Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-eeiq
/
EpicQuest Education Group International Ltd
EEIQ
0.634
USD
+0.009
+1.46%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.634
USD
+0.634
Sau giờ giao dịch (ET)
8.31M
Vốn hóa
--
P/E TTM
EpicQuest Education Group International Ltd
0.634
+0.009
+1.46%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
164.34%
586.80K
-131.96%
-10.07M
37.46%
-911.98K
-37.56%
-4.34M
-145.64%
-1.46M
-9.81%
-3.16M
--
3.20M
--
-2.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.75%
-3.05M
-17.10%
-3.52M
-12.86%
-4.17M
-18.18%
-3.00M
-366.27%
-3.69M
-770.64%
-2.54M
--
-792.42K
--
-291.89K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-22.84%
198.44K
38.73%
227.32K
83.05%
257.19K
46.83%
163.86K
70.43%
140.50K
154.81%
111.60K
--
82.44K
--
43.80K
Thuế hoãn lại
-152.29%
-235.75K
31.63%
-118.27K
497.03%
450.85K
-1358.92%
-172.97K
55.99%
-113.55K
121.80%
13.74K
--
-258.03K
--
-63.02K
Các mục phi tiền mặt khác
-69.33%
14.73K
69.33%
-14.73K
230.87%
48.05K
-534.02%
-48.05K
-138.77%
-36.71K
--
11.07K
--
94.70K
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
126.79%
2.81M
-234.21%
-7.29M
1870.07%
1.24M
15.04%
-2.18M
-98.46%
62.82K
-0.19%
-2.57M
--
4.07M
--
-2.56M
-Thay đổi các khoản phải thu
-1409.62%
-275.25K
-159.25%
-139.62K
42.12%
-18.23K
56.98%
235.64K
-35.68%
-31.50K
732.00%
150.11K
--
-23.22K
--
18.04K
-Thay đổi hàng tồn kho
28.63%
-3.44K
76.48%
-3.85K
--
-4.82K
--
-16.35K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
84.37%
-179.26K
-3471.31%
-6.30M
-362.96%
-1.15M
-198.95%
-176.42K
357.44%
436.25K
-55.50%
178.29K
--
-169.46K
--
400.64K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
4049.97%
522.48K
361.72%
589.94K
101.79%
12.59K
63.54%
-225.41K
-146.14%
-702.38K
-52.62%
-618.19K
--
1.52M
--
-405.06K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
111.71%
12.39K
-101.39%
-4.99K
-977.07%
-105.78K
3786.79%
360.13K
105.97%
12.06K
96.50%
-9.77K
--
-201.88K
--
-278.98K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
6.23%
2.70M
39.37%
-1.43M
630.81%
2.55M
-4.02%
-2.36M
-88.17%
348.38K
1.28%
-2.27M
--
2.95M
--
-2.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
164.34%
586.80K
-131.96%
-10.07M
37.46%
-911.98K
-37.56%
-4.34M
-145.64%
-1.46M
-9.81%
-3.16M
--
3.20M
--
-2.87M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
384.75%
31.95K
-9898.68%
-748.72K
-69.01%
6.59K
100.40%
7.64K
-94.64%
21.26K
-967.30%
-1.89M
--
396.53K
--
218.00K
Chi phí vốn
384.75%
31.95K
9.91%
8.40K
-69.01%
6.59K
-74.65%
7.64K
-94.69%
21.26K
-86.17%
30.15K
--
400.53K
--
218.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
384.75%
31.95K
-9898.68%
-748.72K
-69.01%
6.59K
100.40%
7.64K
-94.64%
21.26K
-967.30%
-1.89M
--
396.53K
--
218.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
-100.00%
0.00
-2244.97%
-176.19K
128.80%
562.79K
--
8.21K
--
-1.95M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-3.74M
--
3.74M
100.00%
0.00
--
--
--
-270.00K
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
-562.17%
-1.25M
100.15%
180.00
--
-188.80K
-216.20%
-116.20K
--
0.00
--
100.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-163.07%
-3.77M
707.89%
4.49M
-203.69%
-1.43M
409.15%
555.33K
-19.00%
-471.85K
-52.23%
-179.63K
--
-396.53K
--
-118.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
157.33%
3.74M
183.30%
1.21M
209.12%
1.45M
-438.18%
-1.45M
-89.30%
469.89K
-105.48%
-269.89K
--
4.39M
--
4.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%
0.00
8165.84%
1.21M
--
15.00K
--
-15.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
100.00%
0.00
525.00%
1.25M
--
-1.25M
-95.45%
200.00K
-100.00%
0.00
--
4.39M
--
4.93M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
1893.40%
3.74M
100.00%
0.00
-30.53%
187.50K
30.53%
-187.50K
--
269.89K
--
-269.89K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
157.33%
3.74M
183.30%
1.21M
209.12%
1.45M
-438.18%
-1.45M
-89.30%
469.89K
-105.48%
-269.89K
--
4.39M
--
4.93M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-100.00%
0.00
-53.64%
5.31M
-52.05%
6.20M
-30.80%
11.44M
38.38%
12.93M
123.23%
16.54M
--
9.35M
--
7.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
162.86%
563.01K
16.45%
-4.38M
39.86%
-895.62K
-45.41%
-5.24M
-120.71%
-1.49M
-286.04%
-3.60M
--
7.19M
--
1.94M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
355.56%
8.16K
-85.17%
-7.69K
88.97%
-3.19K
--
-4.15K
--
-28.94K
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-89.39%
563.01K
-85.07%
925.74K
-53.64%
5.31M
-52.05%
6.20M
-30.80%
11.44M
38.38%
12.93M
--
16.54M
--
9.35M
Dòng tiền tự do
160.40%
554.85K
-131.75%
-10.08M
37.92%
-918.57K
-36.50%
-4.35M
-152.94%
-1.48M
-3.05%
-3.19M
--
2.80M
--
-3.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký