Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ejh
/
E-Home Household Service Holdings Ltd
EJH
2.770
USD
+0.060
+2.21%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.700
USD
+2.700
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
481.43K
Vốn hóa
--
P/E TTM
E-Home Household Service Holdings Ltd
2.770
+0.060
+2.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-123.34%
-322.44K
-5.11%
-12.83M
-63.70%
1.38M
-571.54%
-12.21M
113.31%
3.81M
--
2.59M
--
1.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-52.99%
-7.95M
56.65%
-14.27M
-56.61%
-5.19M
-582.54%
-32.93M
-447.09%
-3.32M
--
-4.82M
--
-606.13K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-51.98%
143.35K
-98.98%
167.54K
-77.56%
298.54K
14611.02%
16.45M
3191.73%
1.33M
--
111.79K
--
40.41K
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
100.00%
0.00
224.66%
233.80K
-224.66%
-233.80K
--
-187.55K
--
187.55K
Các mục phi tiền mặt khác
242.19%
3.18M
356.40%
5.03M
-13.48%
927.96K
-24.84%
1.10M
298.93%
1.07M
--
1.47M
--
268.84K
Thay đổi trong vốn lưu động
-7.39%
4.29M
-1841.34%
-3.69M
62.69%
4.64M
-87.54%
211.65K
52.39%
2.85M
--
1.70M
--
1.87M
-Thay đổi các khoản phải thu
4.20%
353.31K
-105.71%
-59.15K
127.23%
339.06K
2578.59%
1.04M
-2759.26%
-1.25M
--
-41.77K
--
-43.55K
-Thay đổi hàng tồn kho
-16.18%
18.75K
-143.33%
-6.36K
114.05%
22.37K
-33.36%
14.68K
-174.76%
-159.29K
--
22.02K
--
213.05K
-Thay đổi chi phí trả trước
-25.18%
4.62M
-439.30%
-4.31M
415.65%
6.17M
155.07%
1.27M
-150.95%
-1.95M
--
-2.31M
--
3.84M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
41.61%
-684.23K
206.24%
1.70M
-116.98%
-1.17M
-128.68%
-1.60M
391.17%
6.90M
--
5.59M
--
-2.37M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.24%
1.48K
-3124.20%
-1.02M
--
-628.53K
--
33.83K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-123.34%
-322.44K
-5.11%
-12.83M
-63.70%
1.38M
-571.54%
-12.21M
113.31%
3.81M
--
2.59M
--
1.78M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.23%
-10.53K
3947.81%
918.04K
--
4.58M
--
22.68K
Chi phí vốn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.95%
2.50K
3947.81%
918.04K
--
4.58M
--
22.68K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.95%
2.50K
3803.63%
885.34K
--
4.58M
--
22.68K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-13.02K
--
32.70K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-1423.12%
-1.80M
80.00%
1.80M
--
136.04K
--
1.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-941.07K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-198.74%
-31.93M
124.99%
14.98M
-145.70%
-10.69M
-2018.29%
-59.95M
-2651.37%
-4.35M
--
-2.83M
--
-158.10K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-198.74%
-31.93M
124.27%
14.98M
-208.19%
-10.69M
-748.18%
-61.73M
-2746.02%
-3.47M
--
-7.28M
--
-121.86K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
446.97%
64.66M
-71.28%
24.81M
28.96%
11.82M
3047.67%
86.37M
98.98%
9.17M
--
2.74M
--
4.61M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
11.87%
-349.24K
-115.12%
-200.00K
-112.50%
-396.27K
-74.93%
1.32M
--
3.17M
--
5.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
441.60%
65.00M
-72.12%
23.73M
52.99%
12.00M
--
85.13M
--
7.84M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-1733.12%
-337.44K
-12.65%
1.42M
--
20.66K
482.66%
1.63M
100.00%
0.00
--
-426.10K
--
-667.92K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
446.97%
64.66M
-71.28%
24.81M
28.96%
11.82M
3047.67%
86.37M
98.98%
9.17M
--
2.74M
--
4.61M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
41.28%
100.67M
18.98%
74.33M
29.92%
71.25M
5.31%
62.47M
4.64%
54.84M
--
59.32M
--
52.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
929.81%
31.65M
201.57%
26.48M
-59.71%
3.07M
296.04%
8.78M
10.37%
7.63M
--
-4.48M
--
6.91M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-237.22%
-765.10K
87.06%
-471.11K
129.71%
557.59K
-43.64%
-3.64M
-392.32%
-1.88M
--
-2.53M
--
642.08K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
78.02%
132.31M
41.48%
100.81M
18.98%
74.33M
29.92%
71.25M
5.31%
62.47M
--
54.84M
--
59.32M
Dòng tiền tự do
-123.34%
-322.44K
-5.09%
-12.83M
-52.16%
1.38M
-512.19%
-12.21M
63.94%
2.89M
--
-2.00M
--
1.76M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký