tradingkey.logo

ECB Bancorp Inc

ECBK

15.590USD

+0.220+1.43%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
141.09MVốn hóa
30.23P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2012Q4
FY2012Q3
FY2012Q2
FY2012Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.36%3.43M
-6.60%3.46M
-6.45%3.51M
-3.81%3.59M
0.16%3.66M
1.68%3.70M
1.51%3.75M
-0.24%3.73M
-2.69%3.66M
-3.30%3.64M
--3.70M
--3.74M
--3.76M
--3.76M
--25.57M
--25.77M
--26.11M
--26.29M
-Tài sản cố định
----
----
0.43%8.39M
----
----
----
--8.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
6.04%4.88M
----
----
----
--4.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
13.40%1.52B
11.41%1.45B
10.76%1.42B
11.88%1.36B
11.56%1.34B
12.67%1.30B
20.28%1.28B
38.94%1.21B
53.14%1.20B
67.99%1.16B
--1.06B
--873.58M
--781.95M
--688.64M
--899.62M
--927.59M
--944.27M
--916.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-16.67%25.00M
----
----
----
--30.00M
----
----
----
----
----
----
----
--42.94M
--41.83M
--42.10M
--39.22M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--42.94M
--41.83M
--42.10M
--39.22M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền gửi của khách hàng
14.44%1.07B
14.97%1.04B
15.01%998.53M
16.22%944.33M
18.53%932.78M
16.42%901.65M
20.90%868.21M
24.48%812.53M
18.62%786.97M
30.98%774.45M
--718.15M
--652.75M
--663.42M
--591.29M
--751.67M
--779.41M
--795.49M
--772.60M
Tổng các khoản nợ
15.16%1.35B
12.83%1.28B
12.05%1.25B
13.70%1.19B
13.23%1.17B
14.47%1.14B
23.70%1.12B
47.12%1.05B
47.15%1.03B
62.93%993.79M
--901.73M
--712.51M
--701.92M
--609.97M
--816.16M
--842.75M
--861.01M
--835.11M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-2.55%84.84M
-1.46%85.97M
-1.42%86.28M
-2.40%86.76M
-2.66%87.07M
-2.44%87.25M
-2.07%87.52M
-0.39%88.90M
--89.45M
--89.43M
--89.38M
--89.25M
----
----
--36.19M
--35.92M
--35.83M
--35.85M
Lợi nhuận giữ lại
6.23%90.58M
5.52%89.14M
4.76%87.84M
4.01%86.40M
4.33%85.27M
5.20%84.47M
4.72%83.85M
5.01%83.07M
1.98%81.72M
1.98%80.30M
--80.08M
--79.10M
--80.14M
--78.74M
--28.73M
--28.62M
--27.24M
--26.92M
Vốn dự trữ
-2.55%84.75M
-1.46%85.88M
-1.42%86.19M
-2.41%86.67M
-2.66%86.97M
-2.44%87.16M
-2.08%87.43M
-0.39%88.81M
--89.36M
--89.33M
--89.29M
--89.16M
----
----
--26.02M
--25.75M
--25.86M
--25.88M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-296.40%-1.09M
-166.15%-385.00K
196.12%382.00K
-417.48%-781.00K
124.19%556.00K
145.57%582.00K
-48.19%129.00K
346.00%246.00K
343.14%248.00K
448.53%237.00K
--249.00K
---100.00K
---102.00K
---68.00K
--921.00K
--2.72M
--2.66M
--908.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
----
1.68%168.58M
2.04%168.27M
0.32%166.05M
1.11%166.46M
1.66%165.79M
1.33%164.90M
2.76%165.51M
105.70%164.63M
107.29%163.08M
--162.73M
--161.06M
--80.03M
--78.67M
--83.47M
--84.84M
--83.26M
--81.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI