tradingkey.logo

Skillful Craftsman Education Technology Ltd

EDTK

0.860USD

-0.040-4.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.70MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-92.03%119.02K
-87.46%505.35K
-79.52%1.49M
-64.02%4.03M
-38.45%7.29M
-19.17%11.20M
-22.61%11.85M
-8.73%13.85M
14.10%15.31M
--15.18M
--13.42M
Doanh thu
-92.03%119.02K
-87.46%505.35K
-79.52%1.49M
-64.02%4.03M
-38.45%7.29M
-19.17%11.20M
-22.61%11.85M
-8.73%13.85M
14.10%15.31M
--15.18M
--13.42M
Chi phí doanh thu
-22.36%733.19K
-95.57%885.32K
-87.13%944.35K
111.98%19.96M
-11.13%7.34M
19.44%9.42M
20.92%8.26M
22.30%7.89M
27.60%6.83M
--6.45M
--5.35M
Chi phí hoạt động
-10.14%2.07M
-92.17%1.72M
-75.75%2.30M
77.80%21.95M
-15.89%9.48M
12.55%12.34M
22.39%11.27M
25.25%10.97M
39.47%9.21M
--8.76M
--6.60M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-80.37%9.20K
-98.95%47.37K
-99.13%46.86K
-24.09%4.52M
-10.43%5.37M
7.82%5.96M
24.58%6.00M
14.64%5.53M
15.37%4.82M
--4.82M
--4.17M
Lợi nhuận hoạt động
-141.88%-1.95M
93.24%-1.21M
63.14%-804.72K
-1464.91%-17.92M
-474.09%-2.18M
-139.66%-1.14M
-90.44%583.58K
-55.06%2.89M
-10.45%6.11M
--6.42M
--6.82M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.82%25.88K
1.14%35.14K
3.46%37.42K
-0.77%34.74K
15.78%36.17K
22.20%35.01K
3.12%31.24K
-10.58%28.65K
-27.34%30.29K
--32.04K
--41.69K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.05%397.38K
-1.37%397.18K
-4.65%397.17K
85.53%402.68K
--416.54K
--217.04K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
56.82%1.21M
508.22%811.57K
--773.05K
-320.21%-198.81K
----
---47.31K
---48.82K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-28123.14%-1.83M
-931.36%-4.34M
106.25%6.53K
417.56%522.19K
-5401.00%-104.35K
93.25%-164.44K
---1.90K
---2.44M
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-100.00%1.00
100.48%1.54K
496.61%323.05K
-496.61%-323.05K
--54.15K
---54.15K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-116.23%-2.01K
391.96%725.34K
1025.86%12.39K
-20.14%147.44K
19.11%-1.34K
-48.93%184.63K
-81.96%-1.65K
320034.51%361.53K
72.83%-909.00
---113.00
---3.35K
Thu nhập trước thuế
-691.57%-2.94M
74.97%-4.38M
87.60%-370.96K
-1245.55%-17.49M
-688.67%-2.99M
-254.65%-1.30M
-91.72%508.30K
-86.98%840.61K
-10.52%6.14M
--6.46M
--6.86M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
-105.40%-23.29K
50.84%-3.99K
656.81%431.02K
-101.47%-8.11K
-96.72%56.95K
-68.37%551.67K
7.46%1.74M
1.15%1.74M
--1.61M
--1.72M
Doanh thu sau thuế
-700.18%-2.94M
75.70%-4.36M
87.70%-366.97K
-1220.84%-17.92M
-6781.55%-2.98M
-51.66%-1.36M
-100.99%-43.36K
-118.48%-894.69K
-14.44%4.39M
--4.84M
--5.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-700.18%-2.94M
75.70%-4.36M
87.70%-366.97K
-1220.84%-17.92M
-6781.55%-2.98M
-51.66%-1.36M
-100.99%-43.36K
-118.48%-894.69K
-14.44%4.39M
--4.84M
--5.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-700.18%-2.94M
75.70%-4.36M
87.70%-366.97K
-1220.84%-17.92M
-6781.55%-2.98M
-51.66%-1.36M
-100.99%-43.36K
-118.48%-894.69K
-14.44%4.39M
--4.84M
--5.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-700.18%-2.94M
75.70%-4.36M
87.70%-366.97K
-1220.84%-17.92M
-6781.55%-2.98M
-51.66%-1.36M
-100.99%-43.36K
-118.48%-894.69K
-14.44%4.39M
--4.84M
--5.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-680.65%-0.19
76.56%-0.28
88.13%-0.02
-1221.56%-1.20
-5655.17%-0.20
-22.70%-0.09
-100.79%0.00
-119.08%-0.07
6.52%0.44
--0.39
--0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-680.65%-0.19
76.56%-0.28
88.13%-0.02
-1221.56%-1.20
-5655.17%-0.20
-22.70%-0.09
-100.79%0.00
-119.08%-0.07
6.52%0.44
--0.39
--0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI