Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của E-Home Household Service Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của E-Home Household Service Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-2.13%26.37M
-19.38%23.74M
-30.69%26.95M
-0.76%29.44M
14.08%38.88M
--29.67M
--34.08M
Doanh thu
-2.13%26.37M
-19.38%23.74M
-30.69%26.95M
-0.76%29.44M
14.08%38.88M
--29.67M
--34.08M
Chi phí doanh thu
9.60%13.09M
-18.28%10.66M
-32.89%11.95M
7.78%13.04M
21.15%17.80M
--12.10M
--14.69M
Chi phí hoạt động
1.08%31.60M
-40.06%35.51M
-20.74%31.26M
89.68%59.25M
18.19%39.44M
--31.24M
--33.37M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-39.68%143.35K
-76.61%216.93K
-83.22%237.63K
729.73%927.57K
3403.57%1.42M
--111.79K
--40.41K
Lợi nhuận hoạt động
-21.18%-5.22M
60.49%-11.77M
-667.06%-4.31M
-1805.77%-29.80M
-179.08%-562.09K
---1.56M
--710.81K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
40.14%178.18K
26.89%168.69K
32.29%127.14K
45.04%132.93K
5.72%96.11K
--91.65K
--90.91K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-97.01%11.51K
-58.93%170.80K
2.57%385.52K
77.76%415.90K
1479.65%375.85K
--233.97K
--23.79K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
100.00%0.00
1.85%-729.86K
1.43%-623.80K
-89.61%-743.61K
-2223.07%-632.85K
---392.18K
---27.24K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
99.09%-19.30K
100.00%0.00
-6.46%-2.13M
---1.62M
---2.00M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1053949.27%-2.89M
-3468.58%-1.73M
-99.37%274.00
563.18%51.28K
--43.62K
--7.73K
----
Thu nhập trước thuế
-52.99%-7.95M
56.68%-14.25M
-70.12%-5.19M
-705.10%-32.90M
-506.68%-3.05M
---4.09M
--750.68K
Thuế thu nhập
--0.00
-6.42%21.62K
-100.00%0.00
-96.87%23.11K
-80.60%263.23K
--737.26K
--1.36M
Doanh thu sau thuế
-52.99%-7.95M
56.65%-14.27M
-56.61%-5.19M
-582.54%-32.93M
-447.09%-3.32M
---4.82M
---606.13K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-52.99%-7.95M
56.65%-14.27M
-56.61%-5.19M
-582.54%-32.93M
-447.09%-3.32M
---4.82M
---606.13K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
94.89%-57.32K
79.29%-23.60K
---1.12M
---113.96K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-53.69%-7.95M
55.30%-14.22M
-61.45%-5.17M
-559.29%-31.80M
-428.29%-3.20M
---4.82M
---606.13K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-53.69%-7.95M
55.30%-14.22M
-61.45%-5.17M
-559.29%-31.80M
-428.29%-3.20M
---4.82M
---606.13K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
95.18%-0.95
74.05%-175.52
99.92%-19.62
94.40%-676.47
-1321.53%-25.66K
---12.07K
---1.80K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
95.18%-0.95
74.05%-175.52
99.92%-19.62
94.40%-676.47
-1321.53%-25.66K
---12.07K
---1.80K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.