Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-emcg
/
Embrace Change Acquisition Corp
EMCG
12.200
USD
+0.120
+0.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
55.14M
Vốn hóa
52.73
P/E TTM
Embrace Change Acquisition Corp
12.200
+0.120
+0.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-221.33%
-249.76K
18.50%
-121.07K
-89.23%
-166.48K
-46.97%
-163.58K
-1616.16%
-77.72K
-94.44%
-148.55K
27.36%
-87.97K
--
-111.30K
--
-4.53K
-160.68%
-76.40K
--
-121.11K
--
0.00
--
0.00
--
125.90K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-129.17%
-89.62K
-49.36%
230.46K
-49.95%
227.63K
-17.45%
677.23K
-55.73%
307.28K
3.13%
455.12K
1583.51%
454.80K
--
820.42K
--
694.05K
--
441.30K
--
-30.66K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
378.50K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
3.23K
Thay đổi trong vốn lưu động
479.97%
106.11K
-127.17%
-47.97K
-53.92%
184.36K
-1001.95%
-85.65K
-122.57%
-27.93K
43.09%
176.56K
1107.44%
400.06K
--
9.50K
--
123.73K
0.59%
123.40K
--
33.13K
--
--
--
--
--
122.67K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
521.00
--
-521.00
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
--
-63.75K
15.70%
20.25K
368.86%
82.05K
-192.27%
-102.30K
--
--
--
17.50K
--
17.50K
--
-35.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
708.26%
169.86K
--
-68.22K
161.00%
102.31K
-62.58%
16.65K
-122.66%
-27.93K
--
--
--
-167.71K
--
44.50K
--
123.21K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-221.33%
-249.76K
18.50%
-121.07K
-89.23%
-166.48K
-46.97%
-163.58K
-1616.16%
-77.72K
-94.44%
-148.55K
27.36%
-87.97K
--
-111.30K
--
-4.53K
-160.68%
-76.40K
--
-121.11K
--
0.00
--
0.00
--
125.90K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
-100.00%
0.00
116.13%
32.82M
--
0.00
--
-300.00K
--
8.61M
120.04%
15.19M
--
--
--
--
--
0.00
--
-75.78M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
--
-100.00%
0.00
116.13%
32.82M
--
0.00
--
-300.00K
--
8.61M
120.04%
15.19M
--
--
--
--
--
0.00
--
-75.78M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-47.05%
200.00K
102.07%
175.00K
-112.32%
-32.65M
--
162.80K
--
377.73K
--
-8.47M
-120.13%
-15.38M
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
76.37M
--
-1.00K
--
0.00
--
-125.90K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
-100.00%
0.00
400.00%
50.00K
--
81.00K
--
370.00K
--
390.11K
106.27%
10.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
-159.48K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
100.00%
0.00
-116.41%
-33.30M
--
--
--
--
--
-8.91M
-511.66%
-15.39M
--
--
--
--
--
0.00
--
3.74M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
2489.00%
200.00K
220.89%
175.00K
--
600.00K
--
81.80K
--
7.72K
--
54.53K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
72.80M
--
-1.00K
--
0.00
--
-125.90K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-47.05%
200.00K
102.07%
175.00K
-112.32%
-32.65M
--
162.80K
--
377.73K
--
-8.47M
-120.13%
-15.38M
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
76.37M
--
-1.00K
--
0.00
--
-125.90K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1161.96%
66.98K
41.76%
13.05K
-98.42%
4.53K
-98.67%
5.31K
-98.68%
5.31K
-98.08%
9.21K
7872.88%
287.18K
8558.91%
398.48K
8657.32%
403.01K
10317.45%
479.41K
--
3.60K
--
4.60K
--
4.60K
--
4.60K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
-49.76K
1482.87%
53.93K
103.07%
8.52K
99.30%
-776.00
100.00%
0.00
94.90%
-3.90K
-158.42%
-277.98K
-11030.00%
-111.30K
--
-4.53K
--
-76.40K
--
475.81K
--
-1.00K
--
0.00
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
224.59%
17.23K
1161.96%
66.98K
41.76%
13.05K
-98.42%
4.53K
-98.67%
5.31K
-98.68%
5.31K
-98.08%
9.21K
7872.88%
287.18K
8558.91%
398.48K
8657.32%
403.01K
--
479.41K
--
3.60K
--
4.60K
--
4.60K
Dòng tiền tự do
--
--
18.50%
-121.07K
-89.23%
-166.48K
--
-163.58K
--
-77.72K
-94.44%
-148.55K
27.36%
-87.97K
--
--
--
--
--
-76.40K
--
-121.11K
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký