Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-edtk
/
Skillful Craftsman Education Technology Ltd
EDTK
0.860
USD
-0.040
-4.42%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
13.70M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Skillful Craftsman Education Technology Ltd
0.860
-0.040
-4.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-92.03%
119.02K
-87.46%
505.35K
-79.52%
1.49M
-64.02%
4.03M
-38.45%
7.29M
-19.17%
11.20M
-22.61%
11.85M
-8.73%
13.85M
14.10%
15.31M
--
15.18M
--
13.42M
Doanh thu
-92.03%
119.02K
-87.46%
505.35K
-79.52%
1.49M
-64.02%
4.03M
-38.45%
7.29M
-19.17%
11.20M
-22.61%
11.85M
-8.73%
13.85M
14.10%
15.31M
--
15.18M
--
13.42M
Chi phí doanh thu
-22.36%
733.19K
-95.57%
885.32K
-87.13%
944.35K
111.98%
19.96M
-11.13%
7.34M
19.44%
9.42M
20.92%
8.26M
22.30%
7.89M
27.60%
6.83M
--
6.45M
--
5.35M
Chi phí hoạt động
-10.14%
2.07M
-92.17%
1.72M
-75.75%
2.30M
77.80%
21.95M
-15.89%
9.48M
12.55%
12.34M
22.39%
11.27M
25.25%
10.97M
39.47%
9.21M
--
8.76M
--
6.60M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-80.37%
9.20K
-98.95%
47.37K
-99.13%
46.86K
-24.09%
4.52M
-10.43%
5.37M
7.82%
5.96M
24.58%
6.00M
14.64%
5.53M
15.37%
4.82M
--
4.82M
--
4.17M
Lợi nhuận hoạt động
-141.88%
-1.95M
93.24%
-1.21M
63.14%
-804.72K
-1464.91%
-17.92M
-474.09%
-2.18M
-139.66%
-1.14M
-90.44%
583.58K
-55.06%
2.89M
-10.45%
6.11M
--
6.42M
--
6.82M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.82%
25.88K
1.14%
35.14K
3.46%
37.42K
-0.77%
34.74K
15.78%
36.17K
22.20%
35.01K
3.12%
31.24K
-10.58%
28.65K
-27.34%
30.29K
--
32.04K
--
41.69K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.05%
397.38K
-1.37%
397.18K
-4.65%
397.17K
85.53%
402.68K
--
416.54K
--
217.04K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
56.82%
1.21M
508.22%
811.57K
--
773.05K
-320.21%
-198.81K
--
--
--
-47.31K
--
-48.82K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-28123.14%
-1.83M
-931.36%
-4.34M
106.25%
6.53K
417.56%
522.19K
-5401.00%
-104.35K
93.25%
-164.44K
--
-1.90K
--
-2.44M
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-100.00%
1.00
100.48%
1.54K
496.61%
323.05K
-496.61%
-323.05K
--
54.15K
--
-54.15K
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-116.23%
-2.01K
391.96%
725.34K
1025.86%
12.39K
-20.14%
147.44K
19.11%
-1.34K
-48.93%
184.63K
-81.96%
-1.65K
320034.51%
361.53K
72.83%
-909.00
--
-113.00
--
-3.35K
Thu nhập trước thuế
-691.57%
-2.94M
74.97%
-4.38M
87.60%
-370.96K
-1245.55%
-17.49M
-688.67%
-2.99M
-254.65%
-1.30M
-91.72%
508.30K
-86.98%
840.61K
-10.52%
6.14M
--
6.46M
--
6.86M
Thuế thu nhập
100.00%
0.00
-105.40%
-23.29K
50.84%
-3.99K
656.81%
431.02K
-101.47%
-8.11K
-96.72%
56.95K
-68.37%
551.67K
7.46%
1.74M
1.15%
1.74M
--
1.61M
--
1.72M
Doanh thu sau thuế
-700.18%
-2.94M
75.70%
-4.36M
87.70%
-366.97K
-1220.84%
-17.92M
-6781.55%
-2.98M
-51.66%
-1.36M
-100.99%
-43.36K
-118.48%
-894.69K
-14.44%
4.39M
--
4.84M
--
5.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-700.18%
-2.94M
75.70%
-4.36M
87.70%
-366.97K
-1220.84%
-17.92M
-6781.55%
-2.98M
-51.66%
-1.36M
-100.99%
-43.36K
-118.48%
-894.69K
-14.44%
4.39M
--
4.84M
--
5.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-700.18%
-2.94M
75.70%
-4.36M
87.70%
-366.97K
-1220.84%
-17.92M
-6781.55%
-2.98M
-51.66%
-1.36M
-100.99%
-43.36K
-118.48%
-894.69K
-14.44%
4.39M
--
4.84M
--
5.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-700.18%
-2.94M
75.70%
-4.36M
87.70%
-366.97K
-1220.84%
-17.92M
-6781.55%
-2.98M
-51.66%
-1.36M
-100.99%
-43.36K
-118.48%
-894.69K
-14.44%
4.39M
--
4.84M
--
5.13M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-680.65%
-0.19
76.56%
-0.28
88.13%
-0.02
-1221.56%
-1.20
-5655.17%
-0.20
-22.70%
-0.09
-100.79%
0.00
-119.08%
-0.07
6.52%
0.44
--
0.39
--
0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-680.65%
-0.19
76.56%
-0.28
88.13%
-0.02
-1221.56%
-1.20
-5655.17%
-0.20
-22.70%
-0.09
-100.79%
0.00
-119.08%
-0.07
6.52%
0.44
--
0.39
--
0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký