Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Embrace Change Acquisition Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Embrace Change Acquisition Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
380.76%374.64K
614.58%355.86K
-77.52%73.09K
-28.11%350.84K
-35.49%77.93K
-61.17%49.80K
62.72%325.11K
216.40%488.04K
--120.80K
--128.26K
--199.80K
--154.25K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
380.76%374.64K
614.58%355.86K
-77.52%73.09K
-28.11%350.84K
-35.49%77.93K
-61.17%49.80K
62.72%325.11K
216.40%488.04K
--120.80K
--128.26K
--199.80K
--154.25K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-380.76%-374.64K
-614.58%-355.86K
77.52%-73.09K
28.11%-350.84K
35.49%-77.93K
61.17%-49.80K
-62.72%-325.11K
-216.40%-488.04K
---120.80K
---128.26K
---199.80K
---154.25K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.14K
--1.13K
--1.15K
--3.51K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-63.30%277.15K
-63.65%267.36K
-60.95%304.70K
-38.27%581.98K
-19.77%755.16K
-10.55%735.58K
21.70%780.23K
662.87%942.84K
--941.22K
--822.32K
--641.10K
--123.59K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
---378.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
--0.00
----
----
---378.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-114.56%-98.63K
-129.17%-89.62K
-49.36%230.46K
-49.95%227.63K
-17.45%677.23K
-55.73%307.28K
3.13%455.12K
1583.51%454.80K
--820.42K
--694.05K
--441.30K
---30.66K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-114.56%-98.63K
-129.17%-89.62K
-49.36%230.46K
-49.95%227.63K
-17.45%677.23K
-55.73%307.28K
3.13%455.12K
1583.51%454.80K
--820.42K
--694.05K
--441.30K
---30.66K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-114.56%-98.63K
-129.17%-89.62K
-49.36%230.46K
-49.95%227.63K
-17.45%677.23K
-55.73%307.28K
3.13%455.12K
1583.51%454.80K
--820.42K
--694.05K
--441.30K
---30.66K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-114.56%-98.63K
-129.17%-89.62K
-49.36%230.46K
-49.95%227.63K
-17.45%677.23K
-55.73%307.28K
3.13%455.12K
1583.51%454.80K
--820.42K
--694.05K
--441.30K
---30.66K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-114.56%-98.63K
-129.17%-89.62K
-49.36%230.46K
-49.95%227.63K
-17.45%677.23K
-55.73%307.28K
3.13%455.12K
1583.51%454.80K
--820.42K
--694.05K
--441.30K
---30.66K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-123.92%-0.02
-147.91%-0.02
-14.85%0.05
-25.62%0.04
7.74%0.09
-42.23%0.04
31.86%0.06
1680.06%0.05
--0.08
--0.07
--0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-123.92%-0.02
-147.91%-0.02
-14.85%0.05
-25.62%0.04
7.74%0.09
-42.23%0.04
31.86%0.06
1680.06%0.05
--0.08
--0.07
--0.05
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.