tradingkey.logo

Everus Construction Group Inc

ECG
82.480USD
+2.060+2.56%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.21BVốn hóa
23.25P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Everus Construction Group Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
26874.14%149.17M
26206.83%84.71M
--73.98M
--86.01M
--553.00K
--322.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
26874.14%149.17M
26206.83%84.71M
--73.98M
--86.01M
--553.00K
--322.00K
Các khoản phải thu
21.47%994.21M
16.77%927.45M
--814.72M
--757.08M
--818.50M
--794.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
16.46%736.17M
--679.74M
--587.67M
----
--632.13M
----
-Các khoản phải thu khác
38.45%258.04M
-68.81%247.72M
--227.05M
--757.08M
--186.37M
--794.28M
Hàng tồn kho
2.20%47.96M
-1.07%48.05M
--47.41M
--43.75M
--46.92M
--48.57M
Chi phí trả trước
17.04%24.05M
63.32%28.81M
--34.85M
--30.39M
--20.55M
--17.64M
Tài sản ngắn hạn khác
---15.86M
---6.22M
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
37.09%1.22B
26.51%1.09B
--970.97M
--917.23M
--886.53M
--860.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.54%234.97M
24.54%224.15M
--213.54M
--201.45M
--198.21M
--179.98M
-Tài sản cố định
15.49%405.94M
17.67%390.04M
--375.09M
--358.73M
--351.49M
--331.48M
-Khấu hao lũy kế
11.55%170.97M
9.50%165.89M
--161.54M
--157.28M
--153.27M
--151.50M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.32%143.22M
-0.67%143.22M
--143.22M
--143.34M
--143.69M
--144.18M
Tài sản dài hạn khác
1125.83%4.41M
736.55%4.60M
--4.61M
--5.15M
--360.00K
--550.00K
Tổng tài sản dài hạn
3.97%408.35M
7.02%392.35M
--384.88M
--371.23M
--392.76M
--366.62M
Tổng tài sản
26.92%1.62B
20.69%1.48B
--1.36B
--1.29B
--1.28B
--1.23B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--15.87M
--17.43M
Chi phí trích trước
24.98%151.28M
32.76%130.68M
--109.76M
--119.85M
--121.04M
--98.43M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--15.00M
--15.00M
--15.00M
--15.00M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
21.73%269.83M
21.44%230.35M
--186.57M
--207.30M
--221.66M
--189.69M
Nợ ngắn hạn khác
13.60%269.83M
11.22%230.35M
--186.57M
--207.30M
--237.53M
--207.12M
Tổng nợ ngắn hạn
23.64%691.85M
26.63%614.31M
--545.94M
--513.37M
--559.56M
--485.13M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
25.56%323.65M
32.99%319.10M
--317.60M
--321.85M
--257.77M
--239.94M
-Nợ dài hạn
25.89%270.07M
36.49%273.60M
--277.12M
--280.65M
--214.53M
--200.46M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
23.88%53.58M
15.25%45.50M
--40.47M
--41.20M
--43.25M
--39.48M
Nợ dài hạn khác
195.75%22.75M
205.35%22.72M
--22.90M
--22.47M
--7.69M
--7.44M
Tổng nợ dài hạn
34.68%358.84M
39.77%352.65M
--349.71M
--352.48M
--266.43M
--252.31M
Tổng các khoản nợ
27.20%1.05B
31.12%966.97M
--895.65M
--865.85M
--825.99M
--737.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.36%142.58M
2.37%140.92M
--139.56M
--138.64M
--137.95M
--137.65M
Lợi nhuận giữ lại
36.50%430.46M
6.00%373.49M
--320.64M
--283.97M
--315.36M
--352.34M
Vốn dự trữ
2.99%142.07M
2.00%140.41M
--139.04M
--138.13M
--137.95M
--137.65M
Tổng vốn chủ sở hữu
26.42%573.05M
4.98%514.41M
--460.20M
--422.61M
--453.30M
--489.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI