Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ecbk
/
ECB Bancorp Inc
ECBK
15.645
USD
+0.275
+1.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
141.58M
Vốn hóa
30.34
P/E TTM
ECB Bancorp Inc
15.645
+0.275
+1.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2012Q3
FY2012Q2
FY2012Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
13.49%
37.46M
0.64%
58.69M
-52.23%
12.41M
124.30%
32.52M
-42.81%
33.00M
-14.78%
58.31M
442.37%
25.98M
-80.11%
14.50M
182.43%
57.71M
231.09%
68.43M
-153.61%
-7.59M
713.60%
72.89M
-52.48%
20.43M
--
20.67M
--
14.15M
--
8.96M
--
43.00M
--
4.50M
--
3.45M
--
714.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
108.86%
1.30M
83.27%
1.45M
-15.51%
1.13M
-44.49%
791.00K
-31.08%
621.00K
-19.16%
789.00K
229.57%
1.34M
2.08%
1.43M
-34.85%
901.00K
19620.00%
976.00K
-177.24%
-1.03M
-1.55%
1.40M
7.29%
1.38M
--
-5.00K
--
1.34M
--
1.42M
--
1.29M
--
1.65M
--
588.00K
--
377.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%
75.00K
1.35%
75.00K
16.92%
76.00K
11.76%
76.00K
4.17%
75.00K
-6.33%
74.00K
-16.67%
65.00K
-5.56%
68.00K
-1.37%
72.00K
6.76%
79.00K
5.41%
78.00K
0.00%
72.00K
-8.75%
73.00K
--
74.00K
--
74.00K
--
72.00K
--
80.00K
--
367.00K
--
379.00K
--
378.00K
Thuế hoãn lại
68.97%
294.00K
728.57%
220.00K
-1622.22%
-465.00K
-88.42%
-179.00K
278.26%
174.00K
92.34%
-35.00K
97.68%
-27.00K
-406.45%
-95.00K
-48.31%
46.00K
59.09%
-457.00K
--
-1.17M
--
31.00K
--
89.00K
--
-1.12M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-33.33%
18.00K
145.45%
27.00K
132.17%
37.00K
1650.00%
93.00K
-66.67%
27.00K
100.64%
11.00K
-104.31%
-115.00K
98.88%
-6.00K
154.36%
81.00K
-196.81%
-1.73M
1280.97%
2.67M
-620.39%
-536.00K
-423.91%
-149.00K
--
1.79M
--
-226.00K
--
103.00K
--
46.00K
--
1.26M
--
1.40M
--
1.57M
Thay đổi trong vốn lưu động
12.09%
35.46M
-0.38%
56.90M
-55.14%
11.25M
141.32%
31.12M
-43.24%
31.64M
-16.52%
57.12M
376.90%
25.09M
-81.88%
12.90M
194.62%
55.73M
244.91%
68.42M
-170.36%
-9.06M
878.19%
71.17M
-54.41%
18.92M
--
19.84M
--
12.88M
--
7.28M
--
41.50M
--
-740.00K
--
88.00K
--
-1.62M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-9.39%
-571.00K
-2806.67%
-3.05M
90.81%
-50.00K
91.98%
-13.00K
66.65%
-522.00K
-140.38%
-105.00K
11.26%
-544.00K
16.49%
-162.00K
-13.98%
-1.56M
182.80%
260.00K
-244.58%
-613.00K
41.57%
-194.00K
-796.95%
-1.37M
--
-314.00K
--
424.00K
--
-332.00K
--
197.00K
--
276.00K
--
1.42M
--
-410.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-50.61%
-1.97M
226.14%
5.00M
-425.42%
-192.00K
14.10%
607.00K
-231.26%
-1.31M
-44.48%
1.53M
-97.36%
59.00K
147.16%
532.00K
458.99%
998.00K
90.29%
2.76M
1264.06%
2.23M
-327.88%
-1.13M
-70.55%
-278.00K
--
1.45M
--
-192.00K
--
495.00K
--
-163.00K
--
1.52M
--
-1.30M
--
-719.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
13.49%
37.46M
0.64%
58.69M
-52.23%
12.41M
124.30%
32.52M
-42.81%
33.00M
-14.78%
58.31M
442.37%
25.98M
-80.11%
14.50M
182.43%
57.71M
231.09%
68.43M
-153.61%
-7.59M
713.60%
72.89M
-52.48%
20.43M
--
20.67M
--
14.15M
--
8.96M
--
43.00M
--
4.50M
--
3.45M
--
714.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-10.00%
18.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-54.02%
40.00K
66.67%
20.00K
153.85%
99.00K
136.21%
137.00K
27.94%
87.00K
-76.47%
12.00K
--
39.00K
625.00%
58.00K
353.33%
68.00K
-37.04%
51.00K
--
0.00
--
8.00K
--
15.00K
--
81.00K
--
-785.00K
--
-357.00K
--
27.00K
Chi phí vốn
-10.00%
18.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-54.02%
40.00K
66.67%
20.00K
153.85%
99.00K
136.21%
137.00K
27.94%
87.00K
-76.47%
12.00K
--
39.00K
625.00%
58.00K
353.33%
68.00K
-37.04%
51.00K
--
0.00
--
8.00K
--
15.00K
--
81.00K
--
44.00K
--
204.00K
--
375.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-10.00%
18.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-54.02%
40.00K
66.67%
20.00K
153.85%
99.00K
136.21%
137.00K
27.94%
87.00K
-76.47%
12.00K
--
39.00K
625.00%
58.00K
353.33%
68.00K
-37.04%
51.00K
--
0.00
--
8.00K
--
15.00K
--
81.00K
--
-785.00K
--
-357.00K
--
27.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-336.68%
-5.10M
180.68%
1.72M
-147.23%
-1.13M
36.17%
-630.00K
35.30%
2.15M
72.12%
-2.13M
805.59%
2.40M
-218.20%
-987.00K
129.76%
1.59M
-111.50%
-7.65M
83.79%
-340.00K
-28.82%
835.00K
36.30%
-5.35M
--
-3.62M
--
-2.10M
--
1.17M
--
-8.40M
--
68.05M
--
-151.00K
--
-10.44M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-31.59%
-41.18M
49.75%
-21.34M
-2599.56%
-12.18M
-26.35%
-32.42M
63.88%
-31.29M
71.96%
-42.48M
99.59%
-451.00K
71.47%
-25.66M
-389.56%
-86.64M
-502.66%
-151.49M
-5875.45%
-111.29M
-277.93%
-89.93M
-108.18%
-17.70M
--
-25.14M
--
1.93M
--
-23.80M
--
-8.50M
--
-12.72M
--
-16.66M
--
2.32M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-59.40%
-46.29M
56.09%
-19.77M
-735.93%
-13.56M
-17.67%
-32.91M
66.39%
-29.04M
72.56%
-45.03M
101.90%
2.13M
68.81%
-27.97M
-274.15%
-86.42M
-470.79%
-164.12M
-62717.88%
-112.44M
-302.01%
-89.68M
-36.03%
-23.10M
--
-28.75M
--
-179.00K
--
-22.31M
--
-16.98M
--
56.11M
--
-16.45M
--
-8.14M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
93.67%
-673.00K
-111.07%
-926.00K
188.17%
9.34M
-102.03%
-528.00K
-131.26%
-10.63M
-93.23%
8.37M
-110.67%
-10.59M
30.00%
26.00M
2205.08%
34.00M
--
123.52M
--
99.25M
300.00%
20.00M
47.50%
1.48M
--
0.00
--
0.00
--
-10.00M
--
1.00M
--
-18.57M
--
25.55M
--
-5.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
200.00%
10.00M
-100.00%
0.00
-129.41%
-10.00M
-91.90%
10.00M
-150.00%
-10.00M
30.00%
26.00M
2205.08%
34.00M
--
123.53M
--
20.00M
300.00%
20.00M
47.50%
1.48M
--
0.00
--
0.00
--
-10.00M
--
1.00M
--
-2.27M
--
2.88M
--
20.04M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-7.00%
-673.00K
44.83%
-902.00K
-12.37%
-663.00K
--
-528.00K
--
-629.00K
-163400.00%
-1.64M
-100.74%
-590.00K
--
--
--
--
--
-1.00K
--
79.25M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
224.00K
--
225.00K
--
224.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-24.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-16.07M
--
22.89M
--
-25.05M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
93.67%
-673.00K
-111.07%
-926.00K
188.17%
9.34M
-102.03%
-528.00K
-131.26%
-10.63M
-93.23%
8.37M
-110.67%
-10.59M
30.00%
26.00M
2205.08%
34.00M
--
123.52M
--
99.25M
300.00%
20.00M
47.50%
1.48M
--
0.00
--
0.00
--
-10.00M
--
1.00M
--
-18.57M
--
25.55M
--
-5.23M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
32.41%
157.62M
22.84%
119.63M
39.54%
111.44M
66.86%
112.37M
91.84%
119.04M
184.64%
97.39M
45.21%
79.87M
30.04%
67.34M
17.13%
62.05M
-43.97%
34.21M
16.81%
55.00M
-26.47%
51.79M
22.03%
52.98M
--
61.06M
--
47.09M
--
70.43M
--
43.41M
--
24.62M
--
12.07M
--
24.73M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-42.61%
-9.51M
75.47%
37.99M
-53.27%
8.19M
-107.39%
-926.00K
-226.00%
-6.67M
-22.23%
21.65M
184.30%
17.52M
289.79%
12.52M
545.08%
5.29M
444.29%
27.84M
-248.73%
-20.79M
113.76%
3.21M
-104.40%
-1.19M
--
-8.09M
--
13.97M
--
-23.35M
--
27.02M
--
42.05M
--
12.55M
--
-12.66M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
31.81%
148.11M
32.41%
157.62M
22.84%
119.63M
39.54%
111.44M
66.86%
112.37M
91.84%
119.04M
184.64%
97.39M
45.21%
79.87M
30.04%
67.34M
17.13%
62.05M
-43.97%
34.21M
16.81%
55.00M
-26.47%
51.79M
--
52.98M
--
61.06M
--
47.09M
--
70.43M
--
66.67M
--
24.62M
--
12.07M
Dòng tiền tự do
13.51%
37.44M
0.81%
58.69M
-51.98%
12.41M
125.38%
32.48M
-42.83%
32.98M
-14.88%
58.22M
437.98%
25.84M
-80.21%
14.41M
183.08%
57.70M
230.90%
68.39M
-154.05%
-7.65M
714.20%
72.82M
-52.51%
20.38M
--
20.67M
--
14.15M
--
8.94M
--
42.92M
--
4.46M
--
3.25M
--
339.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký