tradingkey.logo

EpicQuest Education Group International Ltd

EEIQ

0.491USD

+0.012+2.48%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.68MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-43.05%334.34K
-76.85%1.15M
-89.99%587.03K
-56.60%4.97M
-54.67%5.86M
-30.80%11.44M
38.38%12.93M
--16.54M
--9.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.05%334.34K
-76.85%1.15M
-89.99%587.03K
-56.60%4.97M
-54.67%5.86M
-30.80%11.44M
38.38%12.93M
--16.54M
--9.35M
Các khoản phải thu
0.25%1.18M
39.47%1.45M
5.62%1.18M
-38.18%1.04M
-4.86%1.12M
13.19%1.68M
8.94%1.18M
--1.48M
--1.08M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
127.30%643.95K
288.74%558.55K
-14.46%283.30K
201.61%143.68K
1952.30%331.18K
-69.17%47.64K
-87.71%16.14K
--154.54K
--131.32K
-Khoản vay phải thu
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
169.44%485.00K
--0.00
--180.00K
----
Hàng tồn kho
-0.66%44.73K
17.69%48.47K
23.83%45.03K
--41.19K
--36.37K
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-93.57%554.43K
-43.86%1.31M
502.84%8.63M
145.82%2.33M
3.51%1.43M
-39.37%946.30K
1.86%1.38M
--1.56M
--1.36M
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%338.71K
0.00%338.71K
0.00%338.71K
--338.71K
--338.71K
----
----
--0.00
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
-77.21%2.46M
-50.74%4.29M
22.67%10.78M
-38.08%8.71M
-43.28%8.79M
-28.15%14.07M
31.48%15.49M
--19.58M
--11.78M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
23.68%3.07M
38.75%4.38M
-29.36%2.49M
-0.71%3.16M
-6.11%3.52M
-22.53%3.18M
13.77%3.75M
--4.11M
--3.29M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.06%7.01M
-3.02%7.12M
7.09%7.23M
485.40%7.34M
49.40%6.75M
--1.25M
--4.52M
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--34.15K
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-76.15%578.92K
28.31%411.93K
2397.96%2.43M
--321.06K
--97.17K
Tổng tài sản dài hạn
80.99%17.58M
80.99%19.00M
-10.45%9.71M
5.68%10.50M
1.44%10.85M
124.36%9.93M
199.37%10.69M
--4.43M
--3.57M
Tổng tài sản
-2.22%20.04M
21.25%23.29M
4.37%20.49M
-19.97%19.21M
-25.01%19.63M
-0.03%24.00M
70.53%26.18M
--24.01M
--15.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.00%140.00K
0.00%140.00K
-27.10%140.00K
-24.75%140.00K
-76.64%192.04K
-77.36%186.04K
-10.80%821.92K
--821.82K
--921.49K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%409.96K
--409.96K
--409.96K
----
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
0.00%409.96K
--409.96K
--409.96K
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-24.12%1.99M
31.42%5.33M
79.97%2.63M
23.47%4.06M
-36.59%1.46M
-28.08%3.29M
50.98%2.30M
--4.57M
--1.52M
Nợ ngắn hạn khác
-22.90%2.13M
30.37%5.47M
67.53%2.77M
20.88%4.20M
-47.12%1.65M
-35.59%3.47M
27.71%3.12M
--5.39M
--2.45M
Tổng nợ ngắn hạn
1.70%6.42M
41.88%9.76M
43.59%6.31M
13.64%6.88M
-29.30%4.40M
-29.70%6.05M
54.77%6.22M
--8.61M
--4.02M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
376.56%1.94M
282.01%2.18M
-46.60%406.29K
1.64%571.13K
-21.83%760.80K
21.62%561.90K
--973.31K
--462.00K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
376.56%1.94M
282.01%2.18M
-46.60%406.29K
1.64%571.13K
-21.83%760.80K
21.62%561.90K
--973.31K
--462.00K
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
--1.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
123.34%2.48M
90.04%2.65M
-11.07%1.11M
108.43%1.40M
-7.62%1.25M
44.93%669.57K
--1.35M
--462.00K
----
Tổng các khoản nợ
19.92%8.90M
50.00%12.41M
31.48%7.43M
23.08%8.28M
-25.42%5.65M
-25.90%6.72M
88.47%7.57M
--9.07M
--4.02M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.10%20.59M
10.47%20.16M
12.59%19.41M
4.03%18.25M
12.23%17.24M
52.81%17.54M
100.77%15.36M
--11.48M
--7.65M
Lợi nhuận giữ lại
-23.71%-15.19M
-64.89%-14.96M
-120.54%-12.28M
-275.37%-9.07M
-575.51%-5.57M
-166.13%-2.42M
-73.67%1.17M
--3.65M
--4.45M
Vốn dự trữ
6.10%20.57M
10.47%20.14M
12.59%19.39M
4.03%18.23M
12.23%17.22M
52.87%17.53M
100.91%15.34M
--11.46M
--7.64M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-24.28%-54.65K
1.33%-35.80K
-32.87%-43.97K
-25.38%-36.28K
-302.89%-33.09K
---28.94K
---8.21K
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-3.27%5.79M
218.88%5.71M
154.66%5.98M
-17.87%1.79M
2.69%2.35M
--2.18M
--2.29M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-14.80%11.13M
-0.51%10.88M
-6.58%13.07M
-36.72%10.93M
-24.85%13.99M
15.69%17.28M
64.18%18.61M
--14.94M
--11.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI