tradingkey.logo

Everus Construction Group Inc

ECG
82.480USD
+2.060+2.56%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.21BVốn hóa
23.25P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Everus Construction Group Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.50%76.17M
--25.34M
-67.39%7.13M
-26.62%80.69M
-1.17%78.93M
--21.86M
--109.98M
--79.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.42%56.98M
--52.84M
29.98%36.67M
-5.55%34.47M
15.97%41.77M
--28.21M
--36.49M
--36.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.29%7.29M
--7.13M
15.16%6.89M
14.51%6.77M
6.70%6.33M
--5.98M
--5.92M
--5.93M
Thuế hoãn lại
140.45%1.61M
--1.26M
443.01%1.05M
403.50%7.20M
-2461.29%-3.97M
--193.00K
---2.37M
---155.00K
Các mục phi tiền mặt khác
637.35%612.00K
--394.00K
-224.82%-1.33M
-85.80%258.00K
-95.21%83.00K
---411.00K
--1.82M
--1.73M
Thay đổi trong vốn lưu động
-65.06%14.50M
---39.33M
-158.46%-32.90M
-47.79%36.51M
7.76%41.48M
---12.73M
--69.94M
--38.50M
-Thay đổi các khoản phải thu
-340.54%-61.00M
---90.14M
92.94%-1.05M
-201.42%-42.37M
-133.86%-13.85M
---14.89M
--41.77M
--40.90M
-Thay đổi hàng tồn kho
-94.25%95.00K
---639.00K
-290.93%-3.66M
1.73%3.17M
128.96%1.65M
---937.00K
--3.12M
---5.70M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
92.19%-1.22M
---16.55M
-7705.92%-59.33M
-52.43%17.33M
9.71%-15.59M
---760.00K
--36.43M
---17.27M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
13.80%62.09M
--51.08M
-909.47%-12.48M
6861.62%49.16M
176.84%54.56M
--1.54M
---727.00K
--19.71M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.50%76.17M
--25.34M
-67.39%7.13M
-26.62%80.69M
-1.17%78.93M
--21.86M
--109.98M
--79.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-43.09%7.86M
--10.76M
137.51%15.23M
176.67%9.65M
199.33%13.81M
--6.41M
--3.49M
--4.62M
Chi phí vốn
-41.65%10.50M
--13.08M
101.03%18.54M
84.71%13.77M
129.36%17.99M
--9.22M
--7.46M
--7.84M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-43.09%7.86M
--10.76M
137.51%15.23M
176.67%9.65M
199.33%13.81M
--6.41M
--3.49M
--4.62M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
44.69%-99.00K
---106.00K
---1.77M
-3045.90%-1.92M
---179.00K
--0.00
---61.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--0.00
--2.17M
--0.00
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
43.11%-7.96M
---10.87M
-131.14%-14.82M
-225.97%-11.57M
-203.21%-13.99M
---6.41M
---3.55M
---4.62M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
94.20%-3.75M
---3.75M
73.66%-4.34M
115.50%16.34M
14.08%-64.71M
---16.47M
---105.41M
---75.31M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---3.75M
---3.75M
---3.75M
--300.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
--0.00
96.43%-588.00K
-169.10%-283.66M
14.08%-64.71M
---16.47M
---105.41M
---75.31M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
94.20%-3.75M
---3.75M
73.66%-4.34M
115.50%16.34M
14.08%-64.71M
---16.47M
---105.41M
---75.31M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
26206.83%84.71M
--73.98M
5388.96%86.01M
0.00%553.00K
-47.39%322.00K
--1.57M
--553.00K
--612.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
27804.33%64.46M
--10.73M
-1074.90%-12.03M
8327.91%85.46M
491.53%231.00K
---1.02M
--1.01M
---59.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
26874.14%149.17M
--84.71M
13524.49%73.98M
5388.96%86.01M
0.00%553.00K
--543.00K
--1.57M
--553.00K
Dòng tiền tự do
7.76%65.67M
--12.26M
-190.32%-11.41M
-34.72%66.92M
-15.38%60.94M
--12.63M
--102.52M
--72.02M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI