tradingkey.logo

enGene Holdings Inc

ENGN

6.960USD

+0.440+6.75%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
355.70MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Chi phí hoạt động
78.69%29.95M
56.70%27.12M
147.03%26.61M
67.16%17.45M
168.23%16.76M
265.42%17.31M
132.53%10.77M
59.69%10.44M
17.75%6.25M
11.88%4.74M
38.38%4.63M
--6.54M
--5.31M
--4.23M
--3.35M
Chi phí R&D
95.47%22.57M
105.06%20.21M
254.27%19.97M
98.78%11.27M
196.05%11.55M
206.53%9.86M
53.58%5.64M
11.66%5.67M
-11.22%3.90M
-6.19%3.21M
43.01%3.67M
--5.08M
--4.39M
--3.43M
--2.57M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
58.54%130.00K
35.90%106.00K
27.50%102.00K
69.39%83.00K
90.70%82.00K
110.81%78.00K
73.91%80.00K
-5.77%49.00K
-18.87%43.00K
--37.00K
--46.00K
--52.00K
--53.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-78.69%-29.95M
-56.70%-27.12M
-147.03%-26.61M
-67.16%-17.45M
-168.23%-16.76M
-265.42%-17.31M
-132.53%-10.77M
-59.69%-10.44M
-17.75%-6.25M
-11.88%-4.74M
-38.38%-4.63M
---6.54M
---5.31M
---4.23M
---3.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.93%2.23M
-16.62%2.49M
166.34%2.73M
643.00%3.02M
757.87%3.38M
1902.68%2.98M
513.77%1.02M
489.86%407.00K
1213.33%394.00K
684.21%149.00K
1418.18%167.00K
--69.00K
--30.00K
--19.00K
--11.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.93%758.00K
0.82%734.00K
33.57%752.00K
-34.77%756.00K
-47.92%751.00K
-38.15%728.00K
-52.09%563.00K
115.83%1.16M
283.51%1.44M
276.04%1.18M
496.45%1.18M
--537.00K
--376.00K
--313.00K
--197.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
75.47%-366.00K
-8996.70%-71.68M
375.85%3.02M
138.90%284.00K
-234.53%-1.49M
---788.00K
---1.09M
---730.00K
---446.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-495.74%-280.00K
-325.27%-205.00K
157.81%37.00K
-123.48%-93.00K
89.29%-47.00K
-54.27%91.00K
77.54%-64.00K
172.13%396.00K
-21850.00%-439.00K
401.52%199.00K
-533.33%-285.00K
---549.00K
---2.00K
---66.00K
---45.00K
Thu nhập trước thuế
-102.81%-28.75M
-70.92%-25.57M
-129.01%-24.60M
81.47%-15.28M
-200.36%-14.18M
-183.28%-14.96M
-44.80%-10.74M
-888.49%-82.48M
30.04%-4.72M
0.79%-5.28M
-84.30%-7.42M
---8.34M
---6.75M
---5.32M
---4.03M
Thuế thu nhập
924.14%239.00K
1042.86%240.00K
160.00%18.00K
11.76%19.00K
---29.00K
--21.00K
---30.00K
-22.73%17.00K
----
----
--0.00
--22.00K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-104.91%-28.99M
-72.28%-25.82M
-129.82%-24.62M
81.46%-15.30M
-199.75%-14.15M
-183.68%-14.98M
-44.39%-10.71M
-886.10%-82.50M
30.04%-4.72M
0.79%-5.28M
-84.30%-7.42M
---8.37M
---6.75M
---5.32M
---4.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-104.91%-28.99M
-72.28%-25.82M
-129.82%-24.62M
81.46%-15.30M
-199.75%-14.15M
-183.68%-14.98M
-44.39%-10.71M
-886.10%-82.50M
30.04%-4.72M
0.79%-5.28M
-84.30%-7.42M
---8.37M
---6.75M
---5.32M
---4.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---28.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-104.91%-28.99M
-72.28%-25.82M
-129.82%-24.62M
81.70%-15.30M
-136.08%-14.15M
-132.06%-14.98M
-23.80%-10.71M
-793.18%-83.59M
24.79%-5.99M
0.34%-6.46M
-65.78%-8.65M
---9.36M
---7.97M
---6.48M
---5.22M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
10.37%1.10M
4.26%1.27M
1.73%1.18M
3.35%1.23M
--993.00K
--1.22M
--1.16M
--1.19M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-104.91%-28.99M
-72.28%-25.82M
-129.82%-24.62M
81.70%-15.30M
-136.08%-14.15M
-132.06%-14.98M
-23.80%-10.71M
-793.18%-83.59M
24.79%-5.99M
0.34%-6.46M
-65.78%-8.65M
---9.36M
---7.97M
---6.48M
---5.22M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-77.12%-0.57
-33.19%-0.51
-4.58%-0.48
90.45%-0.34
-23.99%-0.32
-36.48%-0.38
-23.80%-0.46
-793.18%-3.60
24.79%-0.26
0.34%-0.28
-65.77%-0.37
---0.40
---0.34
---0.28
---0.22
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-77.12%-0.57
-33.19%-0.51
-4.58%-0.48
90.45%-0.34
-23.99%-0.32
-36.48%-0.38
-23.80%-0.46
-793.18%-3.60
24.79%-0.26
0.34%-0.28
-65.77%-0.37
---0.40
---0.34
---0.28
---0.22
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI