tradingkey.logo

ECB Bancorp Inc

ECBK

16.390USD

+0.050+0.31%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
146.64MVốn hóa
27.58P/E TTM

ECB Bancorp Inc

16.390

+0.050+0.31%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
173 / 400
Xếp hạng tổng thể
318 / 4720
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
ECB Bancorp, Inc. is a bank holding company for Everett Co-operative Bank (the Bank). The Bank's business consists primarily of taking deposits from the general public and investing those deposits, together with funds generated from operations, in one-to-four family residential real estate loans, commercial real estate and multifamily real estate loans, construction and land loans and home equity lines of credit and loans. It also invests in securities, consisting primarily of United States government and federal agency obligations, mortgage-backed securities and corporate bonds. It offers a variety of deposit accounts, including certificates of deposit accounts, IRAs, money market accounts, savings accounts and both interest-bearing and noninterest-bearing checking accounts. It considers its deposit market area to be Middlesex, Essex and Suffolk Counties, Massachusetts and, its primary lending area to be these counties, as well as Norfolk County, Massachusetts.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 25.41M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 46.73 USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.87, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.80M, tăng 5.09% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 500.38K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.19.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.06, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.06. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 7.76M, phản ánh mức tăng 27.24% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 82.05% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.06
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.93

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

7.44

Lợi nhuận cổ đông

6.96

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.80, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 25.24, thấp hơn 8.68% so với mức đỉnh gần đây là 27.43 và cao hơn 0.00% so với mức đáy gần đây là 25.24.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 173/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.45, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 8.43. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 17.39 và ngưỡng hỗ trợ ở 15.22, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.45
Thay đổi giá
1.33

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.164
Trung lập
RSI(14)
49.228
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
60.942
Mua
ATR(14)
0.474
Biến động cao
CCI(14)
-29.111
Trung lập
Williams %R
38.653
Mua
TRIX(12,20)
-0.072
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
16.098
Mua
MA10
16.307
Mua
MA20
16.661
Bán
MA50
16.336
Mua
MA100
16.093
Mua
MA200
15.442
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 42.48%, tương ứng mức tăng 4.38% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 500.38K cổ phần, chiếm 5.65% tổng số cổ phần, với mức tăng 12.71% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
AllianceBernstein L.P.
875.46K
-0.41%
Everett Co-Operative Bank ESOP
732.63K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
456.22K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
129.89K
-0.39%
Geode Capital Management, L.L.C.
80.53K
+3.21%
Citrano (John A)
149.84K
+48.13%
O'Neil (Richard J Jr.)
146.62K
+32.89%
Sachetta, LLC
115.27K
+5.33%
Migliozzi (John)
104.49K
+24.47%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
53.10K
+3.71%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.28, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.28
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
--
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+16.71%
Biến động 240 ngày
+29.93%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.38%
120 ngày
+4.53%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.55%
120 ngày
-3.30%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.36
120 ngày
+0.76
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+16.71%
3 năm
+40.30%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.83
3 năm
+0.03
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.76
3 năm
+0.07
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+29.93%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.20%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+158.69%
240 ngày
+158.69%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.38%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.03%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.34%
120 ngày
+0.28%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-18.72%
60 ngày
+160.52%
120 ngày
+112.21%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
ECB Bancorp Inc
ECB Bancorp Inc
ECBK
4.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
GATX Corp
GATX Corp
GATX
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI