tradingkey.logo

ECD Automotive Design Inc

ECDA
0.407USD
+0.021+5.44%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
626.64KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của ECD Automotive Design Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-95.61%157.68K
-89.31%605.30K
-87.82%677.47K
-81.84%1.48M
-30.69%3.59M
148.49%5.66M
139.06%5.56M
--8.13M
--5.18M
--2.28M
--2.33M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-95.61%157.68K
-89.31%605.30K
-87.82%677.47K
-81.84%1.48M
-30.69%3.59M
148.49%5.66M
139.06%5.56M
--8.13M
--5.18M
--2.28M
--2.33M
Các khoản phải thu
1060.99%864.36K
485.67%615.73K
--157.19K
--45.02K
-97.05%74.45K
-95.22%105.13K
----
----
--2.52M
--2.20M
--1.47M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
4773.55%847.56K
476.76%606.36K
--157.19K
--45.02K
-99.30%17.39K
-95.14%105.13K
----
----
--2.49M
--2.16M
--1.47M
-Các khoản phải thu khác
-37.12%2.67K
--9.37K
----
----
-87.25%4.24K
----
----
----
--33.28K
--33.28K
----
Hàng tồn kho
-65.22%3.79M
-21.75%7.92M
-4.35%10.44M
16.38%11.18M
222.26%10.90M
192.32%10.12M
218.95%10.91M
--9.61M
--3.38M
--3.46M
--3.42M
Chi phí trả trước
301.79%1.83M
-50.24%201.77K
14.78%397.90K
529.05%213.91K
613.99%455.75K
558.45%405.47K
444.15%346.66K
--34.01K
--63.83K
--61.58K
--63.71K
Tài sản ngắn hạn khác
--472.07K
--155.84K
--60.20K
--25.95K
----
----
----
--0.00
--0.00
--1.55K
--1.85K
Tổng tài sản ngắn hạn
-55.77%6.64M
-42.66%9.34M
-30.25%11.73M
-27.19%12.94M
34.67%15.02M
103.62%16.29M
131.04%16.82M
--17.78M
--11.15M
--8.00M
--7.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.12%4.45M
-12.85%3.66M
-18.99%3.77M
-16.84%3.89M
-18.66%4.00M
-17.69%4.19M
-6.61%4.66M
--4.68M
--4.92M
--5.10M
--4.99M
-Tài sản cố định
12.59%4.81M
-10.47%3.99M
----
-14.98%4.18M
-16.55%4.27M
-15.39%4.46M
-3.53%4.96M
--4.91M
--5.12M
--5.27M
--5.14M
-Khấu hao lũy kế
34.57%359.68K
27.35%336.07K
----
21.52%289.45K
36.34%267.27K
52.40%263.89K
98.28%298.78K
--238.19K
--196.03K
--173.16K
--150.69K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.69%1.30M
8.22%1.30M
--1.30M
--1.30M
--1.31M
--1.20M
----
--0.00
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
0.00%60.20K
0.00%60.20K
-22.51%60.20K
-93.43%60.20K
-20.77%60.20K
-20.77%60.20K
-63.89%77.69K
--915.74K
--75.99K
--75.99K
--215.12K
Tổng tài sản dài hạn
8.12%5.80M
-8.07%5.01M
8.43%5.13M
-6.08%5.25M
7.43%5.37M
5.46%5.45M
-8.98%4.74M
--5.59M
--5.00M
--5.17M
--5.20M
Tổng tài sản
-38.94%12.45M
-33.98%14.36M
-21.76%16.87M
-22.13%18.20M
26.24%20.39M
65.08%21.75M
72.69%21.56M
--23.37M
--16.15M
--13.17M
--12.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-87.62%183.52K
-88.46%307.55K
-17.92%1.20M
51.13%827.12K
418.54%1.48M
860.14%2.67M
427.69%1.47M
--547.30K
--285.98K
--277.64K
--277.64K
Chi phí trích trước
85.11%1.33M
120.13%1.57M
-27.72%961.50K
66.21%1.11M
694.81%720.64K
434.83%711.94K
1902.25%1.33M
--666.70K
--90.67K
--133.12K
--66.44K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-29.29%535.25K
71.16%2.26M
--2.02M
--1.21M
-76.38%757.00K
--1.32M
----
----
--3.20M
----
----
-Nợ ngắn hạn
-29.29%535.25K
71.16%2.26M
--2.02M
--1.21M
--757.00K
--1.32M
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-42.69%6.89M
-21.78%8.97M
-25.00%10.49M
-27.10%11.80M
--12.03M
--11.47M
--13.98M
--16.19M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-47.62%7.08M
-34.39%9.28M
-24.41%11.69M
-24.54%12.63M
47.00%13.51M
39.05%14.14M
55.83%15.47M
--16.74M
--9.19M
--10.17M
--9.92M
Tổng nợ ngắn hạn
-31.86%12.65M
-13.81%16.14M
-4.76%17.25M
-4.15%18.91M
35.68%18.56M
68.34%18.73M
68.61%18.12M
--19.73M
--13.68M
--11.13M
--10.74M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-19.39%13.21M
41.29%21.34M
39.06%20.52M
21.40%17.46M
258.72%16.39M
218.73%15.11M
206.08%14.76M
--14.38M
--4.57M
--4.74M
--4.82M
-Nợ dài hạn
-27.62%9.35M
57.06%18.14M
55.06%17.24M
32.21%14.09M
2483.98%12.92M
2210.29%11.55M
2123.49%11.12M
--10.65M
--500.00K
--500.00K
--500.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
11.31%3.86M
-9.98%3.20M
-9.80%3.28M
-9.49%3.37M
-14.81%3.47M
-16.16%3.55M
-15.74%3.64M
--3.73M
--4.07M
--4.24M
--4.32M
Nợ dài hạn khác
-97.42%28.24K
--1.81K
--133.06K
2656.81%799.75K
--1.09M
----
----
--29.01K
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-24.27%13.24M
41.30%21.34M
39.96%20.66M
26.71%18.26M
282.66%17.48M
218.73%15.11M
206.08%14.76M
--14.41M
--4.57M
--4.74M
--4.82M
Tổng các khoản nợ
-28.18%25.89M
10.79%37.49M
15.31%37.91M
8.87%37.17M
97.50%36.04M
113.26%33.83M
111.20%32.88M
--34.14M
--18.25M
--15.86M
--15.57M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
400.23%12.91M
1152.42%5.45M
1190.69%3.27M
80858.52%2.58M
74170.24%2.58M
12425.79%435.15K
7188.05%253.19K
--3.19K
--3.47K
--3.47K
--3.47K
Lợi nhuận giữ lại
-44.41%-26.34M
-128.14%-28.57M
-109.99%-24.30M
-99.93%-21.55M
-766.25%-18.24M
-364.56%-12.52M
-274.85%-11.57M
---10.78M
---2.11M
---2.70M
---3.09M
Vốn dự trữ
400.92%12.91M
1160.62%5.45M
1205.74%3.26M
--2.58M
104044.22%2.58M
17359.01%431.94K
10004.97%250.00K
--0.00
--2.47K
--2.47K
--2.47K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1489.21%-6.70K
---8.36K
---10.45K
---6.70K
--482.00
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
14.17%-13.44M
-91.34%-23.13M
-85.91%-21.04M
-76.10%-18.98M
-644.91%-15.66M
-349.00%-12.09M
-267.06%-11.32M
---10.78M
---2.10M
---2.69M
---3.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI