tradingkey.logo

Embrace Change Acquisition Corp

EMCG

12.200USD

+0.120+0.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
55.14MVốn hóa
52.73P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
224.59%17.23K
1161.96%66.98K
41.76%13.05K
-98.42%4.53K
-98.67%5.31K
-98.68%5.31K
-98.08%9.21K
7872.88%287.18K
8558.91%398.48K
8657.32%403.01K
10317.45%479.41K
--3.60K
--4.60K
--4.60K
--4.60K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
224.59%17.23K
1161.96%66.98K
41.76%13.05K
-98.42%4.53K
-98.67%5.31K
-98.68%5.31K
-98.08%9.21K
7872.88%287.18K
8558.91%398.48K
8657.32%403.01K
10317.45%479.41K
--3.60K
--4.60K
--4.60K
--4.60K
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--521.00
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--521.00
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--63.75K
----
15.70%20.25K
192.27%102.30K
----
----
--17.50K
--35.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--164.45K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
1425.60%80.98K
1161.96%66.98K
24.68%33.30K
-66.84%106.83K
-98.67%5.31K
-98.68%5.31K
-94.43%26.71K
8844.61%322.19K
8558.91%398.48K
138.71%403.53K
10317.45%479.41K
--3.60K
--4.60K
--169.05K
--4.60K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--177.65K
--169.53K
----
--125.90K
Tổng tài sản dài hạn
-53.98%26.35M
-53.61%26.09M
-59.75%25.78M
-25.90%58.02M
-25.98%57.27M
-26.54%56.23M
-15.60%64.06M
43979.23%78.30M
45534.80%77.36M
--76.54M
60187.18%75.90M
--177.65K
--169.53K
--0.00
--125.90K
Tổng tài sản
-53.84%26.44M
-53.49%26.15M
-59.72%25.82M
-26.07%58.13M
-26.35%57.27M
-26.91%56.24M
-16.09%64.09M
43280.99%78.63M
44557.59%77.76M
45416.11%76.94M
58428.56%76.38M
--181.25K
--174.13K
--169.05K
--130.50K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1697.40%1.12M
1585.27%919.06K
--744.06K
--144.06K
--62.26K
--54.53K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
----
----
----
--1.07M
--1.05M
585.93%1.08M
----
----
----
--157.05K
--33.13K
----
----
--0.00
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
17.76%906.90K
126.38%905.78K
8946.25%904.63K
--851.11K
--770.11K
--400.11K
--10.00K
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--159.48K
--152.36K
--147.28K
--108.73K
-Nợ ngắn hạn
17.76%906.90K
126.38%905.78K
8946.25%904.63K
--851.11K
--770.11K
--400.11K
--10.00K
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--159.48K
--152.36K
--147.28K
--108.73K
Nợ ngắn hạn khác
1697.40%1.12M
1585.27%919.06K
--744.06K
--144.06K
--62.26K
--54.53K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
75.15%3.30M
90.93%2.92M
203.49%2.82M
534.67%2.06M
571.40%1.88M
875.42%1.53M
2701.42%928.20K
103.64%324.76K
83.95%280.26K
6.63%157.05K
-69.53%33.13K
--159.48K
--152.36K
--147.28K
--108.73K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%2.97M
14.63%2.97M
14.63%2.97M
14.63%2.97M
14.63%2.97M
0.00%2.59M
0.00%2.59M
--2.59M
--2.59M
--2.59M
--2.59M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
0.00%2.97M
14.63%2.97M
14.63%2.97M
14.63%2.97M
14.63%2.97M
0.00%2.59M
0.00%2.59M
--2.59M
--2.59M
--2.59M
--2.59M
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%2.97M
14.63%2.97M
14.63%2.97M
14.63%2.97M
14.63%2.97M
0.00%2.59M
0.00%2.59M
--2.59M
--2.59M
--2.59M
--2.59M
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
29.17%6.26M
43.00%5.89M
64.49%5.78M
72.62%5.03M
69.04%4.85M
50.09%4.12M
34.15%3.52M
1726.12%2.91M
1782.23%2.87M
1763.49%2.74M
2310.22%2.62M
--159.48K
--152.36K
--147.28K
--108.73K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-53.98%26.35M
-53.61%26.09M
-59.75%25.78M
-25.90%58.02M
-25.98%57.27M
-26.54%56.23M
-15.60%64.06M
313120.86%78.31M
309356.00%77.36M
306066.73%76.54M
303502.34%75.90M
--25.00K
--25.00K
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-27.64%-6.18M
-41.56%-5.82M
-64.79%-5.75M
-89.96%-4.92M
-96.10%-4.84M
-75.73%-4.11M
-62.94%-3.49M
-80095.23%-2.59M
-76355.42%-2.47M
-72384.43%-2.34M
-66198.79%-2.14M
---3.23K
---3.23K
---3.23K
---3.23K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--24.81K
--24.81K
--24.82K
--24.78K
Tổng vốn chủ sở hữu
-61.52%20.17M
-61.12%20.26M
-66.93%20.03M
-29.87%53.10M
-30.00%52.42M
-29.76%52.12M
-17.88%60.57M
347694.72%75.71M
343926.14%74.89M
340738.02%74.20M
338710.90%73.76M
--21.77K
--21.77K
--21.77K
--21.77K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI