71M
-533.85%-84.57M
19.58%-10.84M
-110.43%-16.16M
---13.34M
---13.48M
---7.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-137.52%-53.77M
61.82%-44.27M
49.39%-23.53M
37.62%-37.45M
-39.87%-22.64M
-80.31%-115.95M
36.83%-46.50M
-436.96%-60.04M
80.27%-16.18M
-5565.73%-64.31M
-272.34%-73.60M
86.78%-11.18M
-656.72%-82.01M
---1.14M
364.19%42.71M
-533.85%-84.57M
19.58%-10.84M
-110.43%-16.16M
---13.34M
---13.48M
---7.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
45.10%-56.00K
449.33%262.00K
83.72%-21.00K
121.31%13.00K
---102.00K
---75.00K
---129.00K
---61.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-138.34%-53.71M
61.57%-44.53M
49.30%-23.51M
37.53%-37.47M
-39.24%-22.54M
-80.19%-115.87M
37.00%-46.37M
-436.42%-59.98M
80.27%-16.18M
-5565.73%-64.31M
-272.34%-73.60M
86.78%-11.18M
-656.72%-82.01M
---1.14M
364.19%42.71M
-533.85%-84.57M
19.58%-10.84M
-110.43%-16.16M
---13.34M
---13.48M
---7.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-138.34%-53.71M
61.57%-44.53M
49.30%-23.51M
37.53%-37.47M
-39.24%-22.54M
-80.19%-115.87M
37.00%-46.37M
-436.42%-59.98M
80.27%-16.18M
-5565.73%-64.31M
-272.34%-73.60M
86.78%-11.18M
-656.72%-82.01M
---1.14M
364.19%42.71M
-533.85%-84.57M
19.58%-10.84M
-110.43%-16.16M
---13.34M
---13.48M
---7.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-103.97%-0.26
67.65%-0.22
55.44%-0.12
44.15%-0.20
-25.96%-0.13
-64.25%-0.67
41.69%-0.28
-405.57%-0.37
81.07%-0.10
-5400.00%-0.41
-267.94%-0.47
87.92%-0.07
-558.79%-0.53
---0.01
353.05%0.28
-553.28%-0.60
12.49%-0.08
-110.42%-0.11
---0.09
---0.09
---0.05
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-103.97%-0.26
67.65%-0.22
55.44%-0.12
44.15%-0.20
-25.96%-0.13
-64.25%-0.67
41.69%-0.28
-405.57%-0.37
81.07%-0.10
-5400.00%-0.41
-189.01%-0.47
87.92%-0.07
-558.79%-0.53
---0.01
-47.04%-0.16
-553.28%-0.60
12.49%-0.08
-110.42%-0.11
---0.09
---0.09
---0.05
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI