tradingkey.logo

Embrace Change Acquisition Corp

EMCG

12.200USD

+0.120+0.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
55.14MVốn hóa
52.73P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
614.58%355.86K
-77.52%73.09K
-28.11%350.84K
-35.49%77.93K
-61.17%49.80K
62.72%325.11K
216.40%488.04K
--120.80K
--128.26K
--199.80K
--154.25K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
614.58%355.86K
-77.52%73.09K
-28.11%350.84K
-35.49%77.93K
-61.17%49.80K
62.72%325.11K
216.40%488.04K
--120.80K
--128.26K
--199.80K
--154.25K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-614.58%-355.86K
77.52%-73.09K
28.11%-350.84K
35.49%-77.93K
61.17%-49.80K
-62.72%-325.11K
-216.40%-488.04K
---120.80K
---128.26K
---199.80K
---154.25K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.13K
--1.15K
--3.51K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-63.65%267.36K
-60.95%304.70K
-38.27%581.98K
-19.77%755.16K
-10.55%735.58K
21.70%780.23K
662.87%942.84K
--941.22K
--822.32K
--641.10K
--123.59K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
---378.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
----
----
---378.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-129.17%-89.62K
-49.36%230.46K
-49.95%227.63K
-17.45%677.23K
-55.73%307.28K
3.13%455.12K
1583.51%454.80K
--820.42K
--694.05K
--441.30K
---30.66K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-129.17%-89.62K
-49.36%230.46K
-49.95%227.63K
-17.45%677.23K
-55.73%307.28K
3.13%455.12K
1583.51%454.80K
--820.42K
--694.05K
--441.30K
---30.66K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-129.17%-89.62K
-49.36%230.46K
-49.95%227.63K
-17.45%677.23K
-55.73%307.28K
3.13%455.12K
1583.51%454.80K
--820.42K
--694.05K
--441.30K
---30.66K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-129.17%-89.62K
-49.36%230.46K
-49.95%227.63K
-17.45%677.23K
-55.73%307.28K
3.13%455.12K
1583.51%454.80K
--820.42K
--694.05K
--441.30K
---30.66K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-129.17%-89.62K
-49.36%230.46K
-49.95%227.63K
-17.45%677.23K
-55.73%307.28K
3.13%455.12K
1583.51%454.80K
--820.42K
--694.05K
--441.30K
---30.66K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-147.91%-0.02
-14.85%0.05
-25.62%0.04
7.74%0.09
-42.23%0.04
31.86%0.06
1680.06%0.05
--0.08
--0.07
--0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-147.91%-0.02
-14.85%0.05
-25.62%0.04
7.74%0.09
-42.23%0.04
31.86%0.06
1680.06%0.05
--0.08
--0.07
--0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI