Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ejh
/
E-Home Household Service Holdings Ltd
EJH
2.770
USD
+0.060
+2.21%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.700
USD
+2.700
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
481.43K
Vốn hóa
--
P/E TTM
E-Home Household Service Holdings Ltd
2.770
+0.060
+2.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
77.92%
132.24M
41.28%
100.67M
18.98%
74.33M
29.92%
71.25M
5.31%
62.47M
--
54.84M
--
59.32M
--
52.41M
--
43.52M
--
23.23M
--
21.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
77.92%
132.24M
41.28%
100.67M
18.98%
74.33M
29.92%
71.25M
5.31%
62.47M
--
54.84M
--
59.32M
--
52.41M
--
43.52M
--
23.23M
--
21.30M
Các khoản phải thu
96.61%
31.95M
-80.44%
1.04M
56.53%
16.25M
505.27%
5.31M
1077.61%
10.38M
--
877.93K
--
881.53K
--
826.68K
--
1.50M
--
1.36M
--
1.63M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-97.43%
17.93K
-54.41%
464.42K
-66.78%
697.36K
16.03%
1.02M
138.14%
2.10M
--
877.93K
--
881.53K
--
826.68K
--
1.50M
--
1.07M
--
1.63M
-Khoản vay phải thu
--
31.93M
--
--
--
--
--
--
--
5.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
290.92K
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
-100.00%
0.00
383.33%
14.98M
--
4.30M
--
3.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-100.00%
0.00
-45.31%
18.75K
-92.74%
12.42K
210.06%
34.29K
384.34%
170.95K
--
11.06K
--
35.30K
--
246.78K
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
17.19%
2.76M
-7.11%
6.34M
-11.31%
2.36M
-35.10%
6.83M
-78.06%
2.66M
--
10.52M
--
12.11M
--
12.28M
--
26.19K
--
58.65K
--
92.56K
Tài sản ngắn hạn khác
-85.08%
69.56K
16.77%
702.57K
-25.14%
466.10K
-19.06%
601.69K
--
622.62K
--
743.39K
--
--
--
0.00
--
1.24M
--
762.84K
--
695.32K
Tổng tài sản ngắn hạn
78.80%
167.02M
29.44%
108.77M
22.42%
93.41M
25.43%
84.03M
5.46%
76.30M
--
67.00M
--
72.35M
--
65.77M
--
46.29M
--
25.41M
--
23.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.75%
8.69M
-18.92%
9.18M
-18.75%
10.07M
-3.78%
11.32M
115.98%
12.40M
--
11.76M
--
5.74M
--
5.91M
--
7.71M
--
7.98M
--
8.85M
-Tài sản cố định
--
--
-17.49%
12.07M
-15.54%
12.88M
6.70%
14.63M
110.01%
15.25M
--
13.71M
--
7.26M
--
7.14M
--
9.39M
--
8.50M
--
9.31M
-Khấu hao lũy kế
--
--
-12.58%
2.89M
-1.55%
2.81M
69.97%
3.31M
87.50%
2.85M
--
1.95M
--
1.52M
--
1.23M
--
1.68M
--
520.80K
--
465.50K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-94.04%
831.00
-92.41%
2.38K
-99.92%
13.94K
30.75%
31.33K
29711.67%
18.55M
--
23.96K
--
62.24K
--
36.03K
--
41.19K
--
10.42K
--
11.31K
Tài sản dài hạn khác
-0.68%
60.35M
-3.35%
60.77M
1894.71%
60.77M
7616.32%
62.87M
232.35%
3.05M
--
814.82K
--
916.65K
--
2.64M
--
5.53M
--
3.85M
--
364.26K
Tổng tài sản dài hạn
-2.56%
69.04M
-5.76%
69.95M
108.41%
70.85M
449.98%
74.22M
343.82%
34.00M
--
13.50M
--
7.66M
--
8.59M
--
13.28M
--
11.85M
--
9.22M
Tổng tài sản
43.71%
236.06M
12.93%
178.72M
48.93%
164.26M
96.61%
158.26M
37.86%
110.30M
--
80.49M
--
80.01M
--
74.35M
--
59.57M
--
37.25M
--
32.94M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
4.11%
1.81M
86.42%
3.15M
--
1.74M
--
1.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
--
10.86%
3.84M
-58.16%
1.99M
208.86%
3.47M
122.96%
4.77M
--
1.12M
--
2.14M
--
702.07K
--
884.74K
--
826.27K
--
1.52M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
-2.79%
1.38M
-5.62%
1.38M
2267.94%
1.41M
2289.27%
1.47M
--
59.74K
--
61.36K
--
59.10K
--
57.10K
--
21.86K
--
77.33K
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
1.39%
1.38M
-1.67%
1.38M
--
1.36M
--
1.41M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-2.46%
58.26K
-3.87%
58.99K
--
59.74K
--
61.36K
--
59.10K
--
57.10K
--
21.86K
--
77.33K
Nợ ngắn hạn khác
-29.41%
2.31M
-4.17%
3.66M
47.76%
3.27M
69.51%
3.82M
-25.39%
2.21M
--
2.25M
--
2.97M
--
2.99M
--
2.97M
--
43.67K
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-10.26%
9.28M
-3.19%
12.43M
-24.55%
10.34M
56.67%
12.84M
54.35%
13.70M
--
8.19M
--
8.88M
--
7.50M
--
11.16M
--
5.45M
--
5.57M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-56.59%
1.30M
-76.16%
1.31M
-53.77%
3.00M
-25.59%
5.51M
13.85%
6.48M
--
7.40M
--
5.69M
--
2.15M
--
3.23M
--
3.08M
--
3.72M
-Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-68.53%
1.46M
-34.70%
3.87M
32.14%
4.63M
--
5.93M
--
3.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.50%
1.30M
-19.75%
1.31M
-16.83%
1.54M
11.09%
1.64M
-15.44%
1.85M
--
1.47M
--
2.19M
--
2.15M
--
3.23M
--
3.08M
--
3.72M
Nợ dài hạn khác
--
-8.69K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-64.92%
1.69M
-58.83%
3.13M
-40.84%
4.81M
-2.05%
7.61M
33.25%
8.14M
--
7.77M
--
6.11M
--
2.59M
--
3.69M
--
3.64M
--
4.24M
Tổng các khoản nợ
-27.57%
10.97M
-23.90%
15.56M
-30.62%
15.15M
28.09%
20.45M
45.75%
21.84M
--
15.96M
--
14.98M
--
10.09M
--
14.86M
--
9.09M
--
9.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
57.77%
256.88M
30.53%
191.89M
168.91%
162.82M
339.39%
147.01M
131.19%
60.55M
--
33.46M
--
26.19M
--
25.55M
--
3.67M
--
3.94M
--
3.94M
Lợi nhuận giữ lại
-191.88%
-23.75M
-653.06%
-22.36M
-128.22%
-8.14M
-109.27%
-2.97M
-21.77%
28.84M
--
32.04M
--
36.86M
--
37.47M
--
39.97M
--
25.41M
--
20.22M
Vốn dự trữ
60.81%
256.88M
17.06%
171.44M
163.96%
159.74M
337.82%
146.46M
131.10%
60.52M
--
33.45M
--
26.19M
--
25.54M
--
3.67M
--
3.93M
--
3.93M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-25.08%
-8.02M
-0.83%
-7.17M
-110.40%
-6.42M
-652.23%
-7.11M
-252.91%
-3.05M
--
-945.09K
--
1.99M
--
1.30M
--
1.11M
--
-1.13M
--
-1.06M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-102.34%
-19.95K
-9.63%
795.87K
-59.97%
851.17K
4513.99%
880.72K
10757.97%
2.13M
--
-19.95K
--
-19.95K
--
-47.04K
--
-35.76K
--
-50.28K
--
29.31K
Tổng vốn chủ sở hữu
50.95%
225.09M
18.39%
163.16M
68.57%
149.11M
113.56%
137.81M
36.04%
88.46M
--
64.53M
--
65.03M
--
64.27M
--
44.71M
--
28.16M
--
23.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký