Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-envx
/
Enovix Corp
ENVX
10.990
USD
+0.285
+2.66%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.990
USD
+10.990
Sau giờ giao dịch (ET)
2.12B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Enovix Corp
10.990
+0.285
+2.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-18.61%
203.41M
-5.43%
248.16M
-11.06%
272.87M
-45.90%
200.91M
-38.93%
249.93M
-10.68%
262.39M
-4.97%
306.81M
6.40%
371.34M
6.37%
409.24M
-28.03%
293.75M
-16.21%
322.85M
3.03%
349.01M
--
384.73M
2976.87%
408.18M
--
385.29M
--
338.75M
--
13.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-42.16%
135.98M
-14.53%
189.87M
17.05%
272.87M
-25.81%
200.91M
-31.49%
235.10M
-24.37%
222.15M
-27.79%
233.12M
-22.40%
270.82M
-10.81%
343.15M
-28.03%
293.75M
-16.21%
322.85M
3.03%
349.01M
--
384.73M
2976.87%
408.18M
--
385.29M
--
338.75M
--
13.27M
-Đầu tư ngắn hạn
354.84%
67.43M
44.82%
58.28M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-77.57%
14.83M
--
40.24M
--
73.69M
--
100.52M
--
66.09M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
220.98%
5.35M
121.79%
4.15M
88.61%
4.57M
191000.00%
1.91M
3871.43%
1.67M
8814.29%
1.87M
1325.29%
2.42M
-83.33%
1.00K
-58.82%
42.00K
--
21.00K
--
170.00K
--
6.00K
--
102.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản và hối phiếu phải thu
154.89%
4.24M
67.65%
2.90M
402.31%
4.57M
191000.00%
1.91M
3864.29%
1.67M
8128.57%
1.73M
434.71%
909.00K
-83.33%
1.00K
-58.82%
42.00K
--
21.00K
--
170.00K
--
6.00K
--
102.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khoản vay phải thu
36900.00%
1.11M
771.53%
1.25M
-99.74%
4.00K
--
0.00
--
3.00K
--
144.00K
--
1.51M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
40.78%
13.38M
60.39%
10.48M
-12.28%
7.66M
4348.37%
9.56M
1094.47%
9.51M
701.96%
6.54M
1278.08%
8.74M
-52.43%
215.00K
18.98%
796.00K
--
815.00K
--
634.00K
--
452.00K
--
669.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-30.02%
6.19M
2.43%
7.38M
90.37%
9.90M
177.33%
11.60M
201.64%
8.84M
23.05%
7.21M
0.17%
5.20M
-7.21%
4.18M
44.72%
2.93M
107.40%
5.86M
-37.24%
5.19M
19.52%
4.51M
--
2.03M
22.30%
2.82M
--
8.27M
--
3.77M
--
2.31M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-40.30%
800.00K
-82.41%
800.00K
-82.43%
800.00K
-64.79%
1.54M
--
1.34M
6.59%
4.55M
--
4.55M
--
4.37M
--
4.27M
Tổng tài sản ngắn hạn
-15.41%
228.34M
-2.82%
270.17M
-8.72%
295.01M
-40.39%
223.99M
-34.77%
269.95M
-7.71%
278.01M
-1.96%
323.18M
5.69%
375.74M
6.42%
413.81M
-27.51%
301.24M
-17.20%
329.65M
2.49%
355.51M
--
388.87M
1994.40%
415.55M
--
398.12M
--
346.89M
--
19.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.04%
190.23M
2.69%
178.70M
-0.18%
181.43M
20.24%
171.49M
33.01%
165.36M
60.41%
174.01M
65.24%
181.76M
29.35%
142.63M
27.71%
124.32M
21.02%
108.48M
32.08%
110.00M
61.22%
110.26M
--
97.34M
105.19%
89.64M
--
83.28M
--
68.39M
--
43.69M
-Tài sản cố định
26.99%
224.89M
-13.67%
206.23M
-10.48%
202.43M
14.18%
186.90M
24.90%
177.10M
92.72%
238.88M
85.32%
226.13M
37.27%
163.69M
37.04%
141.79M
31.11%
123.95M
38.86%
122.02M
64.10%
119.24M
--
103.46M
--
94.54M
--
87.87M
--
72.66M
--
--
-Khấu hao lũy kế
195.26%
34.66M
-57.55%
27.54M
-52.66%
21.00M
-26.84%
15.41M
-32.81%
11.74M
319.25%
64.86M
269.22%
44.37M
134.56%
21.06M
185.40%
17.47M
215.35%
15.47M
161.73%
12.02M
110.23%
8.98M
--
6.12M
--
4.91M
--
4.59M
--
4.27M
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-9.33%
46.23M
-9.12%
47.42M
-10.42%
48.61M
--
49.80M
--
50.99M
--
52.18M
--
54.27M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
60.05%
4.31M
-41.38%
2.75M
-58.31%
2.13M
73.80%
2.75M
226.18%
2.69M
433.48%
4.70M
444.29%
5.10M
-11.58%
1.58M
-21.35%
825.00K
-20.27%
881.00K
-19.36%
937.00K
1167.38%
1.79M
--
1.05M
-72.73%
1.10M
--
1.16M
--
141.00K
--
4.05M
Tổng tài sản dài hạn
9.92%
240.77M
-0.88%
228.87M
-3.72%
232.16M
55.36%
224.04M
75.03%
219.04M
111.13%
230.90M
117.35%
241.13M
28.70%
144.21M
27.19%
125.14M
20.52%
109.36M
31.37%
110.94M
63.49%
112.05M
--
98.39M
90.09%
90.74M
--
84.44M
--
68.53M
--
47.74M
Tổng tài sản
-4.06%
469.11M
-1.94%
499.05M
-6.58%
527.17M
-13.83%
448.02M
-9.27%
488.99M
23.94%
508.90M
28.08%
564.30M
11.20%
519.94M
10.61%
538.96M
-18.90%
410.61M
-8.70%
440.59M
12.55%
467.56M
--
487.25M
649.20%
506.29M
--
482.56M
--
415.42M
--
67.58M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
5.52%
5.37M
80.77%
5.16M
24.68%
3.04M
404.24%
4.76M
440.34%
5.09M
211.68%
2.85M
240.08%
2.44M
35.83%
944.00K
30.47%
942.00K
4.69%
916.00K
1.27%
716.00K
5.30%
695.00K
--
722.00K
543.38%
875.00K
--
707.00K
--
660.00K
--
136.00K
Chi phí trích trước
-42.81%
14.52M
-28.33%
15.02M
13.62%
28.07M
-12.11%
21.89M
11.59%
25.39M
9.81%
20.96M
62.70%
24.71M
188.14%
24.91M
128.97%
22.75M
101.53%
19.09M
35.47%
15.19M
13.35%
8.64M
--
9.94M
99.62%
9.47M
--
11.21M
--
7.63M
--
4.74M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.30%
10.41M
22.14%
10.37M
59.74%
9.45M
--
11.55M
--
10.99M
--
8.49M
--
5.92M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
8.11%
10.19M
47.46%
10.20M
115.26%
9.28M
--
11.40M
--
9.43M
--
6.92M
--
4.31M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
15.23%
8.07M
24.95%
6.63M
-45.59%
3.65M
--
6.21M
1902.00%
7.01M
1416.00%
5.31M
13316.00%
6.71M
-100.00%
0.00
27.27%
350.00K
-93.72%
350.00K
-99.10%
50.00K
-75.01%
1.37M
--
275.00K
1.46%
5.58M
--
5.58M
--
5.50M
--
5.50M
Nợ ngắn hạn khác
11.14%
13.45M
44.48%
11.79M
-26.87%
6.69M
1061.65%
10.97M
836.30%
12.10M
544.63%
8.16M
1093.60%
9.14M
-54.35%
944.00K
29.59%
1.29M
-80.37%
1.27M
-87.81%
766.00K
-66.40%
2.07M
--
997.00K
14.54%
6.45M
--
6.28M
--
6.16M
--
5.63M
Tổng nợ ngắn hạn
-23.02%
52.27M
1.59%
57.79M
-11.99%
53.70M
34.75%
59.46M
81.64%
67.90M
126.61%
56.88M
164.96%
61.02M
151.73%
44.13M
119.05%
37.38M
43.81%
25.10M
11.60%
23.03M
13.13%
17.53M
--
17.07M
13.75%
17.45M
--
20.64M
--
15.49M
--
15.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.58%
181.62M
-0.69%
181.82M
-0.86%
183.11M
4.85%
183.09M
4.64%
182.68M
2185.74%
183.09M
2143.05%
184.69M
1966.73%
174.62M
1915.70%
174.58M
-9.70%
8.01M
-9.23%
8.23M
-8.79%
8.45M
--
8.66M
-5.66%
8.87M
--
9.07M
--
9.26M
--
9.40M
-Nợ dài hạn
0.56%
169.44M
0.54%
169.19M
0.43%
169.82M
1.00%
168.74M
1.02%
168.50M
--
168.28M
--
169.10M
--
167.08M
--
166.81M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-14.10%
12.18M
-14.68%
12.64M
-14.76%
13.29M
90.32%
14.35M
82.41%
14.18M
84.93%
14.81M
89.39%
15.59M
-10.78%
7.54M
-10.23%
7.78M
-9.70%
8.01M
-9.23%
8.23M
-8.79%
8.45M
--
8.66M
-5.66%
8.87M
--
9.07M
--
9.26M
--
9.40M
Nợ phải trả hoãn lại
-92.05%
300.00K
-92.05%
300.00K
0.00%
3.77M
0.00%
3.77M
10.22%
3.77M
10.22%
3.77M
1.34%
3.77M
27.33%
3.77M
32.20%
3.42M
49.52%
3.42M
62.62%
3.72M
29.43%
2.96M
--
2.59M
--
2.29M
--
2.29M
--
2.29M
--
0.00
Nợ dài hạn khác
-68.28%
18.78M
-49.55%
12.90M
-31.10%
32.17M
-44.48%
27.05M
-25.70%
59.23M
-60.90%
25.57M
-11.74%
46.69M
-41.51%
48.72M
143.10%
79.71M
10.98%
65.38M
-58.26%
52.90M
24.41%
83.30M
--
32.79M
19938.10%
58.91M
--
126.74M
--
66.96M
--
294.00K
Tổng nợ dài hạn
-15.26%
210.19M
-7.48%
203.47M
-7.48%
224.06M
-2.25%
218.32M
-2.46%
248.02M
199.64%
219.91M
296.18%
242.18M
143.43%
223.34M
513.50%
254.29M
8.28%
73.39M
-54.99%
61.13M
20.37%
91.75M
--
41.45M
599.07%
67.78M
--
135.81M
--
76.22M
--
9.70M
Tổng các khoản nợ
-16.92%
262.46M
-5.61%
261.26M
-8.39%
277.77M
3.86%
277.78M
8.32%
315.93M
181.03%
276.80M
260.27%
303.20M
144.76%
267.47M
398.46%
291.67M
15.55%
98.49M
-46.21%
84.16M
19.15%
109.28M
--
58.52M
240.39%
85.24M
--
156.45M
--
91.72M
--
25.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
17.38%
1.09B
23.48%
1.08B
24.61%
1.07B
20.21%
951.25M
20.96%
931.38M
13.51%
874.54M
15.63%
857.05M
8.13%
791.36M
6.90%
769.99M
8.29%
770.49M
12.43%
741.20M
27.89%
731.88M
--
720.32M
1552.84%
711.50M
--
659.27M
--
572.29M
--
43.05M
Lợi nhuận giữ lại
-16.82%
-889.12M
-30.90%
-844.60M
-37.11%
-821.09M
-45.42%
-783.62M
-45.61%
-761.09M
-40.76%
-645.21M
-55.64%
-598.85M
-44.24%
-538.87M
-79.26%
-522.68M
-57.82%
-458.38M
-15.50%
-384.77M
-50.29%
-373.59M
--
-291.58M
-29.99%
-290.44M
--
-333.15M
--
-248.58M
--
-223.44M
Vốn dự trữ
17.38%
1.09B
23.48%
1.08B
24.61%
1.07B
20.21%
951.24M
20.96%
931.36M
13.51%
874.53M
15.63%
857.04M
8.13%
791.34M
6.90%
769.98M
8.29%
770.47M
12.43%
741.19M
27.89%
731.86M
--
720.30M
1555.42%
711.48M
--
659.25M
--
572.28M
--
42.98M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2706.67%
-391.00K
-247.17%
-184.00K
-130.65%
-143.00K
-223.08%
-42.00K
162.50%
15.00K
--
-53.00K
--
-62.00K
--
-13.00K
--
-24.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
5.49%
2.90M
-6.58%
2.64M
-9.95%
2.66M
--
2.65M
--
2.75M
--
2.83M
--
2.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
19.41%
206.65M
2.45%
237.78M
-4.48%
249.40M
-32.57%
170.24M
-30.01%
173.06M
-25.63%
232.10M
-26.74%
261.10M
-29.53%
252.47M
-42.32%
247.28M
-25.87%
312.11M
9.29%
356.43M
10.68%
358.28M
--
428.74M
889.85%
421.05M
--
326.12M
--
323.71M
--
42.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký