tradingkey.logo

Everus Construction Group Inc

ECG

75.310USD

-3.850-4.86%
Đóng cửa 08/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.84BVốn hóa
25.29P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-67.39%7.13M
-26.62%80.69M
-1.17%78.93M
--21.86M
--109.98M
--79.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.98%36.67M
-5.55%34.47M
15.97%41.77M
--28.21M
--36.49M
--36.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.16%6.89M
14.51%6.77M
6.70%6.33M
--5.98M
--5.92M
--5.93M
Thuế hoãn lại
443.01%1.05M
403.50%7.20M
-2461.29%-3.97M
--193.00K
---2.37M
---155.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-224.82%-1.33M
-85.80%258.00K
-95.21%83.00K
---411.00K
--1.82M
--1.73M
Thay đổi trong vốn lưu động
-158.46%-32.90M
-47.79%36.51M
7.76%41.48M
---12.73M
--69.94M
--38.50M
-Thay đổi các khoản phải thu
92.94%-1.05M
-201.42%-42.37M
-133.86%-13.85M
---14.89M
--41.77M
--40.90M
-Thay đổi hàng tồn kho
-290.93%-3.66M
1.73%3.17M
128.96%1.65M
---937.00K
--3.12M
---5.70M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-7705.92%-59.33M
-52.43%17.33M
9.71%-15.59M
---760.00K
--36.43M
---17.27M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-909.47%-12.48M
6861.62%49.16M
176.84%54.56M
--1.54M
---727.00K
--19.71M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-67.39%7.13M
-26.62%80.69M
-1.17%78.93M
--21.86M
--109.98M
--79.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
137.51%15.23M
176.67%9.65M
199.33%13.81M
--6.41M
--3.49M
--4.62M
Chi phí vốn
101.03%18.54M
84.71%13.77M
129.36%17.99M
--9.22M
--7.46M
--7.84M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
137.51%15.23M
176.67%9.65M
199.33%13.81M
--6.41M
--3.49M
--4.62M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---1.77M
-3045.90%-1.92M
---179.00K
--0.00
---61.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--2.17M
--0.00
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-131.14%-14.82M
-225.97%-11.57M
-203.21%-13.99M
---6.41M
---3.55M
---4.62M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
73.66%-4.34M
115.50%16.34M
14.08%-64.71M
---16.47M
---105.41M
---75.31M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---3.75M
--300.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
96.43%-588.00K
-169.10%-283.66M
14.08%-64.71M
---16.47M
---105.41M
---75.31M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
73.66%-4.34M
115.50%16.34M
14.08%-64.71M
---16.47M
---105.41M
---75.31M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
5388.96%86.01M
0.00%553.00K
-47.39%322.00K
--1.57M
--553.00K
--612.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1074.90%-12.03M
8327.91%85.46M
491.53%231.00K
---1.02M
--1.01M
---59.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13524.49%73.98M
5388.96%86.01M
0.00%553.00K
--543.00K
--1.57M
--553.00K
Dòng tiền tự do
-190.32%-11.41M
-34.72%66.92M
-15.38%60.94M
--12.63M
--102.52M
--72.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI