tradingkey.logo

Everus Construction Group Inc

ECG

75.310USD

-3.850-4.86%
Đóng cửa 08/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.84BVốn hóa
25.29P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
26206.83%84.71M
--73.98M
--86.01M
--553.00K
--322.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
26206.83%84.71M
--73.98M
--86.01M
--553.00K
--322.00K
Các khoản phải thu
17.55%933.67M
--814.72M
--757.08M
--818.50M
--794.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--685.96M
--587.67M
----
--632.13M
----
-Các khoản phải thu khác
-68.81%247.72M
--227.05M
--757.08M
--186.37M
--794.28M
Hàng tồn kho
-1.07%48.05M
--47.41M
--43.75M
--46.92M
--48.57M
Chi phí trả trước
63.32%28.81M
--34.85M
--30.39M
--20.55M
--17.64M
Tài sản ngắn hạn khác
---6.22M
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
26.51%1.09B
--970.97M
--917.23M
--886.53M
--860.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
24.54%224.15M
--213.54M
--201.45M
--198.21M
--179.98M
-Tài sản cố định
----
--375.09M
--358.73M
--351.49M
--331.48M
-Khấu hao lũy kế
----
--161.54M
--157.28M
--153.27M
--151.50M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.67%143.22M
--143.22M
--143.34M
--143.69M
--144.18M
Tài sản dài hạn khác
736.55%4.60M
--4.61M
--5.15M
--360.00K
--550.00K
Tổng tài sản dài hạn
7.02%392.35M
--384.88M
--371.23M
--392.76M
--366.62M
Tổng tài sản
20.69%1.48B
--1.36B
--1.29B
--1.28B
--1.23B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
----
--0.00
--15.87M
--17.43M
Chi phí trích trước
32.76%130.68M
--109.76M
--119.85M
--121.04M
--98.43M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--15.00M
--15.00M
--15.00M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
21.44%230.35M
--186.57M
--207.30M
--221.66M
--189.69M
Nợ ngắn hạn khác
11.22%230.35M
--186.57M
--207.30M
--237.53M
--207.12M
Tổng nợ ngắn hạn
26.63%614.31M
--545.94M
--513.37M
--559.56M
--485.13M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
32.99%319.10M
--317.60M
--321.85M
--257.77M
--239.94M
-Nợ dài hạn
36.49%273.60M
--277.12M
--280.65M
--214.53M
--200.46M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
15.25%45.50M
--40.47M
--41.20M
--43.25M
--39.48M
Nợ dài hạn khác
205.35%22.72M
--22.90M
--22.47M
--7.69M
--7.44M
Tổng nợ dài hạn
39.77%352.65M
--349.71M
--352.48M
--266.43M
--252.31M
Tổng các khoản nợ
31.12%966.97M
--895.65M
--865.85M
--825.99M
--737.45M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.37%140.92M
--139.56M
--138.64M
--137.95M
--137.65M
Lợi nhuận giữ lại
6.00%373.49M
--320.64M
--283.97M
--315.36M
--352.34M
Vốn dự trữ
2.00%140.41M
--139.04M
--138.13M
--137.95M
--137.65M
Tổng vốn chủ sở hữu
4.98%514.41M
--460.20M
--422.61M
--453.30M
--489.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI