Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Ebang International Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Ebang International Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
388.39%3.75M
-48.27%2.11M
-89.42%768.84K
-83.69%4.09M
-78.08%7.27M
36.97%25.06M
--33.15M
--18.30M
Doanh thu
388.39%3.75M
-48.27%2.11M
-89.42%768.84K
-83.69%4.09M
-78.08%7.27M
36.97%25.06M
--33.15M
--18.30M
Chi phí doanh thu
-85.66%2.65M
-34.32%2.03M
202.73%18.47M
-71.40%3.09M
-36.26%6.10M
-14.55%10.82M
--9.57M
--12.66M
Chi phí hoạt động
-39.28%21.69M
-13.25%14.50M
48.18%35.71M
-52.77%16.72M
-8.01%24.10M
52.46%35.40M
--26.20M
--23.22M
Chi phí hoạt động khác
51.13%-24.34K
-117.61%-27.85K
37.28%-49.80K
-410.98%-12.80K
-466.30%-79.41K
88.44%-2.50K
--21.68K
---21.68K
Lợi nhuận hoạt động
48.69%-17.93M
1.92%-12.39M
-107.59%-34.94M
-22.15%-12.63M
-342.07%-16.83M
-110.03%-10.34M
--6.95M
---4.92M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-38.80%5.34M
87.35%6.04M
172.46%8.72M
177.14%3.22M
92.80%3.20M
870.57%1.16M
--1.66M
--119.77K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--14.00
--4.37K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-198.55%-1.96M
25.83%-584.36K
971.09%1.99M
59.24%-787.89K
-173.56%-228.37K
-231.52%-1.93M
--310.47K
--1.47M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
105.88%379.79K
-99.62%3.10K
69.61%-6.45M
--811.13K
-480.93%-21.24M
----
---3.66M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-654.22%-69.25K
-72.84%271.41K
-93.84%12.50K
450.77%999.15K
-85.99%202.74K
118.37%181.41K
--1.45M
---987.32K
Thu nhập trước thuế
53.56%-14.25M
20.56%-6.66M
12.10%-30.68M
23.26%-8.39M
-619.75%-34.90M
-152.66%-10.93M
--6.71M
---4.33M
Thuế thu nhập
97.61%-24.62K
-435.32%-17.93K
-1551.59%-1.03M
68.65%-3.35K
79.85%-62.25K
84.73%-10.68K
---308.88K
---69.96K
Doanh thu sau thuế
52.04%-14.22M
20.74%-6.65M
14.89%-29.65M
23.22%-8.38M
-596.01%-34.84M
-156.57%-10.92M
--7.02M
---4.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
52.04%-14.22M
20.74%-6.65M
14.89%-29.65M
23.22%-8.38M
-596.01%-34.84M
-156.57%-10.92M
--7.02M
---4.26M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
71.49%-198.21K
26.38%-416.90K
32.17%-695.16K
32.91%-566.28K
-3.75%-1.02M
-25.01%-844.10K
---987.88K
---675.24K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
51.57%-14.02M
20.33%-6.23M
14.37%-28.95M
22.40%-7.82M
-522.05%-33.81M
-181.38%-10.08M
--8.01M
---3.58M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
51.57%-14.02M
20.33%-6.23M
14.37%-28.95M
22.40%-7.82M
-522.05%-33.81M
-181.38%-10.08M
--8.01M
---3.58M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
51.57%-2.23
20.47%-0.99
16.64%-4.61
22.73%-1.25
-527.89%-5.53
-154.57%-1.61
--1.29
---0.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
51.57%-2.23
20.47%-0.99
16.64%-4.61
22.73%-1.25
-528.58%-5.53
-154.57%-1.61
--1.29
---0.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.