tradingkey.logo

Enovix Corp

ENVX

10.990USD

+0.285+2.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.12BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.75%-16.91M
41.39%-15.96M
-8.63%-30.68M
-14.42%-26.95M
-36.83%-35.04M
-24.69%-27.23M
-37.09%-28.25M
-14.27%-23.55M
-30.08%-25.61M
-30.04%-21.84M
---20.60M
---20.61M
-128.68%-19.69M
-271.59%-16.79M
-130.89%-8.61M
---4.52M
---3.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
49.39%-23.53M
37.62%-37.45M
-39.87%-22.64M
-80.31%-115.95M
36.83%-46.50M
-436.96%-60.04M
80.27%-16.18M
-5565.73%-64.31M
-272.34%-73.60M
86.78%-11.18M
---82.01M
---1.14M
364.19%42.71M
-533.85%-84.57M
-110.43%-16.16M
---13.34M
---7.68M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-66.17%8.45M
-67.78%7.55M
168.73%9.64M
417.39%41.05M
622.84%24.97M
194.58%23.44M
25.59%3.59M
551.93%7.93M
1000.32%3.46M
2379.13%7.96M
--2.86M
--1.22M
122.70%314.00K
124.48%321.00K
-2.08%141.00K
--143.00K
--144.00K
Thuế hoãn lại
85.14%-33.00K
174.54%606.00K
--2.06M
---5.14M
---222.00K
---813.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
176.88%479.00K
-78.41%274.00K
100.29%2.00K
95.24%-1.00K
20.98%173.00K
806.43%1.27M
-598.55%-688.00K
-115.56%-21.00K
6.72%143.00K
6.06%140.00K
--138.00K
--135.00K
--134.00K
108.11%132.00K
-100.00%0.00
---1.63M
--1.48M
Thay đổi trong vốn lưu động
129.58%1.51M
-237.97%-2.26M
-345.14%-6.69M
-88.55%396.00K
-313.27%-5.11M
-116.18%-669.00K
712.81%2.73M
232.68%3.46M
950.00%2.40M
17.87%4.14M
---445.00K
---2.61M
-126.16%-282.00K
25.05%3.51M
673.40%1.08M
--2.81M
---188.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-14.85%430.00K
-448.98%-2.96M
-526.83%-175.00K
880.95%164.00K
238.93%505.00K
-228.66%-539.00K
-57.29%41.00K
79.41%-21.00K
--149.00K
---164.00K
--96.00K
---102.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-228.34%-2.83M
-53.56%1.90M
-109.64%-56.00K
-16616.67%-2.97M
1316.57%2.20M
2347.80%4.09M
167.74%581.00K
102.69%18.00K
---181.00K
---182.00K
--217.00K
---669.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
234.88%2.44M
245.22%1.70M
9.54%-2.35M
-91.12%247.00K
-596.98%-1.81M
-42.23%-1.17M
0.69%-2.60M
318.83%2.78M
813.73%364.00K
3.29%-824.00K
---2.62M
--664.00K
-104.91%-51.00K
-22.94%-852.00K
1978.00%1.04M
---693.00K
--50.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
136.86%739.00K
---199.00K
--3.21M
100.98%8.00K
158.32%312.00K
-17.07%-816.00K
---535.00K
---697.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
177.19%1.22M
-30.56%-4.79M
-33983.33%-2.04M
55016.67%3.31M
-157300.00%-1.57M
-548.59%-3.67M
-100.42%-6.00K
100.12%6.00K
-100.61%-1.00K
-479.87%-566.00K
--1.43M
---5.17M
110.46%165.00K
3080.00%149.00K
-900.51%-1.58M
---5.00K
--197.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
51.75%-16.91M
41.39%-15.96M
-8.63%-30.68M
-14.42%-26.95M
-36.83%-35.04M
-24.69%-27.23M
-37.09%-28.25M
-14.27%-23.55M
-30.08%-25.61M
-30.04%-21.84M
---20.60M
---20.61M
-128.68%-19.69M
-271.59%-16.79M
-130.89%-8.61M
---4.52M
---3.73M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-58.43%6.27M
-43.23%16.36M
13.20%19.53M
98.62%25.21M
397.63%15.09M
494.63%28.82M
2.14%17.25M
215.56%12.69M
-70.99%3.03M
-59.87%4.85M
--16.89M
--4.02M
46.35%10.45M
50.37%12.07M
283.92%7.14M
--8.03M
--1.86M
Chi phí vốn
-58.43%6.27M
-43.23%16.36M
13.20%19.53M
98.62%25.21M
397.63%15.09M
494.63%28.82M
2.14%17.25M
215.56%12.69M
-70.99%3.03M
-59.87%4.85M
--16.89M
--4.02M
46.35%10.45M
50.37%12.07M
283.92%7.14M
--8.03M
--1.86M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-58.43%6.27M
-43.23%16.36M
13.20%19.53M
98.62%25.21M
397.63%15.09M
494.63%28.82M
2.14%17.25M
215.56%12.69M
-70.99%3.03M
-59.87%4.85M
--16.89M
--4.02M
46.35%10.45M
50.37%12.07M
283.92%7.14M
--8.03M
--1.86M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---16.00K
100.00%0.00
----
----
----
---9.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-269.86%-58.08M
-100.00%0.00
145.05%15.00M
138.97%25.61M
--34.19M
--27.84M
---33.30M
---65.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-436.92%-64.37M
-49.51%-16.36M
91.03%-4.53M
100.52%406.00K
730.15%19.11M
-125.77%-10.94M
-199.27%-50.55M
-1849.98%-78.43M
70.99%-3.03M
59.87%-4.85M
---16.89M
---4.02M
-46.35%-10.45M
-50.37%-12.07M
-283.92%-7.14M
---8.03M
---1.86M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-127.46%-1.49M
4751.18%106.53M
-113.36%-864.00K
-73.81%39.65M
1288.18%5.43M
316.70%2.20M
264.43%6.46M
12685.56%151.38M
-100.86%-457.00K
-99.30%527.00K
--1.77M
--1.18M
69869.74%53.02M
1154.81%75.41M
-100.26%-76.00K
--6.01M
--29.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
57.97%-29.00K
---107.00K
-98.44%2.70M
--1.80M
---69.00K
--0.00
--172.50M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
9030.14%107.55M
70.00%-3.00K
-1.80%1.14M
100.00%0.00
49.68%1.18M
-900.00%-10.00K
5.24%1.17M
-200.00%-9.00K
5721.43%787.00K
---1.00K
--1.11M
40.00%-3.00K
---14.00K
---5.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--5.66M
--29.01M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-86.64%782.00K
-81.97%486.00K
-81.45%1.53M
5638.88%36.90M
1678.72%5.85M
724.46%2.70M
365.35%8.26M
735.06%643.00K
64.50%329.00K
1111.11%327.00K
--1.77M
--77.00K
25.79%200.00K
-92.35%27.00K
--159.00K
--353.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--102.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-2.30%-2.27M
8.14%-1.48M
-28.07%-2.29M
95.23%-1.09M
-185.97%-2.22M
-174.11%-1.61M
---1.79M
---22.93M
-101.47%-777.00K
-100.78%-587.00K
--0.00
--0.00
16012.05%52.83M
--75.40M
---332.00K
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-127.46%-1.49M
4751.18%106.53M
-113.36%-864.00K
-73.81%39.65M
1288.18%5.43M
316.70%2.20M
264.43%6.46M
12685.56%151.38M
-100.86%-457.00K
-99.30%527.00K
--1.77M
--1.18M
69869.74%53.02M
1154.81%75.41M
-100.26%-76.00K
--6.01M
--29.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
16.83%274.69M
-25.10%202.95M
-30.97%236.97M
-23.75%224.07M
-27.20%235.12M
-22.40%270.94M
-10.80%343.28M
-28.03%293.88M
-16.20%322.98M
3.03%349.13M
--384.86M
--408.30M
1219.11%385.42M
847.71%338.87M
183.64%29.22M
--35.76M
--10.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-651.17%-83.00M
300.30%71.74M
52.96%-34.03M
-73.89%12.90M
62.03%-11.05M
-36.94%-35.82M
-102.49%-72.33M
310.68%49.40M
-227.16%-29.10M
-156.19%-26.16M
---35.72M
---23.45M
244.59%22.89M
811.84%46.55M
-167.57%-15.83M
---6.54M
--23.42M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
57.86%-228.00K
-1705.19%-2.47M
--2.05M
---207.00K
---541.00K
--154.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.45%191.69M
16.83%274.69M
-25.10%202.95M
-30.97%236.97M
-23.75%224.07M
-27.20%235.12M
-22.40%270.94M
-10.80%343.28M
-28.03%293.88M
-16.20%322.98M
--349.13M
--384.86M
2949.09%408.30M
1219.11%385.42M
-60.29%13.39M
--29.22M
--33.72M
Dòng tiền tự do
53.76%-23.18M
42.34%-32.32M
-10.36%-50.22M
-43.91%-52.16M
-75.02%-50.13M
-110.04%-56.04M
-21.34%-45.50M
-47.14%-36.24M
4.97%-28.64M
7.57%-26.68M
---37.50M
---24.63M
-91.35%-30.14M
-130.03%-28.87M
-181.82%-15.75M
---12.55M
---5.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI