tradingkey.logo

PMGC Holdings Inc

ELAB
1.600USD
-0.080-4.76%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.19MVốn hóa
0.00P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của PMGC Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của PMGC Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-45.79%285.95K
----
----
----
-4.90%527.48K
91.30%605.53K
330.31%614.56K
402.95%698.59K
28.36%554.65K
85.69%316.53K
476.05%142.82K
--138.90K
--432.12K
--170.46K
--24.79K
Doanh thu
-45.79%285.95K
----
----
----
-4.90%527.48K
91.30%605.53K
330.31%614.56K
402.95%698.59K
28.36%554.65K
85.69%316.53K
476.05%142.82K
--138.90K
--432.12K
--170.46K
--24.79K
Chi phí doanh thu
78.48%243.20K
----
----
----
-28.64%136.26K
52.14%168.98K
303.24%189.24K
407.16%239.36K
-2.61%190.95K
69.15%111.07K
211.14%46.93K
--47.20K
--196.06K
--65.66K
--15.08K
Chi phí hoạt động
71.50%2.48M
-49.63%1.01M
50.51%1.20M
77.27%-352.53K
7.68%1.45M
47.27%2.01M
-19.29%798.18K
-291.08%-1.55M
48.53%1.34M
200.38%1.37M
158.06%988.95K
--811.66K
--904.42K
--455.26K
--383.23K
Chi phí R&D
-84.25%15.00K
27.28%66.67K
1065.82%32.43K
----
10.29%95.26K
-60.81%52.38K
-96.68%2.78K
101.24%122.47K
-3.30%86.37K
221.11%133.65K
126.69%83.74K
--60.86K
--89.33K
--41.62K
--36.94K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1213.63%35.28K
-99.92%21.00
-92.44%1.60K
----
-7.76%2.69K
757.76%24.77K
627.61%21.19K
11.40%2.91K
71.80%2.91K
257.87%2.89K
227.93%2.91K
--2.61K
--1.70K
--807.00
--888.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
37.73%-969.62K
----
----
----
---1.56M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-138.83%-2.19M
27.97%-1.01M
-50.51%-1.20M
-77.27%352.53K
-16.52%-918.96K
-34.01%-1.41M
5.67%-798.18K
330.53%1.55M
-66.98%-788.66K
-269.02%-1.05M
-136.06%-846.13K
---672.76K
---472.30K
---284.80K
---358.43K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
25590.53%24.41K
56973.44%36.53K
33453.49%28.86K
-1.52%12.65K
280.00%95.00
-81.66%64.00
-98.32%86.00
188.11%12.84K
-99.21%25.00
305.81%349.00
--5.11K
--4.46K
--3.16K
--86.00
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-69.63%196.88K
-99.99%2.00
-45.37%10.47K
380.60%32.52K
11248.36%648.33K
598.71%30.81K
627.31%19.17K
676600.00%6.77K
784.37%5.71K
122.45%4.41K
--2.64K
--1.00
--646.00
--1.98K
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
282.97%1.60K
1697.95%3.90K
78.47%-386.00
36.67%-4.19K
-128.11%-875.00
89.72%-244.00
-592.28%-1.79K
-387.10%-6.61K
569.46%3.11K
-1252.43%-2.37K
87.45%-259.00
---1.36K
--465.00
--206.00
---2.06K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-451.99%-230.46K
1014.14%299.30K
-121.97%-60.40K
102.68%1.88K
699.24%65.47K
112.08%26.86K
216.12%274.94K
-513.31%-70.29K
127.53%8.19K
---222.47K
---236.78K
--17.01K
---29.76K
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---25.87K
--95.18K
---337.06K
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---1.55K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
340.36%5.91K
----
----
---36.07K
--1.34K
--0.00
--34.72K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-74.26%-2.62M
58.97%-579.49K
-190.53%-1.58M
-80.21%294.28K
-91.72%-1.50M
-10.36%-1.41M
49.65%-544.12K
327.82%1.49M
-56.90%-783.05K
-344.35%-1.28M
-199.78%-1.08M
---652.66K
---499.08K
---288.03K
---360.50K
Doanh thu sau thuế
-74.26%-2.62M
58.97%-579.49K
-190.53%-1.58M
-80.21%294.28K
-91.72%-1.50M
-10.36%-1.41M
49.65%-544.12K
327.82%1.49M
-56.90%-783.05K
-344.35%-1.28M
-199.78%-1.08M
---652.66K
---499.08K
---288.03K
---360.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-74.26%-2.62M
58.97%-579.49K
-190.53%-1.58M
-80.21%294.28K
-91.72%-1.50M
-10.36%-1.41M
49.65%-544.12K
327.82%1.49M
-56.90%-783.05K
-344.35%-1.28M
-199.78%-1.08M
---652.66K
---499.08K
---288.03K
---360.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--21.70K
--17.14K
96.76%-27.64K
15.72%-2.23M
----
----
---853.13K
---2.64M
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-72.81%-2.59M
60.19%-562.36K
-15.12%-1.61M
-67.09%-1.93M
-91.72%-1.50M
-10.36%-1.41M
-29.29%-1.40M
-77.42%-1.16M
-56.90%-783.05K
-344.35%-1.28M
-199.78%-1.08M
---652.66K
---499.08K
---288.03K
---360.50K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-72.81%-2.59M
60.19%-562.36K
-15.12%-1.61M
-67.09%-1.93M
-91.72%-1.50M
-10.36%-1.41M
-29.29%-1.40M
-77.42%-1.16M
-56.90%-783.05K
-344.35%-1.28M
-199.78%-1.08M
---652.66K
---499.08K
---288.03K
---360.50K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
94.82%-4.91
98.54%-1.58
97.38%-2.95
95.29%-4.41
-49.92%-94.85
-4.52%-108.07
-29.23%-112.83
-77.34%-93.50
-56.91%-63.27
-344.34%-103.39
-199.81%-87.30
---52.72
---40.32
---23.27
---29.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
94.82%-4.91
98.54%-1.58
97.38%-2.95
95.29%-4.41
-49.92%-94.85
-4.52%-108.07
-29.23%-112.83
-77.34%-93.50
-56.91%-63.27
-344.34%-103.39
-199.81%-87.30
---52.72
---40.32
---23.27
---29.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI