Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của ECD Automotive Design Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
51.12%-1.70M
0.98%-1.20M
-19.19%-3.05M
-259.72%-2.56M
-1592.25%-3.48M
-3896.41%-1.21M
-130.22%-2.55M
-174.67%-712.52K
59.67%-205.47K
-91.26%31.86K
-262.02%-1.11M
--954.21K
---509.50K
--364.42K
--685.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
144.81%2.23M
-361.12%-4.27M
3.83%-2.75M
-43.71%-3.31M
-846.09%-4.98M
-297.11%-926.07K
-24751.08%-2.86M
-1066.18%-2.31M
874.01%667.81K
2414.44%469.83K
-140.04%-11.51K
--238.57K
---86.28K
---20.30K
--28.74K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--25.86K
-82.08%25.76K
-40.67%25.36K
104.19%382.74K
----
356.19%143.73K
-40.78%42.75K
842.30%187.44K
652.41%187.74K
125.51%31.51K
141.28%72.19K
--19.89K
--24.95K
--13.97K
--29.92K
Thuế hoãn lại
-100.00%0.00
100.00%0.00
-175.15%-400.00K
100.00%0.00
--315.49K
---9.71K
--532.28K
---838.05K
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
1094.55%3.46M
249.68%1.80M
263.89%1.90M
667.17%1.50M
85.02%289.62K
5599.81%514.92K
1183.70%522.04K
9794950.00%195.90K
--156.53K
0.38%9.03K
551.86%40.67K
---2.00
----
--9.00K
---9.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
3949.25%2.67M
153.72%575.90K
-57.04%-1.78M
-111.80%-241.64K
93.47%-69.25K
-128.35%-1.07M
2.97%-1.14M
220.23%2.05M
-136.74%-1.06M
-229.78%-469.47K
-284.23%-1.17M
--639.29K
---448.17K
--361.75K
--635.34K
-Thay đổi các khoản phải thu
-454.70%-254.23K
-383.40%-469.37K
-68.89%-121.47K
-102.03%-51.08K
121.95%71.67K
86.71%-97.10K
90.46%-71.92K
407.38%2.51M
46.31%-326.58K
-160.76%-730.41K
-308.72%-754.05K
--495.26K
---608.24K
---280.11K
--361.28K
-Thay đổi hàng tồn kho
239.17%4.13M
88.82%2.17M
1246.79%742.11K
80.72%-286.68K
-3768.26%-2.97M
2982.27%1.15M
82.40%-64.71K
-467.53%-1.49M
-56.93%80.89K
-188.79%-39.83K
-144.41%-367.62K
--404.67K
--187.82K
--44.86K
---150.41K
-Thay đổi chi phí trả trước
-510.47%-655.28K
519.92%246.96K
30.20%-218.23K
1005.02%272.94K
-15190.74%-107.34K
-2523.20%-58.81K
-11020.40%-312.65K
-629.18%-30.16K
94.53%-702.00
104.73%2.43K
-56.62%2.86K
---4.14K
---12.82K
---51.31K
--6.60K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--17.49K
--0.00
---1.70K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-263.71%-2.06M
14.03%-1.81M
24.59%-1.10M
-155.66%-327.87K
228.79%1.26M
-960.94%-2.11M
-1135.84%-1.46M
366.72%589.01K
-4980.45%-978.09K
-63.41%244.67K
74.84%140.98K
---220.84K
---19.25K
--668.66K
--80.63K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
51.12%-1.70M
0.98%-1.20M
-19.19%-3.05M
-259.72%-2.56M
-1592.25%-3.48M
-3896.41%-1.21M
-130.22%-2.55M
-174.67%-712.52K
59.67%-205.47K
-91.26%31.86K
-262.02%-1.11M
--954.21K
---509.50K
--364.42K
--685.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
-100.00%0.00
-335.81%-29.64K
-1183.69%-14.09K
52.36%18.92K
390.76%473.03K
-74.83%12.57K
-99.38%1.30K
-91.92%12.42K
--96.39K
--49.94K
--209.72K
--153.68K
Chi phí vốn
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
52.36%18.92K
274.27%473.03K
-74.83%12.57K
-99.38%1.30K
-91.92%12.42K
--126.39K
--49.94K
--209.72K
--153.68K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
-100.00%0.00
-335.81%-29.64K
-1183.69%-14.09K
52.36%18.92K
390.76%473.03K
-74.83%12.57K
-99.38%1.30K
-91.92%12.42K
--96.39K
--49.94K
--209.72K
--153.68K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
100.00%0.00
335.81%29.64K
1183.69%14.09K
-52.36%-18.92K
-390.76%-473.03K
74.83%-12.57K
99.38%-1.30K
91.92%-12.42K
---96.39K
---49.94K
---209.72K
---153.68K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-9.31%1.25M
-13.31%1.12M
--2.25M
-89.00%455.00K
-55.85%1.38M
1753.57%1.30M
100.00%0.00
6959.47%4.14M
7400.54%3.12M
7.12%-78.38K
26.38%-66.77K
---60.31K
---42.77K
---84.38K
---90.69K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
96.32%409.26K
-15.01%1.12M
--2.60M
-93.42%455.00K
-93.49%208.47K
--1.32M
----
--6.91M
--3.20M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
--1.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--939.90K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-495.84%-98.96K
103.15%788.00
---347.06K
100.00%0.00
132.26%25.00K
68.10%-25.00K
----
-4657.49%-2.87M
-81.16%-77.48K
7.12%-78.38K
26.38%-66.77K
---60.31K
---42.77K
---84.38K
---90.69K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-9.31%1.25M
-13.31%1.12M
--2.25M
-89.00%455.00K
-55.85%1.38M
1753.57%1.30M
100.00%0.00
6959.47%4.14M
7400.54%3.12M
7.12%-78.38K
26.38%-66.77K
---60.31K
---42.77K
---84.38K
---90.69K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-89.31%605.30K
-87.82%677.47K
-81.84%1.48M
-30.69%3.59M
148.49%5.66M
139.06%5.56M
131.42%8.13M
90.72%5.18M
-31.37%2.28M
-28.42%2.33M
25.15%3.51M
--2.72M
--3.32M
--3.25M
--2.81M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
78.36%-447.62K
-171.91%-72.17K
68.94%-799.38K
-171.66%-2.12M
-171.22%-2.07M
309.92%100.36K
-116.48%-2.57M
270.11%2.95M
582.30%2.90M
-167.99%-47.81K
-369.85%-1.19M
--797.51K
---602.21K
--70.32K
--440.62K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
245.44%1.67K
--2.09K
---3.76K
---7.18K
--482.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-95.61%157.68K
-89.31%605.30K
-87.82%677.47K
-81.84%1.48M
-30.69%3.59M
148.49%5.66M
139.06%5.56M
131.42%8.13M
90.72%5.18M
-31.37%2.28M
-28.42%2.33M
--3.51M
--2.72M
--3.32M
--3.25M
Dòng tiền tự do
----
----
----
-116.20%-2.56M
-1494.69%-3.48M
-4057.88%-1.21M
-129.36%-2.57M
-243.21%-1.19M
61.02%-218.05K
-80.24%30.57K
-311.22%-1.12M
--827.82K
---559.44K
--154.70K
--531.32K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.