tradingkey.logo

Skillful Craftsman Education Technology Ltd

EDTK

0.860USD

-0.040-4.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.70MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-18.98%17.46M
-22.13%17.83M
-11.65%21.55M
-10.43%22.90M
2.84%24.39M
46.49%25.57M
-6.83%23.71M
46.28%17.45M
112.84%25.45M
--11.93M
--11.96M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-11.50%17.46M
-15.08%17.83M
-12.51%19.72M
-11.90%21.00M
-4.92%22.54M
36.56%23.83M
35.88%23.71M
46.28%17.45M
45.94%17.45M
--11.93M
--11.96M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
-1.11%1.82M
9.77%1.90M
--1.84M
--1.73M
----
----
--8.00M
----
----
Các khoản phải thu
-75.74%48.30K
-91.66%41.09K
-12.90%199.14K
72.79%492.92K
-3.36%228.63K
-95.08%285.27K
129.53%236.57K
7258.22%5.80M
-78.04%103.07K
--78.78K
--469.33K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-91.39%14.29K
-98.40%7.34K
18.35%165.82K
81.63%458.10K
178.85%140.11K
200.33%252.22K
-51.25%50.25K
6.59%83.98K
20.22%103.07K
--78.78K
--85.74K
-Các khoản phải thu khác
2.10%34.02K
-3.07%33.74K
-62.36%33.32K
5.31%34.81K
-52.49%88.52K
-99.42%33.06K
--186.32K
--5.71M
----
----
----
Chi phí trả trước
-0.12%202.47K
-11.97%1.00M
-51.16%202.72K
-32.00%1.14M
-85.71%415.04K
-6.32%1.67M
159.40%2.90M
-9.10%1.78M
-13.29%1.12M
--1.96M
--1.29M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
--365.93K
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-19.32%17.71M
-23.06%18.87M
-13.58%21.95M
-10.88%24.53M
-5.43%25.40M
9.94%27.52M
0.67%26.85M
79.16%25.04M
94.44%26.67M
--13.97M
--13.72M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-66.32%45.79K
-78.58%54.43K
-98.25%135.95K
-97.62%254.11K
-37.61%7.78M
-22.05%10.70M
-18.08%12.46M
11.37%13.73M
9.11%15.21M
--12.32M
--13.94M
-Tài sản cố định
2.07%19.76M
-4.50%19.52M
-2.11%19.36M
-6.83%20.44M
-7.41%19.78M
-1.91%21.93M
-1.00%21.36M
33.05%22.36M
28.17%21.58M
--16.80M
--16.83M
-Khấu hao lũy kế
2.56%19.71M
-3.56%19.46M
60.18%19.22M
79.64%20.18M
34.89%12.00M
30.13%11.23M
39.83%8.90M
92.69%8.63M
120.08%6.36M
--4.48M
--2.89M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-70.54%4.33M
-77.09%4.56M
-32.34%14.70M
-2.46%19.91M
13.47%21.73M
5.81%20.42M
7.18%19.15M
--19.29M
--17.86M
Chi phí trả trước dài hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-70.73%28.41K
-76.50%68.53K
--97.03K
--291.61K
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-70.73%28.41K
-76.50%68.53K
--97.03K
--291.61K
Tổng tài sản dài hạn
-10.98%16.99M
-8.71%17.45M
-46.62%19.08M
-58.06%19.11M
3.63%35.75M
33.36%45.57M
0.19%34.49M
7.74%34.17M
7.26%34.43M
--31.72M
--32.10M
Tổng tài sản
-15.44%34.69M
-16.77%36.32M
-32.90%41.03M
-40.29%43.64M
-0.33%61.14M
23.46%73.09M
0.40%61.35M
29.58%59.21M
33.36%61.10M
--45.69M
--45.82M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
140.12%1.41M
--996.02K
--587.62K
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Chi phí trích trước
-61.62%307.73K
-79.33%218.86K
-47.85%801.86K
22.88%1.06M
67.00%1.54M
-18.10%861.55K
-7.60%920.66K
362.34%1.05M
193.51%996.44K
--227.53K
--339.50K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
203.21%158.69K
-3.03%52.94K
32.03%52.34K
17.02%54.59K
587.70%39.64K
-81.85%46.65K
-98.87%5.76K
--257.04K
--509.01K
--0.00
----
-Nợ ngắn hạn
203.21%158.69K
-3.03%52.94K
32.03%52.34K
17.02%54.59K
587.70%39.64K
-81.85%46.65K
-98.87%5.76K
--257.04K
--509.01K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-97.82%12.04K
-91.78%111.63K
-82.74%551.04K
-80.23%1.36M
-65.56%3.19M
-40.08%6.86M
-24.32%9.27M
-31.55%11.46M
-37.60%12.25M
--16.74M
--19.63M
Nợ ngắn hạn khác
22.49%1.42M
-20.05%1.11M
-63.97%1.16M
-79.93%1.39M
-65.38%3.22M
-39.74%6.90M
-23.97%9.31M
-31.55%11.46M
-37.60%12.25M
--16.74M
--19.63M
Tổng nợ ngắn hạn
-10.36%2.08M
-47.60%1.57M
-55.11%2.32M
-62.53%3.00M
-51.41%5.18M
-39.85%8.02M
-24.89%10.65M
-24.94%13.33M
-29.31%14.19M
--17.76M
--20.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.46%13.42M
-3.15%13.25M
-1.54%13.09M
-7.62%13.68M
--13.30M
--14.81M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
2.46%13.42M
-3.15%13.25M
-1.11%13.09M
-7.62%13.68M
--13.24M
--14.81M
----
----
----
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
--57.85K
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
-1.11%3.28K
-7.62%3.43K
--3.32K
-98.81%3.71K
-100.00%0.00
515.00%312.90K
-38.93%1.60M
--50.88K
--2.62M
Nợ dài hạn khác
----
----
-1.11%3.28K
-7.62%3.43K
--3.32K
-98.81%3.71K
-100.00%0.00
515.00%312.90K
-38.93%1.60M
--50.88K
--2.62M
Tổng nợ dài hạn
2.43%13.42M
-3.17%13.25M
-1.54%13.10M
-7.62%13.68M
--13.30M
4634.17%14.81M
-100.00%0.00
515.00%312.90K
-38.93%1.60M
--50.88K
--2.62M
Tổng các khoản nợ
0.51%15.50M
-11.17%14.82M
-16.55%15.42M
-26.90%16.69M
73.45%18.48M
67.36%22.83M
-32.49%10.65M
-23.40%13.64M
-30.42%15.78M
--17.81M
--22.68M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.29%19.50M
0.00%19.06M
5.54%19.06M
5.54%19.06M
0.00%18.06M
34.58%18.06M
34.58%18.06M
727.49%13.42M
727.49%13.42M
--1.62M
--1.62M
Lợi nhuận giữ lại
-85.88%1.20M
-53.31%4.14M
-68.30%8.49M
-70.24%8.86M
-13.95%26.78M
-4.49%29.76M
-2.93%31.12M
12.64%31.16M
40.45%32.06M
--27.67M
--22.83M
Vốn dự trữ
2.29%19.49M
-0.00%19.06M
5.54%19.06M
5.54%19.06M
0.00%18.06M
34.58%18.06M
34.58%18.06M
728.26%13.42M
728.26%13.42M
--1.62M
--1.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
22.78%-1.50M
-76.28%-1.70M
10.74%-1.94M
-139.40%-961.63K
-243.94%-2.18M
148.51%2.44M
1048.02%1.51M
169.83%982.02K
87.87%-159.48K
---1.41M
---1.31M
Tổng vốn chủ sở hữu
-25.04%19.19M
-20.24%21.50M
-39.98%25.61M
-46.37%26.95M
-15.84%42.66M
10.31%50.26M
11.86%50.69M
63.42%45.57M
95.91%45.32M
--27.88M
--23.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI