Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-elab
/
PMGC Holdings Inc
ELAB
2.020
USD
+0.070
+3.59%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.020
USD
+2.020
Sau giờ giao dịch (ET)
1.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
PMGC Holdings Inc
2.020
+0.070
+3.59%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--
--
--
--
-4.90%
527.48K
91.30%
605.53K
330.31%
614.56K
402.95%
698.59K
28.36%
554.65K
85.69%
316.53K
476.05%
142.82K
--
138.90K
--
432.12K
--
170.46K
--
24.79K
Doanh thu
--
--
--
--
-4.90%
527.48K
91.30%
605.53K
330.31%
614.56K
402.95%
698.59K
28.36%
554.65K
85.69%
316.53K
476.05%
142.82K
--
138.90K
--
432.12K
--
170.46K
--
24.79K
Chi phí doanh thu
--
--
--
--
-28.64%
136.26K
52.14%
168.98K
303.24%
189.24K
407.16%
239.36K
-2.61%
190.95K
69.15%
111.07K
211.14%
46.93K
--
47.20K
--
196.06K
--
65.66K
--
15.08K
Chi phí hoạt động
50.51%
1.20M
77.27%
-352.53K
7.68%
1.45M
47.27%
2.01M
-19.29%
798.18K
-291.08%
-1.55M
48.53%
1.34M
200.38%
1.37M
158.06%
988.95K
--
811.66K
--
904.42K
--
455.26K
--
383.23K
Chi phí R&D
1065.82%
32.43K
--
--
10.29%
95.26K
-60.81%
52.38K
-96.68%
2.78K
101.24%
122.47K
-3.30%
86.37K
221.11%
133.65K
126.69%
83.74K
--
60.86K
--
89.33K
--
41.62K
--
36.94K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-92.44%
1.60K
--
--
-7.76%
2.69K
757.76%
24.77K
627.61%
21.19K
11.40%
2.91K
71.80%
2.91K
257.87%
2.89K
227.93%
2.91K
--
2.61K
--
1.70K
--
807.00
--
888.00
Chi phí hoạt động khác
--
--
37.73%
-969.62K
--
--
--
--
--
--
--
-1.56M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-50.51%
-1.20M
-77.27%
352.53K
-16.52%
-918.96K
-34.01%
-1.41M
5.67%
-798.18K
330.53%
1.55M
-66.98%
-788.66K
-269.02%
-1.05M
-136.06%
-846.13K
--
-672.76K
--
-472.30K
--
-284.80K
--
-358.43K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
33453.49%
28.86K
-1.52%
12.65K
280.00%
95.00
-81.66%
64.00
-98.32%
86.00
188.11%
12.84K
-99.21%
25.00
305.81%
349.00
--
5.11K
--
4.46K
--
3.16K
--
86.00
--
0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-45.37%
10.47K
380.60%
32.52K
11248.36%
648.33K
598.71%
30.81K
627.31%
19.17K
676600.00%
6.77K
784.37%
5.71K
122.45%
4.41K
--
2.64K
--
1.00
--
646.00
--
1.98K
--
0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
78.47%
-386.00
36.67%
-4.19K
-128.11%
-875.00
89.72%
-244.00
-592.28%
-1.79K
-387.10%
-6.61K
569.46%
3.11K
-1252.43%
-2.37K
87.45%
-259.00
--
-1.36K
--
465.00
--
206.00
--
-2.06K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-121.97%
-60.40K
102.68%
1.88K
699.24%
65.47K
112.08%
26.86K
216.12%
274.94K
-513.31%
-70.29K
127.53%
8.19K
--
-222.47K
--
-236.78K
--
17.01K
--
-29.76K
--
0.00
--
0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
-337.06K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-1.55K
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
-36.07K
--
1.34K
--
0.00
--
34.72K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-190.53%
-1.58M
-80.21%
294.28K
-91.72%
-1.50M
-10.36%
-1.41M
49.65%
-544.12K
327.82%
1.49M
-56.90%
-783.05K
-344.35%
-1.28M
-199.78%
-1.08M
--
-652.66K
--
-499.08K
--
-288.03K
--
-360.50K
Doanh thu sau thuế
-190.53%
-1.58M
-80.21%
294.28K
-91.72%
-1.50M
-10.36%
-1.41M
49.65%
-544.12K
327.82%
1.49M
-56.90%
-783.05K
-344.35%
-1.28M
-199.78%
-1.08M
--
-652.66K
--
-499.08K
--
-288.03K
--
-360.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-190.53%
-1.58M
-80.21%
294.28K
-91.72%
-1.50M
-10.36%
-1.41M
49.65%
-544.12K
327.82%
1.49M
-56.90%
-783.05K
-344.35%
-1.28M
-199.78%
-1.08M
--
-652.66K
--
-499.08K
--
-288.03K
--
-360.50K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
96.76%
-27.64K
15.72%
-2.23M
--
--
--
--
--
-853.13K
--
-2.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-15.12%
-1.61M
-67.09%
-1.93M
-91.72%
-1.50M
-10.36%
-1.41M
-29.29%
-1.40M
-77.42%
-1.16M
-56.90%
-783.05K
-344.35%
-1.28M
-199.78%
-1.08M
--
-652.66K
--
-499.08K
--
-288.03K
--
-360.50K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-15.12%
-1.61M
-67.09%
-1.93M
-91.72%
-1.50M
-10.36%
-1.41M
-29.29%
-1.40M
-77.42%
-1.16M
-56.90%
-783.05K
-344.35%
-1.28M
-199.78%
-1.08M
--
-652.66K
--
-499.08K
--
-288.03K
--
-360.50K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
97.38%
-2.95
95.29%
-4.41
-49.92%
-94.85
-4.52%
-108.07
-29.23%
-112.83
-77.34%
-93.50
-56.91%
-63.27
-344.34%
-103.39
-199.81%
-87.30
--
-52.72
--
-40.32
--
-23.27
--
-29.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
97.38%
-2.95
95.29%
-4.41
-49.92%
-94.85
-4.52%
-108.07
-29.23%
-112.83
-77.34%
-93.50
-56.91%
-63.27
-344.34%
-103.39
-199.81%
-87.30
--
-52.72
--
-40.32
--
-23.27
--
-29.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký