Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Everus Construction Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Everus Construction Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
29.68%986.82M
31.01%921.47M
32.11%826.63M
19.49%759.64M
6.07%760.99M
-5.83%703.37M
-17.05%625.69M
--635.72M
--717.41M
--746.93M
--754.33M
Doanh thu
29.68%986.82M
31.01%921.47M
32.11%826.63M
19.49%759.64M
6.07%760.99M
-5.83%703.37M
-17.05%625.69M
--635.72M
--717.41M
--746.93M
--754.33M
Chi phí doanh thu
28.54%862.60M
30.38%801.60M
33.24%734.14M
21.13%673.38M
6.10%671.09M
-6.52%614.80M
-19.73%550.97M
--555.94M
--632.50M
--657.68M
--686.36M
Chi phí hoạt động
29.29%914.44M
30.20%848.96M
32.18%775.64M
22.03%713.63M
5.99%707.28M
-5.86%652.06M
-18.40%586.80M
--584.79M
--667.32M
--692.62M
--719.12M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
14.46%7.29M
14.23%7.13M
15.16%6.89M
14.33%6.82M
6.73%6.37M
5.98%6.24M
9.10%5.98M
--5.97M
--5.97M
--5.89M
--5.48M
Lợi nhuận hoạt động
34.77%72.38M
41.31%72.51M
31.12%50.98M
-9.66%46.01M
7.22%53.71M
-5.53%51.31M
10.41%38.88M
--50.92M
--50.09M
--54.31M
--35.22M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
90.85%5.44M
48.27%4.81M
72.19%4.69M
49.81%5.20M
-37.97%2.85M
-36.96%3.25M
-27.05%2.73M
--3.47M
--4.60M
--5.15M
--3.74M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
249.67%3.75M
12.63%1.91M
-38.24%567.00K
-6.58%1.19M
-11.34%1.07M
102.39%1.69M
39.09%918.00K
--1.28M
--1.21M
--837.00K
--660.00K
Thu nhập trước thuế
38.75%72.05M
39.88%69.60M
26.38%46.86M
-13.82%42.00M
11.19%51.93M
-0.48%49.76M
15.36%37.08M
--48.73M
--46.70M
--50.00M
--32.14M
Thuế thu nhập
47.32%20.62M
42.35%19.41M
36.04%13.57M
-4.39%11.92M
22.52%13.99M
3.78%13.63M
20.77%9.98M
--12.46M
--11.42M
--13.14M
--8.26M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
44.53%5.54M
-7.02%2.65M
203.86%3.39M
1824.56%4.39M
422.21%3.83M
59.25%2.85M
-49.20%1.11M
--228.00K
--734.00K
--1.79M
--2.19M
Doanh thu sau thuế
35.60%51.44M
38.95%50.19M
22.82%33.28M
-17.06%30.08M
7.52%37.93M
-2.00%36.12M
13.48%27.10M
--36.27M
--35.28M
--36.86M
--23.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.42%56.98M
35.59%52.84M
29.98%36.67M
-5.55%34.47M
15.97%41.77M
0.84%38.97M
8.21%28.21M
--36.49M
--36.01M
--38.65M
--26.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
36.42%56.98M
35.59%52.84M
29.98%36.67M
-5.55%34.47M
15.97%41.77M
0.84%38.97M
8.21%28.21M
--36.49M
--36.01M
--38.65M
--26.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
36.42%56.98M
35.59%52.84M
29.98%36.67M
-5.55%34.47M
15.97%41.77M
0.84%38.97M
8.21%28.21M
--36.49M
--36.01M
--38.65M
--26.07M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
36.21%1.12
35.41%1.04
29.80%0.72
-5.56%0.68
15.98%0.82
0.84%0.76
8.21%0.55
--0.72
--0.71
--0.76
--0.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
35.98%1.11
35.27%1.03
29.68%0.72
-6.28%0.67
15.98%0.82
0.84%0.76
8.21%0.55
--0.72
--0.71
--0.76
--0.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.