tradingkey.logo

enGene Holdings Inc

ENGN

3.820USD

-0.010-0.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
195.09MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.91%217.39M
149.65%213.81M
192.36%238.33M
585.42%257.68M
1413.37%264.81M
--85.65M
--81.52M
--37.59M
--17.50M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-78.27%57.55M
-27.21%62.35M
112.22%173.00M
585.42%257.68M
1413.37%264.81M
--85.65M
--81.52M
--37.59M
--17.50M
-Đầu tư ngắn hạn
--159.85M
--151.47M
--65.33M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-56.06%533.00K
-61.95%430.00K
-85.83%332.00K
-90.54%241.00K
-41.03%1.21M
--1.13M
--2.34M
--2.55M
--2.06M
Chi phí trả trước
184.16%9.98M
193.98%8.00M
475.07%8.63M
204.21%4.70M
273.51%3.51M
--2.72M
--1.50M
--1.54M
--940.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-4.00%72.00K
-5.06%75.00K
-5.26%72.00K
-50.66%75.00K
-48.63%75.00K
--79.00K
--76.00K
--152.00K
--146.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-15.44%227.97M
148.19%222.32M
189.52%247.36M
527.87%262.69M
1206.18%269.61M
--89.58M
--85.44M
--41.84M
--20.64M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
8.46%3.19M
6.52%3.06M
394.06%2.91M
535.83%2.80M
800.31%2.94M
--2.87M
--589.00K
--441.00K
--327.00K
-Tài sản cố định
3.77%5.01M
1.95%4.77M
95.16%4.52M
104.29%4.33M
146.00%4.83M
--4.68M
--2.32M
--2.12M
--1.96M
-Khấu hao lũy kế
-3.55%1.82M
-5.31%1.71M
-6.77%1.61M
-9.05%1.53M
15.22%1.89M
--1.81M
--1.73M
--1.68M
--1.64M
Tài sản dài hạn khác
41.03%1.38M
61.81%1.58M
47.74%1.37M
-65.49%1.38M
-54.84%975.00K
--974.00K
--930.00K
--4.00M
--2.16M
Tổng tài sản dài hạn
886.91%38.68M
1554.84%63.61M
4100.86%63.81M
-5.81%4.18M
57.64%3.92M
--3.84M
--1.52M
--4.44M
--2.49M
Tổng tài sản
-2.51%266.65M
206.07%285.93M
257.84%311.17M
476.64%266.88M
1082.72%273.53M
--93.42M
--86.96M
--46.28M
--23.13M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
86.76%508.00K
877.19%557.00K
--225.00K
--403.00K
--272.00K
--57.00K
----
----
----
Chi phí trích trước
114.96%11.60M
46.70%7.60M
236.34%11.90M
491.99%8.43M
171.38%5.39M
--5.18M
--3.54M
--1.42M
--1.99M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--3.57M
--1.69M
24.38%699.00K
-71.25%1.34M
-100.00%0.00
--0.00
--562.00K
--4.67M
--11.73M
Nợ ngắn hạn khác
86.76%508.00K
877.19%557.00K
--225.00K
--403.00K
--272.00K
--57.00K
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
185.78%18.00M
87.62%12.96M
178.89%14.66M
47.84%13.46M
-61.83%6.30M
--6.91M
--5.26M
--9.10M
--16.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-11.97%21.36M
-4.58%23.03M
159.33%23.90M
-64.81%23.09M
-7.63%24.26M
--24.13M
--9.22M
--65.63M
--26.27M
-Nợ dài hạn
-11.91%20.02M
-3.70%21.70M
143.85%22.47M
-67.07%21.61M
-13.46%22.73M
--22.53M
--9.22M
--65.63M
--26.27M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-12.85%1.34M
-16.92%1.33M
--1.43M
--1.48M
--1.53M
--1.60M
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
--3.05M
--3.47M
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
--9.30M
--13.00M
Tổng nợ dài hạn
-11.97%21.36M
-4.58%23.03M
159.33%23.90M
-70.39%23.09M
-43.24%24.26M
--24.13M
--9.22M
--77.98M
--42.74M
Tổng các khoản nợ
28.79%39.36M
15.94%35.98M
166.43%38.56M
-58.03%36.55M
-48.42%30.56M
--31.04M
--14.47M
--87.08M
--59.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
13.67%533.42M
93.85%530.57M
93.62%528.76M
1846.48%470.78M
1843.21%469.26M
--273.70M
--273.09M
--24.19M
--24.15M
Lợi nhuận giữ lại
-35.46%-305.16M
-32.83%-279.35M
-27.63%-254.73M
-104.48%-239.43M
-100.48%-225.28M
---210.30M
---199.59M
---117.09M
---112.37M
Vốn dự trữ
46.91%23.30M
44.89%20.76M
38.15%18.95M
123.13%17.30M
105.57%15.86M
--14.33M
--13.72M
--7.75M
--7.71M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4.63%-969.00K
-25.49%-1.27M
-39.67%-1.42M
0.00%-1.02M
0.00%-1.02M
---1.02M
---1.02M
---1.02M
---1.02M
Tổng vốn chủ sở hữu
-6.45%227.29M
300.66%249.95M
276.09%272.61M
664.49%230.33M
772.66%242.97M
--62.38M
--72.49M
---40.80M
---36.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI