tradingkey.logo

enGene Holdings Inc

ENGN

3.985USD

+0.155+4.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
203.52MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-62.03%-22.95M
-248.66%-25.70M
-188.78%-19.57M
1.63%-7.18M
-218.68%-14.16M
-18.43%-7.37M
-24.83%-6.78M
-46.65%-7.30M
---4.44M
---6.22M
---5.43M
---4.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-72.28%-25.82M
-129.82%-24.62M
81.46%-15.30M
-199.75%-14.15M
-183.68%-14.98M
-44.39%-10.71M
-886.10%-82.50M
30.04%-4.72M
---5.28M
---7.42M
---8.37M
---6.75M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
35.90%106.00K
27.50%102.00K
69.39%83.00K
90.70%82.00K
110.81%78.00K
73.91%80.00K
-5.77%49.00K
-18.87%43.00K
--37.00K
--46.00K
--52.00K
--53.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-6838.89%-1.25M
-231.81%-605.00K
-106.36%-193.00K
-91.78%43.00K
-117.31%-18.00K
659.76%459.00K
328.67%3.04M
1843.33%523.00K
--104.00K
---82.00K
--708.00K
---30.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
184.30%1.15M
-210.82%-2.60M
-329.74%-6.03M
356.05%5.14M
-542.53%-1.36M
262.76%2.35M
131.37%2.63M
-545.45%-2.01M
--308.00K
---1.44M
--1.14M
--451.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-22.89%-102.00K
-108.08%-98.00K
-143.90%-90.00K
298.16%971.00K
75.15%-83.00K
412.63%1.21M
213.26%205.00K
-14.49%-490.00K
---334.00K
---388.00K
---181.00K
---428.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-125.45%-1.77M
132.97%419.00K
-8089.80%-3.92M
-161.31%-1.59M
-504.62%-786.00K
-2018.33%-1.27M
-20.97%49.00K
-984.06%-610.00K
---130.00K
---60.00K
--62.00K
--69.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-62.03%-22.95M
-248.66%-25.70M
-188.78%-19.57M
1.63%-7.18M
-218.68%-14.16M
-18.43%-7.37M
-24.83%-6.78M
-46.65%-7.30M
---4.44M
---6.22M
---5.43M
---4.98M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-74.86%45.00K
-40.91%299.00K
72.46%238.00K
-98.73%2.00K
1690.00%179.00K
3792.31%506.00K
305.88%138.00K
3825.00%157.00K
--10.00K
--13.00K
--34.00K
--4.00K
Chi phí vốn
-74.86%45.00K
-40.91%299.00K
72.46%238.00K
-98.73%2.00K
1690.00%179.00K
3792.31%506.00K
305.88%138.00K
3825.00%157.00K
--10.00K
--13.00K
--34.00K
--4.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-74.86%45.00K
-40.91%299.00K
72.46%238.00K
-98.73%2.00K
1690.00%179.00K
3792.31%506.00K
305.88%138.00K
3825.00%157.00K
--10.00K
--13.00K
--34.00K
--4.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--17.99M
---84.67M
---125.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
10126.26%17.95M
-16691.30%-84.96M
-90672.46%-125.27M
98.73%-2.00K
-1690.00%-179.00K
-3792.31%-506.00K
-305.88%-138.00K
-3825.00%-157.00K
---10.00K
---13.00K
---34.00K
---4.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.90%199.00K
-99.99%1.00K
18.33%60.16M
-99.81%51.00K
2392.66%193.50M
120100.00%12.00M
176.97%50.84M
587.62%27.55M
--7.76M
---10.00K
--18.36M
--4.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--13.05M
-115.31%-4.35M
840.40%37.62M
--8.00M
--0.00
--28.39M
--4.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
266.67%44.00K
----
----
----
--12.00K
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
290.20%199.00K
--1.00K
164.71%11.00K
--51.00K
200.00%51.00K
----
-41.67%-17.00K
-100.00%0.00
--17.00K
----
---12.00K
--7.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
--0.00
--0.00
--5.98M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
9.04%60.15M
100.00%0.00
73907.48%187.47M
-10450.00%-1.05M
649.74%55.16M
---10.06M
---254.00K
---10.00K
---10.03M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.90%199.00K
-99.99%1.00K
18.33%60.16M
-99.81%51.00K
2392.66%193.50M
120100.00%12.00M
176.97%50.84M
587.62%27.55M
--7.76M
---10.00K
--18.36M
--4.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.21%62.35M
112.22%173.00M
585.42%257.68M
1413.37%264.81M
503.61%85.65M
298.95%81.52M
368.87%37.59M
94.90%17.50M
--14.19M
--20.43M
--8.02M
--8.98M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-102.68%-4.80M
-2782.62%-110.66M
-292.76%-84.67M
-135.49%-7.13M
5314.45%179.16M
166.05%4.13M
253.79%43.93M
2193.33%20.10M
--3.31M
---6.25M
--12.42M
---960.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--0.00
0.00%1.00K
--0.00
--0.00
--0.00
0.00%1.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.00K
---478.00K
--15.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-78.27%57.55M
-27.21%62.35M
112.22%173.00M
585.42%257.68M
1413.37%264.81M
503.61%85.65M
298.95%81.52M
368.87%37.59M
--17.50M
--14.19M
--20.43M
--8.02M
Dòng tiền tự do
-60.32%-22.99M
-230.05%-26.00M
-186.46%-19.81M
3.67%-7.18M
-221.98%-14.34M
-26.30%-7.88M
-26.58%-6.91M
-49.68%-7.46M
---4.45M
---6.24M
---5.46M
---4.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI