tradingkey.logo

PMGC Holdings Inc

ELAB

1.960USD

+0.010+0.51%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.02%-1.35M
16.23%-2.00M
25.80%-381.68K
---780.69K
-162.46%-2.32M
-371.59%-2.39M
12.84%-514.40K
---885.51K
---506.40K
---590.14K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15.12%-1.61M
-67.09%-1.93M
-91.72%-1.50M
---1.41M
-29.29%-1.40M
-77.42%-1.16M
-56.90%-783.05K
---1.08M
---652.66K
---499.08K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-92.44%1.60K
11.09%3.23K
----
--24.77K
627.61%21.19K
11.40%2.91K
71.80%2.91K
--2.91K
--2.61K
--1.70K
Các mục phi tiền mặt khác
2147.54%14.13K
3125.83%20.85K
3590.43%24.08K
---689.00
-0.15%-690.00
0.14%-689.00
-106.84%-690.00
---689.00
---690.00
--10.08K
Thay đổi trong vốn lưu động
80.89%-142.68K
85.67%-142.41K
328.38%484.67K
--656.12K
-527.64%-746.71K
-1289.31%-993.86K
166.24%113.14K
---118.97K
--83.57K
---170.80K
-Thay đổi các khoản phải thu
-323.09%-76.66K
23.41%-21.23K
-94.97%1.31K
--25.08K
45.51%-18.12K
-1324.60%-27.73K
324.55%25.99K
---33.25K
--2.26K
---11.57K
-Thay đổi hàng tồn kho
105.11%22.97K
2301.40%87.46K
63.29%-7.87K
---33.48K
-439.08%-449.40K
107.36%3.64K
-167.93%-21.45K
---83.36K
---49.46K
--31.57K
-Thay đổi chi phí trả trước
150.80%69.58K
71.56%-218.63K
226.25%146.43K
--274.25K
38.42%-136.95K
-3107.81%-768.71K
136.35%44.88K
---222.40K
--25.56K
---123.47K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
284.55%259.66K
-1097.29%-175.62K
133.08%173.01K
--350.81K
-207.83%-140.70K
-75.21%17.61K
404.51%74.23K
--130.48K
--71.02K
---24.38K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1226.60%-20.50K
70.92%-5.28K
150.04%15.27K
---10.83K
-102.59%-1.54K
-534.45%-18.16K
58.18%-30.51K
--59.56K
--4.18K
---72.96K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
42.02%-1.35M
16.23%-2.00M
25.80%-381.68K
---780.69K
-162.46%-2.32M
-371.59%-2.39M
12.84%-514.40K
---885.51K
---506.40K
---590.14K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
--300.00K
--50.00K
--62.32K
428.64%59.16K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--11.19K
---1.40K
--29.99K
Chi phí vốn
----
--300.00K
--50.00K
--62.32K
428.64%59.16K
--0.00
-100.00%0.00
--11.19K
----
--29.99K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
--0.00
--0.00
-18.15%9.16K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--11.19K
---1.40K
--29.99K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--300.00K
--50.00K
--62.32K
--50.00K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---215.32K
---139.08K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-263.96%-215.32K
---439.08K
---50.00K
---62.32K
-428.64%-59.16K
-100.00%0.00
100.00%0.00
---11.19K
--1.40K
---29.99K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--2.94M
-100.00%-1.00
1632.71%6.76M
--0.00
-100.00%0.00
5913.69%5.24M
-78.38%390.00K
--787.50K
--87.10K
--1.80M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
---235.56K
----
----
----
----
----
--0.00
---1.98K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--1.48M
----
1693.11%6.99M
----
----
391.80%6.00M
-81.03%390.00K
----
---2.06M
--2.06M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--750.00K
--2.15M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--37.50K
--25.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--1.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---479.44K
100.00%-1.00
----
----
----
-2077.70%-762.20K
----
----
---35.00K
---249.96K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--2.94M
-100.00%-1.00
1632.71%6.76M
--0.00
-100.00%0.00
5913.69%5.24M
-78.38%390.00K
--787.50K
--87.10K
--1.80M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.77%3.98M
1247.51%6.43M
-83.36%100.03K
--943.80K
188.06%3.33M
-69.69%476.86K
54.18%601.26K
--1.15M
--1.57M
--389.98K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
157.91%1.38M
-185.66%-2.44M
5184.51%6.33M
---843.76K
-2085.17%-2.38M
781.63%2.85M
-110.52%-124.41K
---109.06K
---418.12K
--1.18M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-369.54%-469.00
-565.40%-1.59K
-2571.43%-187.00
---754.00
23.40%174.00
263.16%341.00
99.35%-7.00
--141.00
---209.00
---1.08K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
468.39%5.36M
19.77%3.98M
1247.51%6.43M
--100.03K
-9.76%943.80K
188.06%3.33M
-69.69%476.86K
--1.05M
--1.15M
--1.57M
Dòng tiền tự do
43.46%-1.35M
3.67%-2.30M
16.08%-431.68K
---843.01K
-165.78%-2.38M
-371.59%-2.39M
17.05%-514.40K
---896.70K
---506.40K
---620.13K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI