tradingkey.logo

Skillful Craftsman Education Technology Ltd

EDTK

0.860USD

-0.040-4.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
13.70MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-6.66%-645.73K
34.03%-2.05M
-208.83%-605.40K
-201.68%-3.11M
-68.50%556.28K
-26.54%3.06M
-70.94%1.77M
-11.25%4.17M
-10.41%6.08M
--4.70M
--6.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-700.18%-2.94M
75.70%-4.36M
87.70%-366.97K
-1220.84%-17.92M
-6781.55%-2.98M
-51.66%-1.36M
-100.99%-43.36K
-118.48%-894.69K
-14.44%4.39M
--4.84M
--5.13M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-80.37%9.20K
-76.00%4.39M
-99.13%46.86K
207.05%18.29M
-10.43%5.37M
7.82%5.96M
24.58%6.00M
14.64%5.53M
15.37%4.82M
--4.82M
--4.17M
Thuế hoãn lại
100.00%0.00
-106.38%-23.07K
98.60%-5.17K
816.72%361.87K
-50600.55%-370.11K
--39.47K
---730.00
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
28123.14%1.83M
-23.86%335.90K
-276.52%-6.53K
2186.33%441.17K
119.16%3.70K
-99.05%19.30K
---19.30K
--2.03M
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
79.67%1.18M
46.31%-1.63M
133.12%658.37K
-53.83%-3.04M
52.97%-1.99M
20.74%-1.98M
-34.92%-4.23M
49.71%-2.50M
-23.67%-3.13M
---4.96M
---2.53M
-Thay đổi các khoản phải thu
-102.36%-6.94K
98.26%-5.52K
162.06%293.78K
-57.45%-317.99K
232.31%112.10K
-1158.04%-201.97K
238.91%33.73K
174.62%19.09K
-106.65%-24.28K
--6.95K
--365.40K
-Thay đổi chi phí trả trước
-14.57%798.00K
0.19%-796.96K
-26.46%934.05K
-155.65%-798.51K
216.48%1.27M
329.55%1.43M
-89.82%-1.09M
-30.86%-625.08K
15.48%-574.46K
---477.67K
---679.65K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-2405.13%-93.08K
2405.13%93.08K
--4.04K
---4.04K
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
88.38%-93.96K
75.90%-438.81K
78.02%-808.45K
22.88%-1.82M
-31.21%-3.68M
-13.61%-2.36M
4.62%-2.80M
61.95%-2.08M
-69.65%-2.94M
---5.46M
---1.73M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-6.66%-645.73K
34.03%-2.05M
-208.83%-605.40K
-201.68%-3.11M
-68.50%556.28K
-26.54%3.06M
-70.94%1.77M
-11.25%4.17M
-10.41%6.08M
--4.70M
--6.78M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.00%0.00
---3.00
---4.79K
----
----
-77.34%1.50M
-86.26%858.01K
41.35%6.62M
9.02%6.24M
--4.69M
--5.73M
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
-75.22%1.64M
-86.18%862.66K
41.35%6.62M
9.02%6.24M
--4.69M
--5.73M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%0.00
---3.00
---4.79K
----
----
-112.73%-140.42K
-83.74%648.54K
--1.10M
137.05%3.99M
----
--1.68M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
-70.27%1.64M
-90.71%209.47K
17.80%5.52M
-44.25%2.25M
--4.69M
--4.04M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
100.00%0.00
----
-105.80%-304.98K
---14.81M
165.69%5.25M
--0.00
---8.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
---1.73M
--50.23K
----
----
--9.89K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%0.00
-99.93%3.00
101.57%4.79K
100.02%4.35K
-106.86%-304.98K
-172.45%-18.04M
131.22%4.45M
-41.65%-6.62M
-148.73%-14.24M
---4.68M
---5.73M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--100.00K
----
----
-93.25%1.00M
----
--14.81M
-100.00%0.00
--0.00
--13.75M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--100.00K
----
----
-93.25%1.00M
----
--14.81M
----
----
--509.01K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--13.24M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--100.00K
----
----
-93.25%1.00M
----
--14.81M
-100.00%0.00
--0.00
--13.75M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.24%18.21M
-22.28%19.72M
-11.35%22.27M
46.44%25.38M
124.43%25.12M
45.29%17.33M
74.56%11.19M
14.83%11.93M
-26.85%6.41M
--10.39M
--8.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
70.43%-376.75K
-22.35%-1.89M
1.18%-1.27M
-1369.74%-1.55M
-120.60%-1.29M
4375.05%121.77K
13.41%6.26M
110.54%2.72K
245.96%5.52M
---25.82K
--1.60M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
125.09%168.98K
-71.12%162.97K
56.28%-673.46K
93.31%564.26K
-3431.67%-1.54M
-88.11%291.90K
168.89%46.24K
5163.89%2.46M
-112.45%-67.12K
---48.49K
--539.07K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-15.08%17.83M
-25.18%17.83M
-11.90%21.00M
36.56%23.83M
36.56%23.83M
46.28%17.45M
46.28%17.45M
15.15%11.93M
15.15%11.93M
--10.36M
--10.36M
Dòng tiền tự do
-6.66%-645.73K
---2.05M
-208.83%-605.40K
----
-38.40%556.28K
157.98%1.42M
642.33%903.08K
-19294.76%-2.45M
-115.77%-166.52K
--12.78K
--1.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI