tradingkey.logo

EpicQuest Education Group International Ltd

EEIQ

0.634USD

+0.009+1.46%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.31MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
74.14%3.99M
21.69%4.16M
0.73%2.29M
-15.65%3.42M
1.56%2.28M
30.74%4.06M
--2.24M
--3.10M
Doanh thu
74.14%3.99M
21.69%4.16M
0.73%2.29M
-15.65%3.42M
1.56%2.28M
30.74%4.06M
--2.24M
--3.10M
Chi phí doanh thu
47.53%1.08M
128.58%1.76M
5.61%732.64K
-42.02%769.62K
6.05%693.75K
3.69%1.33M
--654.15K
--1.28M
Chi phí hoạt động
18.81%7.27M
25.64%8.31M
0.17%6.12M
-10.48%6.61M
84.04%6.11M
111.30%7.38M
--3.32M
--3.49M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-18.50%198.46K
38.73%227.32K
73.32%243.52K
46.83%163.86K
70.43%140.50K
154.81%111.60K
--82.44K
--43.80K
Lợi nhuận hoạt động
14.31%-3.28M
-29.88%-4.14M
0.17%-3.83M
4.17%-3.19M
-255.06%-3.84M
-746.98%-3.33M
---1.08M
---393.06K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-91.37%2.78K
-4.25%19.95K
21.89%32.26K
--20.83K
--26.46K
----
----
--38.15K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-99.88%5.00
-666.08%-4.21K
--4.21K
--743.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--500.00K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.07%1.72K
-489.49%-6.45K
749.21%184.48K
-99.79%1.66K
-69.68%21.72K
--797.41K
--71.64K
----
Thu nhập trước thuế
9.29%-3.28M
-14.60%-3.63M
4.73%-3.61M
-25.33%-3.17M
-265.81%-3.79M
-612.16%-2.53M
---1.04M
---354.91K
Thuế thu nhập
-149.06%-222.68K
31.19%-113.14K
321.66%453.89K
-1296.58%-164.42K
16.13%-204.77K
121.80%13.74K
---244.14K
---63.02K
Doanh thu sau thuế
24.89%-3.05M
-17.10%-3.52M
-13.37%-4.07M
-18.18%-3.00M
-352.68%-3.59M
-770.64%-2.54M
---792.42K
---291.89K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.89%-3.05M
-17.10%-3.52M
-13.37%-4.07M
-18.18%-3.00M
-352.68%-3.59M
-770.64%-2.54M
---792.42K
---291.89K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-159.84%-271.52K
-1.18%-309.54K
2.44%-104.49K
-429.45%-305.93K
---107.11K
---57.78K
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
29.77%-2.78M
-18.91%-3.21M
-13.85%-3.96M
-8.61%-2.70M
-339.16%-3.48M
-750.85%-2.48M
---792.42K
---291.89K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
29.77%-2.78M
-18.91%-3.21M
-13.85%-3.96M
-8.61%-2.70M
-339.16%-3.48M
-750.85%-2.48M
---792.42K
---291.89K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
35.55%-0.22
-10.25%-0.26
-7.53%-0.33
-2.61%-0.24
-307.37%-0.31
-523.99%-0.23
---0.08
---0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
35.55%-0.22
-10.25%-0.26
-7.53%-0.33
-2.61%-0.24
-307.37%-0.31
-523.99%-0.23
---0.08
---0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI