tradingkey.logo

Ebang International Holdings Inc

EBON

5.010USD

+0.110+2.24%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.47MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-9.66%218.73M
-5.77%235.33M
-5.83%242.13M
-5.65%249.73M
-6.61%257.13M
-7.15%264.68M
--275.32M
--285.08M
--54.50M
--1.09M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-11.51%213.82M
-7.77%229.52M
-3.84%241.63M
-0.93%248.86M
4.76%251.29M
-9.70%251.20M
--239.87M
--278.20M
--13.67M
--1.09M
-Đầu tư ngắn hạn
889.02%4.91M
568.69%5.82M
-91.50%496.12K
-93.55%869.80K
-83.54%5.84M
95.94%13.48M
--35.44M
--6.88M
--40.84M
----
Các khoản phải thu
406.06%4.79M
-23.17%1.40M
-71.62%946.51K
-69.73%1.82M
-66.22%3.33M
-14.17%6.01M
--9.87M
--7.00M
--7.97M
--28.11M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
67.64%1.59M
-55.08%817.15K
-71.62%946.51K
-69.73%1.82M
-66.22%3.33M
-14.12%6.01M
--9.87M
--7.00M
--7.21M
--7.55M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--765.97K
----
-Các khoản phải thu khác
----
--580.32K
----
----
----
----
----
--4.65K
----
--707.39K
Hàng tồn kho
235.65%667.43K
-88.11%65.20K
-54.81%198.85K
42.56%548.23K
-93.83%440.06K
-93.42%384.58K
--7.14M
--5.84M
--3.85M
--8.82M
Chi phí trả trước
-76.56%322.38K
-66.49%384.57K
-5.77%1.38M
-15.33%1.15M
8.87%1.46M
-63.85%1.36M
--1.34M
--3.75M
--743.99K
--9.68M
Tài sản ngắn hạn khác
8.25%6.26M
106.26%6.40M
-14.24%5.78M
-54.73%3.10M
30.49%6.74M
649.02%6.86M
--5.17M
--915.41K
--1.54M
--1.04M
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.85%230.77M
-4.98%243.58M
-6.94%250.43M
-8.21%256.35M
-9.95%269.11M
-7.70%279.29M
--298.83M
--302.59M
--68.60M
--48.75M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.28%33.30M
-7.23%36.37M
-7.33%39.30M
2.66%39.20M
15.88%42.41M
7.61%38.19M
--36.60M
--35.49M
--30.04M
--22.05M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
98.19%4.62M
-74.18%2.17M
-74.65%2.33M
-75.62%8.42M
-59.18%9.19M
54.05%34.52M
--22.51M
--22.41M
--23.08M
--3.42M
Tài sản dài hạn khác
200.58%6.36M
41.86%2.66M
-8.99%2.12M
-23.32%1.88M
46.29%2.32M
298.00%2.45M
--1.59M
--615.18K
--586.39K
--851.52K
Tổng tài sản dài hạn
-5.79%45.04M
-35.09%45.17M
-36.31%47.81M
-28.11%69.58M
-13.76%75.06M
11.32%96.80M
--87.03M
--86.95M
--75.60M
--26.32M
Tổng tài sản
-7.52%275.80M
-11.41%288.75M
-13.34%298.24M
-13.34%325.93M
-10.81%344.17M
-3.45%376.08M
--385.86M
--389.54M
--144.20M
--75.08M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--5.65M
--6.91M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.74M
--1.85M
--1.43M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--2.74M
--1.09M
--1.43M
Nợ ngắn hạn khác
-20.12%55.40K
1958.46%56.59K
-93.14%69.36K
-99.64%2.75K
13.05%1.01M
-92.37%771.83K
--894.17K
--10.11M
--6.49M
--8.57M
Tổng nợ ngắn hạn
-0.89%11.85M
17.90%10.86M
-22.78%11.96M
-43.59%9.21M
5.32%15.49M
-43.96%16.33M
--14.71M
--29.15M
--34.26M
--33.08M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-40.87%2.89M
-7.89%3.91M
-15.16%4.88M
207.58%4.24M
187.67%5.76M
124.22%1.38M
--2.00M
--615.17K
--118.83K
--24.57M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--24.11M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-40.87%2.89M
-7.89%3.91M
-15.16%4.88M
207.58%4.24M
187.67%5.76M
124.22%1.38M
--2.00M
--615.17K
--118.83K
--461.24K
Nợ dài hạn khác
--376.84K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-27.57%3.59M
-25.06%3.96M
-28.04%4.96M
104.07%5.29M
216.11%6.89M
321.11%2.59M
--2.18M
--615.17K
--119.70K
--24.57M
Tổng các khoản nợ
-8.71%15.44M
2.24%14.83M
-24.40%16.92M
-23.37%14.50M
32.53%22.38M
-36.41%18.92M
--16.88M
--29.76M
--34.38M
--57.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.25%396.48M
-0.28%397.43M
-0.04%397.49M
0.46%398.53M
0.99%397.64M
0.93%396.70M
--393.74M
--393.03M
--138.31M
--115.59M
Lợi nhuận giữ lại
-19.52%-124.01M
-47.03%-109.99M
-54.89%-103.76M
-125.49%-74.81M
-189.99%-66.99M
-6.63%-33.18M
---23.10M
---31.11M
---27.53M
---3.07M
Vốn dự trữ
-0.25%396.45M
-0.28%397.41M
-0.04%397.47M
0.46%398.51M
0.99%397.62M
0.93%396.67M
--393.72M
--393.01M
--138.29M
--115.57M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
7.30%-12.87M
-0.83%-14.49M
-18.44%-13.89M
-27.36%-14.37M
-69.99%-11.72M
-36.69%-11.29M
---6.90M
---8.26M
---7.65M
---10.13M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-48.08%767.61K
-53.18%974.92K
-48.24%1.48M
-57.70%2.08M
-45.45%2.86M
-19.50%4.92M
--5.24M
--6.12M
--6.70M
--6.71M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.45%260.36M
-12.04%273.92M
-12.58%281.32M
-12.80%311.43M
-12.79%321.79M
-0.73%357.16M
--368.98M
--359.78M
--109.82M
--17.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI