tradingkey.logo

E-Home Household Service Holdings Ltd

EJH

2.770USD

+0.060+2.21%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
481.43KVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
-2.13%26.37M
-19.38%23.74M
-30.69%26.95M
-0.76%29.44M
14.08%38.88M
--29.67M
--34.08M
Doanh thu
-2.13%26.37M
-19.38%23.74M
-30.69%26.95M
-0.76%29.44M
14.08%38.88M
--29.67M
--34.08M
Chi phí doanh thu
9.60%13.09M
-18.28%10.66M
-32.89%11.95M
7.78%13.04M
21.15%17.80M
--12.10M
--14.69M
Chi phí hoạt động
1.08%31.60M
-40.06%35.51M
-20.74%31.26M
89.68%59.25M
18.19%39.44M
--31.24M
--33.37M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-39.68%143.35K
-76.61%216.93K
-83.22%237.63K
729.73%927.57K
3403.57%1.42M
--111.79K
--40.41K
Lợi nhuận hoạt động
-21.18%-5.22M
60.49%-11.77M
-667.06%-4.31M
-1805.77%-29.80M
-179.08%-562.09K
---1.56M
--710.81K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
40.14%178.18K
26.89%168.69K
32.29%127.14K
45.04%132.93K
5.72%96.11K
--91.65K
--90.91K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-97.01%11.51K
-58.93%170.80K
2.57%385.52K
77.76%415.90K
1479.65%375.85K
--233.97K
--23.79K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
100.00%0.00
1.85%-729.86K
1.43%-623.80K
-89.61%-743.61K
-2223.07%-632.85K
---392.18K
---27.24K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
99.09%-19.30K
100.00%0.00
-6.46%-2.13M
---1.62M
---2.00M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1053949.27%-2.89M
-3468.58%-1.73M
-99.37%274.00
563.18%51.28K
--43.62K
--7.73K
----
Thu nhập trước thuế
-52.99%-7.95M
56.68%-14.25M
-70.12%-5.19M
-705.10%-32.90M
-506.68%-3.05M
---4.09M
--750.68K
Thuế thu nhập
--0.00
-6.42%21.62K
-100.00%0.00
-96.87%23.11K
-80.60%263.23K
--737.26K
--1.36M
Doanh thu sau thuế
-52.99%-7.95M
56.65%-14.27M
-56.61%-5.19M
-582.54%-32.93M
-447.09%-3.32M
---4.82M
---606.13K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-52.99%-7.95M
56.65%-14.27M
-56.61%-5.19M
-582.54%-32.93M
-447.09%-3.32M
---4.82M
---606.13K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
94.89%-57.32K
79.29%-23.60K
---1.12M
---113.96K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-53.69%-7.95M
55.30%-14.22M
-61.45%-5.17M
-559.29%-31.80M
-428.29%-3.20M
---4.82M
---606.13K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-53.69%-7.95M
55.30%-14.22M
-61.45%-5.17M
-559.29%-31.80M
-428.29%-3.20M
---4.82M
---606.13K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
95.18%-0.95
74.05%-175.52
99.92%-19.62
94.40%-676.47
-1321.53%-25.66K
---12.07K
---1.80K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
95.18%-0.95
74.05%-175.52
99.92%-19.62
94.40%-676.47
-1321.53%-25.66K
---12.07K
---1.80K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI