Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ECD Automotive Design Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ECD Automotive Design Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-10.20%5.78M
-20.92%7.02M
-8.13%6.42M
37.72%5.28M
3.68%6.44M
80.57%8.87M
54.20%6.99M
-1.35%3.84M
67.57%6.21M
34.01%4.91M
21.55%4.53M
--3.89M
--3.71M
--3.67M
--3.73M
Doanh thu
-10.20%5.78M
-20.92%7.02M
-8.13%6.42M
37.72%5.28M
3.68%6.44M
80.57%8.87M
54.20%6.99M
-1.35%3.84M
67.57%6.21M
34.01%4.91M
21.55%4.53M
--3.89M
--3.71M
--3.67M
--3.73M
Chi phí doanh thu
67.72%7.48M
-8.80%5.65M
-14.98%4.68M
3.82%5.01M
10.23%4.46M
93.22%6.20M
80.96%5.51M
77.05%4.82M
45.59%4.05M
7.23%3.21M
8.84%3.04M
--2.72M
--2.78M
--2.99M
--2.80M
Chi phí hoạt động
53.56%10.87M
9.99%9.63M
4.78%8.38M
20.13%7.65M
27.29%7.08M
93.36%8.75M
75.04%7.99M
69.36%6.37M
46.84%5.56M
14.20%4.53M
19.63%4.57M
--3.76M
--3.79M
--3.96M
--3.82M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.16%25.86K
-82.08%25.76K
-40.67%25.36K
104.19%382.74K
-85.48%27.26K
356.19%143.73K
-40.78%42.75K
842.30%187.44K
652.41%187.74K
37.16%31.51K
141.28%72.19K
--19.89K
--24.95K
--22.97K
--29.92K
Lợi nhuận hoạt động
-693.71%-5.09M
-2324.10%-2.61M
-94.66%-1.95M
6.47%-2.37M
-198.96%-641.43K
-69.53%117.51K
-2863.19%-1.00M
-2115.37%-2.54M
891.48%648.18K
229.36%385.66K
61.48%-33.88K
--125.82K
---81.89K
---298.13K
---87.97K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
119.89%3.08M
82.83%2.11M
63.42%1.86M
109.44%1.43M
--1.40M
--1.15M
--1.14M
3443.64%680.73K
----
--0.00
----
--19.21K
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-705.41%-12.36K
-173.55%-15.34K
238.37%6.51K
---36.02K
---1.53K
---5.61K
---4.70K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
33111.06%10.45M
--565.13K
171.71%455.34K
--131.87K
---31.66K
--0.00
---634.96K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---56.45K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
80.92%-33.88K
-197.46%-101.22K
-55.95%199.32K
429.98%389.18K
-1468.68%-177.57K
41.51%103.86K
3519.70%452.46K
-59.15%73.43K
391.29%12.97K
-73.58%73.40K
-89.29%12.50K
--179.75K
---4.45K
--277.83K
--116.71K
Thu nhập trước thuế
199.06%2.23M
-356.33%-4.27M
-35.35%-3.15M
-5.39%-3.31M
-437.52%-2.25M
-299.17%-935.78K
-20125.77%-2.33M
-1417.46%-3.14M
874.01%667.81K
2414.44%469.83K
-140.04%-11.51K
--238.57K
---86.28K
---20.30K
--28.74K
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
----
-175.15%-400.00K
100.00%0.00
--315.49K
---9.71K
--532.28K
---838.05K
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
186.90%2.23M
-361.12%-4.27M
3.83%-2.75M
-43.71%-3.31M
-484.77%-2.57M
-297.11%-926.07K
-24751.08%-2.86M
-1066.18%-2.31M
874.01%667.81K
2414.44%469.83K
-140.04%-11.51K
--238.57K
---86.28K
---20.30K
--28.74K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
186.90%2.23M
-361.12%-4.27M
3.83%-2.75M
-43.71%-3.31M
-484.77%-2.57M
-297.11%-926.07K
-24751.08%-2.86M
-1066.18%-2.31M
874.01%667.81K
2414.44%469.83K
-140.04%-11.51K
--238.57K
---86.28K
---20.30K
--28.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
186.90%2.23M
-361.12%-4.27M
3.83%-2.75M
-43.71%-3.31M
-484.77%-2.57M
-297.11%-926.07K
-24751.08%-2.86M
-1066.18%-2.31M
874.01%667.81K
2414.44%469.83K
-140.04%-11.51K
--238.57K
---86.28K
---20.30K
--28.74K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
186.90%2.23M
-361.12%-4.27M
3.83%-2.75M
-43.71%-3.31M
-484.77%-2.57M
-297.11%-926.07K
-24751.08%-2.86M
-1066.18%-2.31M
874.01%667.81K
2414.44%469.83K
-140.04%-11.51K
--238.57K
---86.28K
---20.30K
--28.74K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
2155.84%1.56
-15745.30%-4.59
13.21%-0.08
-274.41%-0.09
-1171.99%-0.08
-681.53%-0.03
-74616.67%-0.09
-1065.22%-0.02
876.92%0.01
2363.64%0.00
-140.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
653.49%0.42
-15745.30%-4.59
13.21%-0.08
-274.41%-0.09
-1171.99%-0.08
-681.53%-0.03
-74616.67%-0.09
-1065.22%-0.02
876.92%0.01
2363.64%0.00
-140.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.