tradingkey.logo

PMGC Holdings Inc

ELAB
1.600USD
-0.080-4.76%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.19MVốn hóa
0.00P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của PMGC Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
32.35%8.50M
6205.32%6.31M
527.45%5.92M
19.77%3.98M
1247.51%6.43M
-83.36%100.03K
--943.80K
--3.33M
--476.86K
--601.26K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
19.84%7.70M
5580.70%5.68M
468.39%5.36M
19.77%3.98M
1247.51%6.43M
-83.36%100.03K
--943.80K
--3.33M
--476.86K
--601.26K
-Đầu tư ngắn hạn
--804.07K
--624.84K
--557.38K
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
1224.75%369.43K
602.87%204.32K
-3.81%52.14K
-85.41%5.28K
232.70%27.89K
-15.58%29.07K
--54.20K
--36.16K
--8.38K
--34.44K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1507.51%271.49K
----
-100.00%0.00
-84.06%5.28K
196.71%16.89K
-33.58%20.71K
--48.59K
--33.09K
--5.69K
--31.18K
-Khoản vay phải thu
----
--128.11K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--97.94K
--76.21K
--52.14K
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-86.98%128.47K
----
----
----
97.56%986.42K
104.78%978.55K
--945.06K
--495.67K
--499.31K
--477.86K
Chi phí trả trước
-2.25%770.10K
-14.34%791.05K
-29.68%842.20K
-18.13%868.46K
191.32%787.85K
174.07%923.44K
--1.20M
--1.06M
--270.44K
--336.94K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--21.61K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
18.78%9.77M
259.55%7.30M
117.02%6.82M
23.00%6.05M
544.51%8.23M
40.03%2.03M
--3.14M
--4.92M
--1.28M
--1.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
976.10%1.66M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.58%1.09K
-47.91%154.00K
-31.62%193.29K
--231.56K
--259.70K
--295.61K
--282.68K
-Tài sản cố định
815.14%1.68M
-98.81%2.60K
-98.98%2.60K
-99.07%2.60K
-41.28%183.47K
-26.00%219.50K
--254.55K
--279.47K
--312.45K
--296.62K
-Khấu hao lũy kế
-25.99%21.81K
-90.07%2.60K
-88.67%2.60K
-92.34%1.51K
75.05%29.47K
87.99%26.21K
--22.99K
--19.77K
--16.84K
--13.94K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
24.25%3.51M
-27.15%2.07M
145.72%2.07M
--2.80M
--2.82M
--2.85M
--843.50K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
0.00%10.77K
--10.77K
--10.77K
--10.77K
--10.77K
Tổng tài sản dài hạn
73.48%5.17M
-32.03%2.07M
90.88%2.07M
987.78%2.94M
871.83%2.98M
939.06%3.05M
--1.09M
--270.47K
--306.38K
--293.45K
Tổng tài sản
33.31%14.94M
84.55%9.38M
110.31%8.89M
73.28%8.99M
607.86%11.21M
191.30%5.08M
--4.23M
--5.19M
--1.58M
--1.74M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
4.32%802.71K
-89.52%54.73K
-9.37%375.85K
897.34%769.22K
245.55%769.46K
157.19%522.05K
--414.73K
--77.13K
--222.68K
--202.98K
Chi phí trích trước
----
----
----
----
3.77%137.57K
-56.59%40.81K
--133.57K
--73.23K
--132.57K
--94.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--3.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--3.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-0.78%802.71K
-89.98%54.73K
-16.45%375.85K
575.82%769.22K
191.52%809.04K
89.48%546.37K
--449.87K
--113.82K
--277.53K
--288.35K
Tổng nợ ngắn hạn
156.37%5.46M
-83.14%326.30K
-37.79%760.27K
38.68%1.80M
29.62%2.13M
23.83%1.94M
--1.22M
--1.30M
--1.64M
--1.56M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--985.67K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--26.57K
--65.49K
--103.31K
--113.90K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--985.67K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--26.57K
--65.49K
--103.31K
--113.90K
Tổng nợ dài hạn
89.66%985.67K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
716.12%534.47K
403.06%519.71K
343.70%505.36K
--518.13K
--65.49K
--103.31K
--113.90K
Tổng các khoản nợ
143.28%6.45M
-86.63%326.30K
-56.31%760.27K
71.23%2.33M
51.71%2.65M
45.56%2.44M
--1.74M
--1.36M
--1.75M
--1.68M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
33.36%26.53M
96.36%24.49M
110.95%23.01M
83.67%19.93M
248.91%19.89M
142.21%12.47M
--10.91M
--10.85M
--5.70M
--5.15M
Lợi nhuận giữ lại
-59.11%-18.03M
-57.02%-15.44M
-76.68%-14.88M
-88.92%-13.27M
-93.23%-11.33M
-93.46%-9.83M
---8.42M
---7.02M
---5.87M
---5.08M
Vốn dự trữ
33.39%26.53M
96.39%24.49M
110.99%23.01M
83.70%19.93M
248.88%19.88M
142.23%12.47M
--10.90M
--10.85M
--5.70M
--5.15M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-430.26%-753.00
-198.39%-1.22K
-159.00%-816.00
-266.83%-337.00
-73.88%228.00
155.56%1.24K
--1.38K
--202.00
--873.00
--486.00
Tổng vốn chủ sở hữu
-0.75%8.49M
242.82%9.05M
226.93%8.13M
74.01%6.66M
5319.94%8.56M
3822.89%2.64M
--2.49M
--3.83M
---163.90K
--67.29K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI